TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Mã tổ hợp môn xét tuyển |
---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Địa lí, GDCD Toán, Ngữ văn, Vật lí Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
A00 A09 C01 D01 |
2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | ||
3 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7520216 | ||
4 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | ||
5 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | 7510302 | ||
6 | Công nghệ thông tin | 7480201 | ||
7 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | ||
8 | Kế toán | 7340301 | ||
9 | Công nghệ may | 7540204 | ||
10 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Địa lí, GDCD Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
A00 A09 B00 D01 |
11 | Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) | 7310630 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Địa lí, GDCD Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
C00 C20 D01 D15 |
12 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh |
D01 D14 D15 D66 |
13 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh Ngữ văn, GDCD, Tiếng Trung |
D01 D15 D66 D71 |
TT | Ngành đào tạo | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 6510201 |
2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 6510202 |
3 | Công nghệ may | 6540203 |
4 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 6510303 |
5 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | 6510312 |
6 | Công nghệ thông tin | 6480201 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn