Taxi, xe bus ở Chí Linh
- Thứ tư - 04/11/2015 08:56
- In ra
- Đóng cửa sổ này
+ Tuyến 208: Hải Dương - Bắc Giang.
+ Tuyến 207: Hải Dương - Uông Bí
+ Tuyến BN02: Bến xe Bắc Ninh - Bến xe Sao Đỏ
2. Taxi:
+ Taxi Mai Linh: 0320.3.833.833
+ Taxi Ami: 0320.3.888.999
+ Taxi Thành Đông: 0320.3.836.836
+ Taxi Ngôi sao Chí Linh: 03203.587.587
+ Taxi Hoa sữa: 0320.3.588.588
+ Taxi Vic Hà Nội: 0320.3.580.580
======================
GIAO THÔNG TỈNH HẢI DƯƠNG
Đường bộ
Quốc lộ: Hải Dương có các đường quốc lộ sau chạy qua:
+ Quốc lộ 5 từ Hà Nội tới Hải Phòng, phần chạy ngang qua giữa tỉnh Hải Dương dài 44,8 km.+ Quốc lộ 18 từ Hà Nội qua Bắc Ninh, Hải Dương đến vùng than và cảng Cái Lân của tỉnh Quảng Ninh. Phần đường chạy qua Chí Linh dài 20 km.
+ Quốc lộ 37 từ Ninh Giang (giáp Vĩnh Bảo, Hải Phòng) đến Chí Linh (giáp Lục Nam, Bắc Giang)
+ Quốc lộ 38 dài 13 km là đường cấp III đồng bằng.
+ Quốc lộ 38B dài 145,06 km là đường cấp III đồng bằng, nối Hải Dương tới Ninh Bình.
+ Quốc lộ 10, dài 9 km. Quy mô cấp III đồng bằng.
+ Đường cao tốc từ Hà Nội tới Hải Phòng (đường 5 mới) .Đường tỉnh: có 14 tuyến dài 347,36 là đường nhựa tiêu chuẩn cấp III đồng bằng
- Đường huyện có 392,589 km và 1386,15 km đường xã đảm bảo cho xe ô tô đến tất cả các vùng trong mọi mùa.
Đường sắt
+ Tuyến Hà Nội - Hải Phòng chạy song song với đường 5, vận chuyển hàng hoá, hành khách qua 7 ga trong tỉnh Hải Dương.+ Tuyến Kép – Bãi Cháy chạy qua Chií Linh, là tuyến đường vận chuyển hàng lâm, nông, thổ sản ở các tỉnh miền núi phía bắc ra nước ngoài qua cảng Cái Lân (Quảng Ninh), cũng như hàng nhập khẩu và than cho các tỉnh này.
Đường thuỷ
Hải Dương có 16 tuyến sông chính nối với các sông nhỏ dài 400 km; các loại tàu, thuyền trọng tải 500 tấn có thể qua lại. Cảng Cống Câu công suất 300.000 tấn/năm và hệ thống bến bãi đáp ứng về vận tải hàng hoá bằng đường thuỷ một cách thuận lợi. Hệ thống giao thông trên là điều kiện cho việc giao lưu kinh tế từ trong tỉnh đi cả nước và nước ngoài thuận lợi.Hiện tại trên địa bàn tỉnh Hải Dương có 12 tuyến sông do Trung ương quản lý như Sông Thái Bình, sông Thương, sông Luộc, sông Kinh Thầy, sông Kinh Môn... Tổng chiều dài 274,5 km, trong đó có sông Thái Bình, sông Luộc là những tuyến đường thuỷ quan trọng của khu vực đồng bằng song HồngCác tuyến xe buýt
Hiện tại, có tất cả 16 tuyến xe buýt xuất phát từ thành phố Hải Dương đi đến trung tâm các huyện trong tỉnh Hải Dương và các tỉnh, thành lân cận.- Các tuyến xuất phát từ Bến xe Hải Dương:
- 202 Hải Dương - Hà Nội
- 206 Hải Dương - Hưng Yên
- 216 Hải Dương - Sặt - Hưng Yên
- Các tuyến xuất phát từ Bến xe Hải Tân:
- 02 Tp. Hải Dương - Thanh Hà
- 19 TP. Hải Dương - Nam Sách
- 207 Hải Dương - Uông Bí
- 215 Hải Dương - Lương Tài
- 217 Hải Dương - Bắc Ninh.
- Các tuyến phố nội đô: Đại lộ Trần Hưng Đạo thành phố Hải Dương
- 208 Hải Dương - Bắc Giang
- 209 Hải Dương - Thái Bình
- 01 TP Hải Dương - Thanh Hà
- 18 TP Hải Dương - Phú Thái - Mạo Khê
- 08 TP Hải Dương - Kim Thành
- 07 TP Hải Dương - Bóng - Cầu Dầm
- 05 TP Hải Dương - Bình Giang - Hà Chợ
- Các tuyến xuất phát từ Điểm đỗ Bắc đường Thanh Niên (Siêu thị Marko cũ):
- 06 TP Hải Dương - Bến Trại
- 09 TP Hải Dương - TT. Tứ Kỳ - Quý Cao - Ninh Giang
- 27 TP Hải Dương - Gia Lộc - Ninh Giang
THỜI GIAN BIỂU CHẠY XE CÁC TUYẾN VẬN TẢI HÀNH KHÁCH CỐ ĐỊNH TỪ HẢI DƯƠNG ĐI CÁC TỈNH,THÀNH PHỐ |
|||||||
STT | Biển số xe | Bến đi | Bến đến (thuộc tỉnh) |
Cự ly (Km) |
Giờ xuất bến tại HD |
Ngày tháng xuất bến (Âm lịch) |
Doanh nghiệp khai thác |
1. HẢI DƯƠNG - HÀ NỘI | |||||||
1 | 34B-000.51 | Hải Dương | Gia Lâm | 60 | 06h20; 13h00 | Hàng ngày | Công ty CP TM&VCHK Ngọc Sinh |
34B-000.60 | 60 | 06h50; 13h40 | Hàng ngày | Công ty CP TM&VCHK Ngọc Sinh | |||
34L-2709 | 60 | 07h20; 14h20 | Hàng ngày | Công ty CP TM&VCHK Ngọc Sinh | |||
34B-000.43 | 60 | 4h50;12h30 | Hàng ngày | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | |||
2 | 34K-6137 | Hải Dương | Yên Nghĩa | 80 | 4h55 | Hàng ngày | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng |
3 | 29B-002.86 | Hải Dương | Sơn Tây | 100 | 6h20 | Hàng ngày | Cty CPTM&VT Dũng Thủy |
4 | 29L-6850 | Hải Tân | Gia Lâm | 50 | 6h40;13h45 | Hàng ngày | Cty TNHH TM Vũ Hoàng |
5 | 34B-006.46 | Từ Ô | Gia Lâm | 70 | 04h30; 05h30; 06h30; 07h15; 10h30; 11h30; 12h30; 13h30; 14h00 |
5 xe chạy quay vòng |
Công ty CP ô tô CPK Hải Hưng |
34L-0406 | 70 | Công ty CP ô tô CPK Hải Hưng | |||||
34K-9475 | 70 | Công ty CP ô tô CPK Hải Hưng | |||||
34M-0075 | 70 | Công ty CP ô tô CPK Hải Hưng | |||||
34K-9972 | 70 | Công ty CP ô tô CPK Hải Hưng | |||||
34B-000.97 | 70 | 05h45;12h00 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
6 | 34M-0676 | Ninh Giang | Gia Lâm | 90 | 04h00; 04h15; 05h00; 07h30; 09h35; 10h30; 11h35; 12h00; 13h30; 14h00; 14h30; 15h00; 15h50; | Hàng ngày | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng |
34B-002.16 | 90 | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | |||||
34K-5365 | 90 | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | |||||
34K-6536 | 90 | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | |||||
34K-6597 | 90 | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | |||||
34L-7597 | 90 | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | |||||
29S-6686 | 90 | 4h45;13h15 | Hàng ngày | HTX Vận tải 27/7-Hà Nội | |||
29B-075.69 | 90 | 8h10;14h15 | Hàng ngày | HTX Vận tải 27/7-Hà Nội | |||
29B-045.77 | 90 | 8h30 | Hàng ngày | HTX Vận tải 27/7-Hà Nội | |||
7 | 34B-002.35 | Ninh Giang | Sơn Tây | 140 | 05h10 | Hàng ngày | Công ty TNHHHoàng Đức |
34B-001.68 | 140 | 07h40 | Hàng ngày | Công ty TNHH Hoàng Đức | |||
34B-002.79 | 140 | 4h40;12h40 | Hàng ngày | Công ty TNHH Hoàng Đức | |||
8 | 34B-004.17 | Ninh Giang | Yên Nghĩa | 100 | 6h10 | Hàng ngày | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng |
34B-007.26 | 100 | 5h40;13h00 | Hàng ngày | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | |||
34B-002.40 | 100 | 12h20 | Hàng ngày | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | |||
34B-004.01 | 100 | 6h30 | Hàng ngày | Xi Nghiệp VTHK&DL Vinh Quang | |||
34K-5606 | 100 | 7h10 | Hàng ngày | HTX DV VT xã Ninh Thành | |||
9 | 29B-008.34 | Ninh Giang | Giáp Bát | 95 | 6h50;14h50 | Hàng ngày | HTX Vận tải 27/7-Hà Nội |
10 | 34K-5996 | Bến Trại | Gia Lâm | 70 | 4h30;11h30 | Hàng ngày | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng |
34L-4407 | 70 | 6h00;14h00 | Hàng ngày | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | |||
34K-9268 | 70 | 6h00 | Hàng ngày | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | |||
34B-006.11 | 70 | 5h30 | Hàng ngày | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | |||
34L-1345 | 70 | 5h30;13h00 | Hàng ngày | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | |||
34K-6176 | 70 | 5h00;11h00 | Hàng ngày | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | |||
34L-6565 | 70 | 4h15;10h15 | Hàng ngày | Doanh nghiệp tư nhân Thức Diệp | |||
34B-003.40 | 70 | 5h15;11h45 | Hàng ngày | Doanh nghiệp tư nhânThức Diệp | |||
34M-2866 | 70 | 6h45;12h45 | Hàng ngày | Doanh nghiệp tư nhânThức Diệp | |||
34B-001.70 | 70 | 6h15,14h30 | Hàng ngày | Công ty TNHH Triệu Phố | |||
34B-003.39 | 70 | 5h30;11h30 | Hàng ngày | Công ty TNHH Triệu Phố | |||
34M-1390 | 70 | 7h00;13h15 | Hàng ngày | Công ty TNHH Triệu Phố | |||
34L-6829 | 70 | 5h30;13h45 | Hàng ngày | Công ty TNHH Triệu Phố | |||
30P-5909 | 70 | 8h15;14h30 | Hàng ngày | Công ty Hồng Hà | |||
29Z-4431 | 70 | 4h00;8h45 | Hàng ngày | Công ty Hồng Hà | |||
30T-7840 | 70 | 8h00;13h30 | Hàng ngày | Công ty Hồng Hà | |||
29U-8117 | 70 | 6h00;14h15 | Hàng ngày | Công ty Hồng Hà | |||
34L-8369 | 70 | 6h15; 13h45 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
29Y-7704 | 70 | 10h00;14h50 | Hàng ngày | Công ty CP Đầu Tư Vinamoto | |||
30U-0293 | 70 | 6h30;12h15 | Hàng ngày | Công ty CP Đầu Tư Vinamoto | |||
34B-007.74 | 70 | 8h30;16h00 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
34K-5257 | 70 | 5h50;10h45 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
34B-004.67 | 70 | 7h15;13h30 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
34K-7652 | 70 | 5h30;11h15 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
34L-3714 | 70 | 7h40;14h10 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
34L-9062 | 70 | 08h00 | 5 xe chạy quay vòng 1c/ngày |
Công ty CP ô tô CPK Hải Hưng | |||
34L-0406 | 70 | Công ty CP ô tô CPK Hải Hưng | |||||
34K-9475 | 70 | Công ty CP ô tô CPK Hải Hưng | |||||
34M-0075 | 70 | Công ty CP ô tô CPK Hải Hưng | |||||
34K-9972 | 70 | Công ty CP ô tô CPK Hải Hưng | |||||
34B-002.08 | 70 | 5h40; 12h30 | Hàng ngày | Công ty CP ô tô CPK Hải Hưng | |||
34M-1983 | 70 | 07h30; 09h30; 12h00;15h20 | Hàng ngày | Công ty CP ô tô CPK Hải Hưng | |||
34M-1739 | 70 | Công ty CP ô tô CPK Hải Hưng | |||||
34K-5266 | 70 | 10h30 | Hàng ngày | Công ty CP ô tô CPK Hải Hưng | |||
11 | 29Y-4188 | Sao Đỏ | Gia Lâm | 90 | 4h45;12h15 | Hàng ngày | HTX VT 27/7-Hà Nội |
34B-006.51 | 70 | 5h00;11h00 | Hàng ngày | HTX VTHHHK&DL Thanh Hà | |||
34L-2627 | 80 | 5h20;12h30 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
34B-004.11 | 80 | 5h30 | Hàng ngày | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | |||
34K-4866 | 80 | 6h00;12h00 | Hàng ngày | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | |||
34B-001.62 | 80 | 4h30;13h00 | Hàng ngày | HTX DVVTHKHH&DL Sao Đỏ | |||
34B-000.08 | 80 | 6h30 | Hàng ngày | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | |||
34B-003.56 | 80 | 6h40 | Hàng ngày | HTX DVVTHKHH&DL Sao Đỏ | |||
34M-0960 | 80 | 6h50 | Hàng ngày | HTX DVVTHKHH&DL Sao Đỏ | |||
34M-3467 | 80 | 7h00 | Hàng ngày | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | |||
34B-000.06 | 80 | 07h15 | Hàng ngày | HTX VTHHHK&DL Thanh Hà | |||
12 | 34B-001.48 | Quý Cao | Gia Lâm | 80 | 5h20 | Hàng ngày | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng |
34B-001.78 | 80 | 5h15;11h30 | Hàng ngày | XN TMDL&XD 27/7 Hải Dương | |||
34M-0072 | 80 | 5h00 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
34M-0098 | 80 | 5h30;12h15 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
34B-000.73 | 80 | 6h00; 6h45;8h00; 13h00;14h00 |
Hàng ngày | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | |||
34L-7435 | 80 | Hàng ngày | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | ||||
34B-007.39 | 80 | Hàng ngày | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | ||||
34B-008.44 | 80 | 9h00 | Hàng ngày | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | |||
34B-009.26 | 80 | 7h00 | Hàng ngày | XN VTHK&DL Vinh Quang | |||
34M-1632 | 80 | 6h30; 14h20 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
34L-7834 | 80 | 8h00; 14h20 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
34L-9457 | 80 | 05h30; 6h15;12h20 |
2 xe quay vòng | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | |||
34M-0922 | 80 | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | |||||
30U-7273 | 90 | 11h45 | Hàng ngày | HTX 27/7 Hà Nội | |||
13 | 29B-012.11 | Thanh Hà | Gia Lâm | 80 | 5h10;11h00 | Hàng ngày | Công ty CPDVVT ĐB Hồng Hà |
29Z-8456 | 80 | 5h00;13h15 | Hàng ngày | Công ty CPDVVT ĐB Hồng Hà | |||
34M-1124 | 80 | 5h20;10h30 | Hàng ngày | Công ty Hoa Chín | |||
34L-4239 | 80 | 6h35;12h35 | Hàng ngày | Công ty Hoa Chín | |||
34L-4078 | 80 | 07h40; 14h30 | Hàng ngày | Công ty Hoa Chín | |||
34M-3644 | 80 | 5h30;12h50 | Hàng ngày | XN TMDL&XD 27/7 Hải Dương | |||
14 | 34B-005.81 | Thanh Hà | Lương Yên | 90 | 6h05;13h05 | Hàng ngày | Công ty Hoa Chín |
15 | 34B-004.00 | Thanh Hà | Mỹ Đình | 100 | 4h30;11h30 | Hàng ngày | HTX VTHHHK&DL Tân Việt |
16 | 34B-000.03 | Thanh Hà | Mỹ Đình | 100 | 5h35;12h40 | Hàng ngày | HTX VTHHHK&DL Tân Việt |
17 | 34M-4677 | Thanh Hà | Yên Nghĩa | 100 | 6h25;13h35 | Hàng ngày | HTX VTHHHK&DL Tân Việt |
18 | 29Z-4902 | Thanh Hà | Gia Lâm | 80 | 5h40;12h30 | Hàng ngày | Công ty Hồng Hà |
29U-2627 | 80 | 5h55;12h00 | Hàng ngày | Công ty Hồng Hà | |||
34B-007.33 | 80 | 7h15;14h20 | Hàng ngày | Cty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
34B-000.53 | 80 | 6h15;13h45 | Hàng ngày | Cty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
34B-004.21 | 80 | 7h55 | Hàng ngày | HTX VTHHHK&DL Thanh Hà | |||
34B-005.57 | 80 | 6h50;14h40 | Hàng ngày | HTX VTHHHK&DL Thanh Hà | |||
34L-4989 | 80 | 7h00;15h00 | Hàng ngày | XN TMDL&XD 27/7 Hải Dương | |||
29Y-7468 | 80 | 7h30;14h10 | Hàng ngày | Công ty CPDV VTĐB Hồng Hà | |||
19 | 34B-003.43 | Kinh Môn | Gia Lâm | 90 | 4h30;11h00 | Hàng ngày | Công ty TNHH Quang Minh |
34B-003.68 | 90 | 5h00;11h30 | Hàng ngày | Công ty TNHH Quang Minh | |||
34B-003.49 | 90 | 6h50;14h00 | Hàng ngày | Công ty TNHH Quang Minh | |||
34K-9557 | 90 | 5h30; 12h00 | Hàng ngày | Công ty TNHH Quang Minh | |||
29Y-5125 | 90 | 6h00;12h30 | Hàng ngày | Công ty CP Hồng Hà | |||
34B-007.90 | 90 | 14h30 | Hàng ngày | DNTN Vận tải Năm Thu | |||
34B-001.75 | 90 | 6h20;13h20 | Hàng ngày | XN TMDL&XD 27/7 Hải Dương | |||
34M-3656 | 90 | 7h15;14h15 | Hàng ngày | XN TMDL&XD 27/7 Hải Dương | |||
20 | 34L-9119 | Kinh Môn | Lương Yên | 100 | 5h15;12h15 | Hàng ngày | Doanh nghiệp tư nhânThắng Hoa |
2. HẢI DƯƠNG - lẠNG SƠN | |||||||
21 | 34B-003.19 | Hải Dương | Phía Bắc - Lạng Sơn | 220 | 7h20 | Hàng ngày | HTX VTHHHK&DL Tân Việt |
34L-4507 | 220 | 4h00 | Hàng ngày | HTX VTHHHK&DL Tân Việt | |||
34M-3641 | 220 | 04h30 | Hàng ngày | HTX VTHHHK&DL Tân Việt | |||
34M-5078 | 220 | 04h15 | Hàng ngày | HTX VTHHHK&DL Tân Việt | |||
34K-9758 | 220 | 4h50 | Hàng ngày | HTX VTHHHK&DL Tân Việt | |||
34M-3506 | 220 | 5h20 | Hàng ngày | HTX VTHHHK&DL Tân Việt | |||
34L-5712 | 220 | 06h00 | Hàng ngày | HTX VTHHHK&DL Tân Việt | |||
34B-008.33 | 220 | 05h40 | Hàng ngày | HTX VTHHHK&DL Tân Việt | |||
34B-003.30 | 220 | 6h40 | Hàng ngày | HTX VTHHHK&DL Tân Việt | |||
34L-6955 | 220 | 7h00 | Hàng ngày | HTX VTHHHK&DL Tân Việt | |||
34L-4475 | 220 | 13h00 | Hàng ngày | HTX VTHHHK&DL Tân Việt | |||
22 | 34B-009.43 | Hải Tân | Phía Bắc - Lạng Sơn | 220 | 8h00 | Hàng ngày | HTX VT HH&DL Mạnh Thắng |
34B-008.04 | 220 | 13h00 | Hàng ngày | HTX VT HH&DL Mạnh Thắng | |||
34B-006.69 | 220 | 6h15 | Hàng ngày | HTX VT HH&DL Mạnh Thắng | |||
23 | 34B-000.99 | Hải Tân | Đình Lâp - Lạng Sơn | 260 | 05h30 | Hàng ngày | HTX VT HH&DL Mạnh Thắng |
24 | 34B-000.89 | Ninh Giang | Phía Bắc - Lạng Sơn | 250 | 6h30 | Hàng ngày | Công ty TNHH Hoàng Đức |
34L-0667 | 250 | 13h10 | Hàng ngày | HTX VTHH&DLMạnh Thắng | |||
25 | 34B-004.04 | Bến Trại | Phía Bắc - Lạng Sơn | 220 | 12h30 | Hàng ngày | Công ty TNHH MTV VTTM Thành Hưng |
34B-006.09 | 230 | 12h05 | Hàng ngày | Công ty TNHH VT Phương Đông | |||
34M-0566 | 230 | 5h30 | Hàng ngày | Công ty TNHH VT Phương Đông | |||
3. HẢI DƯƠNG - THÁI BÌNH | |||||||
26 | 34L-5343 | Hải Dương | Thái Bình | 70 | Chạy hàng ngày từ 5h00 đến 17h00; 30 phút/chuyến | Hàng ngày | Công ty TNHH Huy Hoàng |
34L-5344 | 70 | Hàng ngày | Công ty TNHH Huy Hoàng | ||||
34L-5352 | 70 | Hàng ngày | Công ty TNHH Huy Hoàng | ||||
34L-5376 | 70 | Hàng ngày | Công ty TNHH Huy Hoàng | ||||
34L-5377 | 70 | Hàng ngày | Công ty TNHH Huy Hoàng | ||||
34L-5382 | 70 | Hàng ngày | Công ty TNHH Huy Hoàng | ||||
34L-5383 | 70 | Hàng ngày | Công ty TNHH Huy Hoàng | ||||
34L-5392 | 70 | Hàng ngày | Công ty TNHH Huy Hoàng | ||||
34L-5393 | 70 | Hàng ngày | Công ty TNHH Huy Hoàng | ||||
34L-5394 | 70 | Hàng ngày | Công ty TNHH Huy Hoàng | ||||
34M-3143 | 70 | Hàng ngày | Công ty TNHH Huy Hoàng | ||||
34M-3153 | 70 | Hàng ngày | Công ty TNHH Huy Hoàng | ||||
34M-1398 | 70 | Hàng ngày | Công ty TNHH Huy Hoàng | ||||
34M-1393 | 70 | Hàng ngày | Công ty TNHH Huy Hoàng | ||||
27 | 17B-000.40 | Sao Đỏ | Kiến Xương | 130 | 13h00 | Hàng ngày | Công ty CP CK&VTHK Đông Hưng |
4. HẢI DƯƠNG - NAM ĐỊNH | |||||||
28 | 18N-1207 | Sao Đỏ | Nam Định | 105 | 12h30 | Ngày chẵn | Công ty CPVT ô tô Nam Định |
5. HẢI DƯƠNG - QUẢNG NINH | |||||||
29 | 34B-005.21 | Kinh Môn | Mông Dương | 150 | 06h10 | Hàng ngày | DNTN Thắng Hoa |
30 | 34M-3358 | Kinh Môn | Cửa Ông | 150 | 5h40 | Hàng ngày | DNTN Thắng Hoa |
31 | 14L-7246 | Hải Dương | Cửa Ông | 150 | 12h45 | Hàng ngày | HTX DVVT Hồng Vân |
32 | 14L-9897 | Hải Dương | Mông Dương | 160 | 7h30 | Hàng ngày | HTX DVVT Hồng Vân |
33 | 14B-004.67 | Ninh Giang | Cửa Ông | 160 | 6h30 | Hàng ngày | HTX DVHTVT Hùng Vương |
34 | 34K-7679 | Ninh Giang | Móng cái | 320 | 10h45 | Ngày lẻ | Công ty TNHH Hoàng Đức |
34B-001.99 | 320 | 5h40 | Ngày chẵn | Công ty TNHH Hoàng Đức | |||
34B-001.59 | 320 | 10h45 | Ngày chẵn | Công ty TNHH Hoàng Đức | |||
34L-1727 | 320 | 13h00 | Ngày chẵn | HTX DV hỗ trợ VT xã Ninh Thành | |||
34B-002.75 | 320 | 4h30 | Ngày chẵn | HTX DV hỗ trợ VT xã Ninh Thành | |||
34L-6507 | 320 | 5h20 | Ngày chẵn | HTX DV hỗ trợ VT xã Ninh Thành | |||
34K-7345 | 320 | 6h00 | Ngày lẻ | Công ty VTHK&DL Hưng Thịnh | |||
35 | 34B-002.28 | Ninh Giang | Mông Dương | 180 | 13h00 | Hàng ngày | Công ty TNHH Hoàng Đức |
34K-4548 | 180 | 09h00 | Hàng ngày | Công ty CPĐT XD VT Nam Hương | |||
34B-001.98 | 180 | 14h30 | Ngày chẵn | Công ty CPĐT XD VT Nam Hương | |||
34K-6179 | 180 | 13h30 | Hàng ngày | Công ty CPĐT XD VT Nam Hương | |||
34B-005.26 | 180 | 11h10 | Hàng ngày | Công ty CPĐT XD VT Nam Hương | |||
34B-007.19 | 180 | 7h40 | Hàng ngày | Công ty CPĐT XD VT Nam Hương | |||
34B-001.22 | 180 | 12h00 | Ngày chẵn | Công ty CPĐT XD VT Nam Hương | |||
34B-001.91 | 180 | 05h30 | Hàng ngày | Công ty CPĐT XD VT Nam Hương | |||
36 | 34M-4656 | Từ Ô | Mông Dương | 180 | 06h45 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh |
34M-4073 | 180 | 06h00 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
34B-003.85 | 180 | 06h30 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
37 | 14P-5962 | Từ Ô | Cái Rồng | 180 | 13h00 | Hàng ngày | HTX VT&DVHT Hồng Hải |
38 | 14B-003.75 | Từ Ô | Cửa Ông | 180 | 12h30 | Hàng ngày | HTX VT&DVHT Hồng Hải |
14B-005.34 | 160 | 7h00 | Hàng ngày | HTX VT&DVHT Hồng Hải | |||
39 | 14M-8806 | Hải Tân | Mông Dương | 180 | 7h30 | Hàng ngày | HTX VT&DVHT Hồng Hải |
40 | 34L-1927 | Hải Tân | Cửa Ông | 150 | 7h15 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh |
41 | 34B-001.43 | Hải Tân | Móng cái | 320 | 5h40 | Ngày chẵn | HTX DV hỗ trợ VT xã Ninh Thành |
42 | 14N-4465 | Bến Trại | Móng Cái | 320 | 4h00 | Hàng ngày | HTX dịch vụ KaLong |
34B-009.14 | 320 | 07h15 | Hàng ngày | Cty TNHH MTV VTTM Đạt Minh | |||
34B-005.77 | 320 | 08h20 | Hàng ngày | Cty TNHH MTV VTTM Đạt Minh | |||
29B-027.92 | 320 | 9h45 | ngày lẻ ÂL | Cty TNHH MTV VTTM Đạt Minh | |||
34B-001.97 | 320 | 4h15 | Hàng ngày | Cty TNHH MTV VTTM Đạt Minh | |||
34B-008.89 | 320 | 4h30 | Ngày Chẵn | Công ty TNHH MTV Việt Hưng-HD | |||
34B-001.15 | 320 | 10h00 | Ngày chẵn | Công ty TNHH MTV Việt Hưng-HD | |||
34L-7484 | 320 | 5h30 | Ngày Chẵn | Cty xây dựng Hùng Sơn | |||
34B-008.76 | 320 | 19h00 | Ngày chẵn | Công ty TNHH MTV VTTM Thành Hưng | |||
34B-009.11 | 320 | 19h00 | Ngày lẻ | Công ty TNHH MTV VTTM Thành Hưng | |||
43 | 34B-006.74 | Bến Trại | Mông Dương | 320 | 13h45 | Hàng ngày | Công ty TNHH MTV Việt Hưng-HD |
34B-009.90 | 180 | 5h00 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
34L-7653 | 180 | 5h20 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
34L-6139 | 175 | 5h30 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
34B-003.27 | 180 | 6h00 | Hàng ngày | HTX DV VT xã Ninh Thành | |||
34B-000.58 | 180 | 6h15 | Hàng ngày | HTX DV VT xã Ninh Thành | |||
34M-4090 | 180 | 6h30 | Hàng ngày | HTX DV VT xã Ninh Thành | |||
34M-4550 | 180 | 10h30 | Hàng ngày | HTX DV VT xã Ninh Thành | |||
34B-005.09 | 180 | 14h30 | Hàng ngày | Công ty TNHH MTV VTTM Thành Hưng | |||
34K-7664 | 180 | 11h00 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
44 | 14B-001.54 | Bến Trại | Cái Rồng | 180 | 13h15 | Hàng ngày | HTX VTK Hạ Long |
45 | 34B-000.67 | Bến Trại | Cửa Ông | 175 | 4h00 | Hàng ngày | Công ty TNHH Triệu Phố |
34B-002.89 | 170 | 6h40 | Hàng ngày | Công ty TNHH MTV VTTM Đạt Minh | |||
34L-3698 | 170 | 11h30 | Hàng ngày | Công ty TNHH Huy Hoàng | |||
34M-3375 | 170 | 7h45 | Hàng ngày | Công ty TNHH MTV Việt Hưng-HD | |||
46 | 34M-2144 | Thanh Hà | Mông Dương | 180 | 4h30 | Hàng ngày | Chi nhánh Công ty CPDVVT ĐB Hồng Hà |
34M-3187 | 180 | 4h50 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
14B-006.60 | 180 | 05h20 | Hàng ngày | HTX DVVT Hồng Vân | |||
14B-005.91 | 180 | 12h45 | Hàng ngày | HTX DVVT Hồng Vân | |||
34B-003.38 | 180 | 6h00 | Hàng ngày | XN TMDL&XD 27/7 Hải Dương | |||
47 | 34B-001.33 | Thanh Hà | Cửa Ông | 170 | 12h55 | Hàng ngày | HTX VTHHHK&DL Thanh Hà |
34L-0566 | 170 | 6h20 | Hàng ngày | HTX VTHHHK&DL Thanh Hà | |||
48 | 34M-1826 | Thanh Hà | Mông Dương | 180 | 7h20 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh |
14B-007.24 | 180 | 11h30 | Hàng ngày | HTX dịch vụ vận tải Sơn Hà | |||
14N-6360 | 180 | 14h15 | Hàng ngày | HTX dịch vụ vận tải Sơn Hà | |||
34L-8469 | 180 | 12h30 | Hàng ngày | XN TMDL&XD 27/7 Hải Dương | |||
49 | 34M-0860 | Thanh Hà | Cái Rồng | 175 | 7h00 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh |
34L-2475 | 175 | 5h30 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
14LD-0648 | 175 | 15h00 | Hàng ngày | Công ty LD VCK Quảng Ninh | |||
34B-008.77 | 175 | 14h30 | Hàng ngày | Công ty CPTM&DV Hoàng Dương | |||
34B-006.22 | 175 | 07h40 | Hàng ngày | XN TMDL&XD 27/7 Hải Dương | |||
50 | 34B-001.90 | Sao Đỏ | Mông Dương | 150 | 15h00 | Hàng ngày | XN TMDL&XD 27/7 Hải Dương |
51 | 34B-006.87 | Kinh Môn | Cửa Ông | 160 | 05h00 | Hàng ngày | DNTN Vận tải Năm Thu |
34B-000.66 | 160 | 12h00 | Hàng ngày | DNTN Vận tải Năm Thu | |||
34B-004.09 | 160 | 05h30 | Hàng ngày | XN TMDL&XD 27/7 Hải Dương | |||
52 | 34B-002.44 | Hải Tân | Bình Liêu | 160 | 05h30 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh |
6. HẢI DƯƠNG - HẢI PHÒNG | |||||||
53 | 34K-7444 | Thanh Hà | Niệm Nghĩa | 50 | 06h00 | Hàng ngày | HTX VTHHHK&DL Thanh Hà |
54 | 34B-001.28 | Từ Ô | Cầu Rào | 90 | 06h00; 13h00 | Hàng ngày | Công ty TNHH Triệu Phố |
55 | 34B-005.13 | Từ Ô | Tam Bạc | 85 | 5h00; 12h00 | Hàng ngày | Công ty TNHH Triệu Phố |
56 | 15B-002.63 | Bến Trại | Tam Bạc | 85 | 5h15;11h30 | Hàng ngày | XN Tập thể thương binh Quang Minh |
57 | 16L-2717 | Hải Tân | Cầu Rào | 60 | 05h30;13h30 | Hàng ngày | Công ty TNHH Xuân Sơn |
58 | 34B-001.73 | Kinh Môn | Cầu Rào | 45 | 5h30;13h55 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh |
59 | 34B-007.70 | Bến Trại | Cầu Rào | 90 | 5h50;15h00 | Hàng ngày | Công ty TNHH Hoàng Đức |
60 | 15B-003.46 | Sao Đỏ | Tam Bạc | 60 | 6h30; 13h00 | Hàng ngày | Công ty CPXK Thanh Long |
61 | 34K-7804 | 60 | 6h10 | Hàng ngày | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | ||
62 | 34B-003.81 | Sao Đỏ | Cầu Rào | 65 | 5h15; 13h30 | Hàng ngày | XN TMDL&XD 27/7 Hải Dương |
63 | 34L-7836 | 65 | 7h15;15h00 | Hàng ngày | XN TMDL&XD 27/7 Hải Dương | ||
64 | 34K-6084 | Thanh Hà | Tam Bạc | 60 | 5h30 | Hàng ngày | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng |
65 | 34M-1029 | 60 | 14h45 | Hàng ngày | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng | ||
7. HẢI DƯƠNG - BẮC GIANG | |||||||
66 | 34B-005.66 | Hải Dương | Sơn Động-Bắc Giang | 180 | 5h30 | Hàng ngày | Xí Nghiệp 27/7 HD |
67 | 34K-4663 | Ninh Giang | Chũ - Bắc Giang | 180 | 4h40 | Hàng ngày | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng |
8. HẢI DƯƠNG - THÁI NGUYÊN | |||||||
68 | 34B-004.83 | Hải Tân | Đại Từ-Thái Nguyên | 150 | 07h50 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh |
69 | 34K-7265 | Ninh Giang | Giang Tiên -Thái nguyên | 170 | 05h15 | 2 ngày/1 chuyến | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng |
70 | 34M-3477 | Ninh Giang | Thái Nguyên | 180 | 7h00 | Hàng ngày | Công ty TNHH Hoàng Đức |
71 | 20B-003.14 | 180 | 13h00 | Hàng ngày | Công ty Cổ Phần VT Thái Nguyên | ||
72 | 20B-000.91 | Bến Trại | Định Hóa-Thái Nguyên | 182 | 11h45 | Hàng ngày | HTX VT Chuyên Đức |
73 | 34B-006.33 | Bến Trại | Đồng Quang.T.Nguyên | 160 | 5h30 | Hàng ngày | Công ty TNHH Triệu Phố |
74 | 34M-4047 | Bến Trại | Thái Nguyên | 160 | 13h00 | Hàng ngày | Công ty TNHHTriệu Phố |
75 | 34B-000.63 | Quý Cao | Thái Nguyên | 184 | 5h00 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh |
9. HẢI DƯƠNG - HÀ GIANG | |||||||
76 | 34B-006.47 | Hải Dương | Phía nam TP Hà Giang | 385 | 20h00 | 1 chuyến/ngày | Công ty CPVT&DL Khang Kiên |
77 | 34L-8738 | 385 | Công ty CPVT&DL Khang Kiên | ||||
78 | 34B-006.35 | Hải Tân | Hà Giang | 385 | 5h00 | Ngày lẻ | Công ty TNHH Thanh Bình |
34B-001.12 | 385 | 4h30 | Ngày chẵn | Công ty TNHH Thanh Bình | |||
79 | 34B-003.77 | Ninh Giang | Hà Giang | 385 | 4h20 | Ngày lẻ | HTX DV hỗ trợ VT xã Ninh Thành |
34B-005.84 | 385 | 4h30 | ngày chẵn | HTX DV hỗ trợ VT xã Ninh Thành | |||
34B-003.88 | 385 | 18h45 | Ngày Chẵn | HTX DV hỗ trợ VT xã Ninh Thành | |||
34B-008.03 | 385 | 18h45 | Ngày Lẻ | HTX DV hỗ trợ VT xã Ninh Thành | |||
10. HẢI DƯƠNG - PHÚ THỌ | |||||||
80 | 34B-000.96 | Hải Tân | Phú Thọ | 180 | 5h50 | Hàng ngày | HTX VT HH&DL Mạnh Thắng |
81 | 34M-4365 | Ninh Giang | Phú Thọ | 210 | 6h30 | Hàng ngày | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng |
82 | 34L-4128 | Thanh Hà | Phú Thọ | 220 | 4h40 | Hàng ngày | HTX VTHHHK&DL Tân Việt |
34B-004.79 | 220 | 5h25 | Hàng ngày | HTX VTHHHK&DL Tân Việt | |||
34B-002.68 | 220 | 07h15 | Hàng ngày | HTX VTHHHK&DL Tân Việt | |||
11. HẢI DƯƠNG - BẮC CẠN | |||||||
83 | 34K-7074 | Hải Dương | Bắc Cạn | 230 | 4h00 | 2 ngày/1 chuyến | Công ty CP ô tô VTHK Hải Hưng |
84 | 97B-001.70 | Hải Tân | Bắc Cạn | 213 | 04h30 | Ngày lẻ | Công ty CPVTDL&XD Bắc Cạn |
12. HẢI DƯƠNG - CAO BẰNG | |||||||
85 | 34L-5556 | Quý Cao | Cao Bằng | 380 | 4h00 | Ngày lẻ | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh |
34B-000.74 | 380 | 04h15 | Ngày chẵn | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
13. HẢI DƯƠNG - SƠN LA | |||||||
86 | 34M-2988 | Ninh Giang | Sơn La | 380 | 5h00 | Ngày chẵn | Công ty TNHH Hoàng Đức |
34B-004.70 | 380 | 05h10 | Ngày lẻ | Công ty TNHH Hoàng Đức | |||
87 | 34B-004.70 | Bến Trại | Mường La-Sơn La | 450 | 05h35 | Ngày chẵn | Công ty TNHH MTV Việt Hưng-HD |
14. HẢI DƯƠNG - TUYÊN QUANG | |||||||
88 | 22B-003.29 | Ninh Giang | Tuyên Quang | 240 | 13h20 | Hàng ngày | Công ty CPVT ô tô Tuyên Quang |
89 | 34B-001.28 | Bến Trại | Tuyên Quang | 240 | 05h45 | Hàng ngày | Công ty TNHH Triệu Phố |
15. HẢI DƯƠNG - YÊN BÁI | |||||||
90 | 21H-1768 | Hải Dương | Yên Bái | 05h00 | Hàng ngày | Công ty CP Thủy bộ yên Bái | |
16. HẢI DƯƠNG - NGHỆ AN | |||||||
91 | 37H-8157 | Hải Dương | Vinh - Nghệ An | 351 | 6h30 | Ngày lẻ | Công ty CP đầu tư&PT Miền Trung |
17. HẢI DƯƠNG - THANH HÓA | |||||||
92 | 34B-001.89 | Hải Dương | Tây Thanh Hóa | 210 | 4h45 | Hàng ngày | Xí nghiệp vận tải tư doanh Duy Cường |
93 | 36B-007.30 | Hải Tân | Tây Thanh Hóa | 200 | 12h30 | Hàng ngày | Công ty CPVT DLTM Quang Đông |
94 | 34B-002.25 | Hải Tân | Bắc Thanh Hóa | 225 | 4h45 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh |
34M-3347 | 210 | 05h00 | Hàng ngày | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
18. HẢI DƯƠNG - KON TUM | |||||||
95 | 82B-001.27 | Hải Dương | Kon Tum | 1165 | 05h00 | Chạy các ngày chẵn | Công ty TNHH Việt Tân |
82B-001.26 | 1165 | 6h00 | Công ty TNHH Việt Tân | ||||
82B-000.26 | 1165 | 6h00 | Công ty TNHH Việt Tân | ||||
82B-000.27 | 1165 | 6h00 | Công ty TNHH Việt Tân | ||||
96 | 82K-1377 | Hải Dương | Đắc Hà - Kontum | 1130 | 6h30 | 03;08;15;21;27 | HTX VT cơ giới HH&HK Tây Nguyên |
97 | 34M-0961 | Ninh Giang | Đắc Hà - Kontum | 1100 | 4h30 | 04,10,16,20,26,30 | Công ty CP VTHK Thắng Lợi |
19. HẢI DƯƠNG - GIA LAI | |||||||
98 | 81B-002.79 | Hải Dương | BX Đức Cơ - Gia Lai | 1300 | 5h00 | 02;08;12;18;22;28 | Công ty CP dịch vụ VT Gia Lai |
81K-9527 | 1300 | 5h00 | 06;12;18;22;28 | Công ty CP dịch vụ VT Gia Lai | |||
81B-003.39 | 1300 | 15h00 | 1;5;9;15;21;27 | Công ty TNHH MTV Hùng Thắng | |||
81B-003.29 | 1300 | 15h00 | 3;7;11;19;25;29 | Công ty TNHH MTV Hùng Thắng | |||
99 | 34B-004.78 | Hải Dương | Ajunpa - Gia Lai | 1500 | 05h00 | Các ngày chẵn | Công ty CP VT&DL Khang Kiên |
34B-005.45 | 1500 | 05h00 | Công ty CP VT&DL Khang Kiên | ||||
34L-8745 | 1500 | 05h00 | Công ty CP VT&DL Khang Kiên | ||||
100 | 34B-001.96 | Hải Dương | BX Đức Long - Gia Lai | 1370 | 06h30 | 02;06;10;16;22;26 | Công ty CP VTHK Thắng Lợi |
34B-005.91 | 1370 | 16h00 | 01;09;17;25 | Công ty CP VTHK Thắng Lợi | |||
81B-004.59 | 1280 | 06h00 | Các ngày chẵn 14 chuyến/tháng | Công ty TNHH DV VT Việt Hưng(Gia Lai) | |||
81B-004.69 | 1280 | 06h00 | Công ty TNHH DV VT Việt Hưng(Gia Lai) | ||||
81B-004.70 | 1280 | 06h00 | Công ty TNHH DV VT Việt Hưng(Gia Lai) | ||||
81B-004.96 | 1280 | 06h00 | Công ty TNHH DV VT Việt Hưng(Gia Lai) | ||||
34B-000.88 | 1280 | 15h00 | 03;09;12;23 | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
101 | 81B-001.77 | Hải Tân | BX Đức Long - Gia Lai | 1370 | 04h00 | 04;08;12;18;24;28 | HTX Vận tải Gia Lai |
29B-078.93 | 1350 | 4h30 | 02;06;10;16;20;25;28 | Công ty TNHH MTV Việt Hưng-HD | |||
29B-079.76 | 1350 | 4h00 | 04,09,13,18,24,29 | Công ty TNHH MTV Việt Hưng-HD | |||
102 | 30V-7263 | Hải Tân | Đắc Đoa - Gia Lai | 1370 | 03h30 | 02;06;11;16;21;26 | Công ty TNHH MTV Việt Hưng-HD |
30V-7077 | 1370 | 4h00 | 02,07,15,19; 23,27 | Công ty TNHH MTV Việt Hưng-HD | |||
103 | 81B-001.25 | Hải Tân | Chư Sê - Gia Lai | 1140 | 4h00 | 02; 06; 12; 18; 22; 26 | HTX VT và dịch vụ Pleiku |
81B-002.39 | 1140 | 4h00 | 02; 06; 10; 16; 20; 24 | HTX VT và dịch vụ Pleiku | |||
81B-001.48 | 1140 | 4h00 | 04; 08; 12; 18; 22; 26 | HTX VT và dịch vụ Pleiku | |||
104 | 81B-004.33 | Hải Dương | Đức Long - Gia Lai | 1200 | HTX VT và dịch vụ Pleiku | ||
105 | 81B-003.82 | Ninh Giang | Krông Pa-Gia Lai | 1390 | 03h00 | 04; 08; 12; 16; 20; 24; 28 |
Công ty TNHH MTV Lưu Thu - Gia Lai |
20. HẢI DƯƠNG - LÂM ĐỒNG | |||||||
106 | 49B-001.26 | Hải Dương | Đức Long-Lâm Đồng | 1650 | Ngày chẵn: 5h00;17h00; -Ngày lẻ:17h00 |
Ngày chẵn: 2c/ngày -Ngày lẻ: 1c/ngày | Công ty TNHH Ngọc Hùng & Văn Nhân |
49B-002.07 | 1650 | Công ty TNHH Ngọc Hùng & Văn Nhân | |||||
49B-001.98 | 1650 | Công ty TNHH Ngọc Hùng & Văn Nhân | |||||
49B-000.63 | 1650 | Công ty TNHH Ngọc Hùng & Văn Nhân | |||||
49B-002.25 | 1650 | Công ty TNHH Ngọc Hùng & Văn Nhân | |||||
49B-004.46 | 1650 | Công ty TNHH Ngọc Hùng & Văn Nhân | |||||
49B-003.43 | 1650 | Công ty TNHH Ngọc Hùng & Văn Nhân | |||||
49B-002.67 | 1650 | Công ty TNHH Ngọc Hùng & Văn Nhân | |||||
107 | 49B-004.20 | Hải Dương | Lâm Hà - Lâm Đồng | 1580 | 17h00 | 01;03;05;07;09;13; 15;17;19;21;23;27 |
HTX vận tải Lâm Hà |
89K-9977 | 1580 | HTX vận tải Lâm Hà | |||||
108 | 34B-009.86 | Hải Dương | Đức Long-Lâm Đồng | 1650 | 19h00 | 01;05;09;13;17;21;25 | Công ty TNHH MTV Việt Hưng-HD |
21. HẢI DƯƠNG - ĐẮK NÔNG | |||||||
109 | 48K-0225 | Hải Dương | Đắc RLấp - Đắk Nông | 1750 | 4h00 | 04;08;14;18;24;28 | HTX vận tải cơ giới huyện Đắc RLấp |
34B-003.86 | 1750 | 20h00 | 01;05;11;15;21;25 | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
110 | 34B-009.41 | Ninh Giang | Tuy Đức - Đắc nông | 04h30 | 02;06;10;18;22;26 | Công ty TNHH MTV Việt Hưng-HD | |
34B-003.57 | 04h30 | 04;12;18;22;28 | Công ty TNHH MTV Việt Hưng-HD | ||||
22. HẢI DƯƠNG - ĐẮK LẮK | |||||||
111 | 47B-001.89 | Hải Dương | Quyết Thắng - Đắc Lắk | 1620 | 20h00 | 01;05;11; 15;21;25 | HTX Quyết Thắng |
47B-001.98 | 1620 | 20h00 | 03;07;13;17;23;27 | HTX Quyết Thắng | |||
112 | 47B-005.64 | Hải Dương | BX Đăk Lắk | 1450 | 17h00 | 03;07;13;17;23;27 | Công ty xe khách Buôn ma thuột |
113 | 34M-4729 | Hải Dương | Eakar - Đắc Lắk | 1500 | 5h00 | Các ngày chẵn | Công ty CP VT&DL Khang Kiên |
34M-4734 | 1500 | 5h00 | Công ty CP VT&DL Khang Kiên | ||||
47B-000.44 | 1400 | 16h30 | 01;05;11;15;21;25 | HTX vận tải Eakar-Đắc Lắc | |||
47B-000.18 | 1400 | 16h30 | 01;05;11;15;21;25 | HTX vận tải Eakar-Đắc Lắc | |||
47B-000.71 | 1400 | 16h30 | 03;07;13;17;23;27 | HTX vận tải Eakar-Đắc Lắc | |||
47B-003.60 | 1400 | 16h30 | 03;07;13;17;23;27 | HTX vận tải Eakar-Đắc Lắc | |||
47B-000.57 | 1400 | 16h30 | 01;05;11;15;21;25 | HTX vận tải Eakar-Đắc Lắc | |||
47V-2476 | 1400 | 16h30 | 03;07;13;17;23;27 | HTX vận tải Eakar-Đắc Lắc | |||
47V-2478 | 1400 | 16h30 | 01;05;11;15;21;25 | HTX vận tải Eakar-Đắc Lắc | |||
47V-2525 | 1400 | 16h30 | 01;05;11;15;21;25 | HTX vận tải Eakar-Đắc Lắc | |||
47V-2575 | 1400 | 16h30 | 03;07;13;17;23;27 | HTX vận tải Eakar-Đắc Lắc | |||
114 | 34B-003.58 | Hải Tân | Eakar - Đắk Lắk | 1400 | 20h00 | 01;05;11;15;21;25 | Cty VTHK&DL Hưng Thịnh |
115 | 47B-006.86 | Thanh Hà | Krông Năng-Đắk Lắk | 1400 | 06h00 | 04;08;12;16;20;24;28 | HTX Vận tải Cơ giới Krông Năng |
23. HẢI DƯƠNG - TP HỒ CHÍ MINH | |||||||
116 | 34B-001.09 | Hải Dương | Miền Đông -TPHCM | 1810 | 13h30; 14h00 | Các xe chạy quay vòng 2c/ngày 40C/tháng |
Công ty CPVT An Sinh |
34B-000.79 | 1810 | 13h30; 14h00 | Công ty CPVT An Sinh | ||||
34B-002.88 | 1810 | 13h30; 14h00 | Công ty CPVT An Sinh | ||||
34B-002.99 | 1810 | 13h30; 14h00 | Công ty CPVT An Sinh | ||||
34M-0573 | 1810 | 13h30; 14h00 | Công ty CPVT An Sinh | ||||
34M-0574 | 1810 | 13h30; 14h00 | Công ty CPVT An Sinh | ||||
34M-0563 | 1810 | 13h30; 14h00 | Công ty CPVT An Sinh | ||||
34M-2519 | 1810 | 13h30; 14h00 | Công ty CPVT An Sinh | ||||
34M-3862 | 1810 | 13h30; 14h00 | Công ty CPVT An Sinh | ||||
34M-3865 | 1810 | 13h30; 14h00 | Công ty CPVT An Sinh | ||||
34M-5068 | 1810 | 13h30; 14h00 | Công ty CPVT An Sinh | ||||
34B-003.69 | 1810 | 13h30; 14h00 | Công ty CPVT An Sinh | ||||
34B-003.79 | 1810 | 13h30; 14h00 | Công ty CPVT An Sinh | ||||
34M-5069 | 1810 | 13h30; 14h00 | Công ty CPVT An Sinh | ||||
34B-000.14 | 1810 | 14h30 | 02;06;10;14;18;26 | Công ty Thành Long | |||
34B-000.16 | 1810 | 14h30 | 04;08;12;16;20;24 | Công ty Thành Long | |||
60P-0248 | 1810 | 16h00 | 01;07;13;19 | Công ty CP VTHK Thắng Lợi | |||
117 | 34K-7896 | Hải Dương | Ngã Tư Ga - TPHCM | 1810 | 15h00 | 01;11;21 | Công ty CP VTHK Thắng Lợi |
34M-0948 | 1810 | 15h00 | 07;17;27 | Công ty CP VTHK Thắng Lợi | |||
34L-0529 | 1810 | 14h00 | 05;15;25 | Công ty CP VTHK Thắng Lợi | |||
118 | 34L-9127 | Hải Tân | Ngã Tư Ga - TPHCM | 1810 | 16h00 | 09;19;29 | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh |
34L-1495 | 1810 | 17h00 | 03;11;17;25 | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
34B-001.88 | 1810 | 18h00 | 01;10;18;26 | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
34L-1586 | 1810 | 17h00 | 01;07;15;21 | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
34B-001.35 | 1810 | 07h15 | 01;11;21 | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
119 | 34B-007.05 | Hải Tân | Ngã Tư Ga - TPHCM | 1810 | 14h00 | 02;06;10;14; 18;22;26 |
Công ty TNHH MTV Việt Hưng-HD |
51B-076.60 | 1810 | 05h00 | 04; 11; 17; 21; 29 | HTX VTLT&DL Việt Thắng | |||
120 | 34B-004.05 | Ninh Giang | Ngã Tư Ga - TPHCM | 1810 | 14h00 | 04;08;12;16 ;20;24;28 |
Công ty TNHH MTV Việt Hưng-HD |
24. HẢI DƯƠNG - VŨNG TÀU | |||||||
121 | 34B-000.45 | Hải Dương | Vũng Tàu | 1840 | 14h00 | 02;04;06;08;10;12;14; 16;18;20;22;24;26;28 | Công ty TNHH Xuân Quỳnh |
34B-002.86 | 1840 | Công ty TNHH Xuân Quỳnh | |||||
34B-005.90 | 1840 | Công ty TNHH Xuân Quỳnh | |||||
25. HẢI DƯƠNG - LONG AN | |||||||
122 | 34L-9725 | Hải Tân | Long An | 1800 | 18h30 | 03,13,23 | Công ty TNHH Thanh Bình |
34L-2304 | 1800 | 18h30 | 05,15,25 | Công ty TNHH Thanh Bình | |||
34L2096 | 1800 | 18h30 | 09,19,29 | Công ty TNHH Thanh Bình | |||
26. HẢI DƯƠNG - PHÚ YÊN | |||||||
123 | 34B-005.04 | Ninh Giang | Sông Hinh - Phú Yên | 1480 | 03h00 | 02; 06; 10; 14; 18; 22; 26 |
Công ty CPVT HK Thắng Lợi |
27. HẢI DƯƠNG - TÂY NINH | |||||||
124 | 34L-9647 | Hải Tân | Tây Ninh | 1930 | 16h30 | 08;18;28 | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh |
28. HẢI DƯƠNG - BÌNH PHƯỚC | |||||||
125 | 34M-0563 | Hải Dương | Lộc Ninh - Bình Phước | 1950 | 13h30 | Các xe chạy quay vòng hàng ngày 30C/tháng |
Công ty CPVT An Sinh |
34M-0573 | 1950 | 13h30 | Công ty CPVT An Sinh | ||||
34M-0574 | 1950 | 13h30 | Công ty CPVT An Sinh | ||||
34M-2519 | 1950 | 13h30 | Công ty CPVT An Sinh | ||||
34M-5068 | 1950 | 13h30 | Công ty CPVT An Sinh | ||||
34M-000.79 | 1950 | 13h30 | Công ty CPVT An Sinh | ||||
34M-3862 | 1950 | 13h30 | Công ty CPVT An Sinh | ||||
34M-3865 | 1950 | 13h30 | Công ty CPVT An Sinh | ||||
34B-001.09 | 1950 | 13h30 | Công ty CPVT An Sinh | ||||
126 | 89B-000.63 | Hải Dương | Bù Đốp - Bình Phước | 1950 | 7h00 | Các xe chạy quay vòng các ngày chẵn ÂL | Công ty CP VTHK Thắng Lợi |
34B-004.87 | 1950 | 7h00 | Công ty CP VTHK Thắng Lợi | ||||
34B-001.86 | 1950 | 7h00 | Công ty CP VTHK Thắng Lợi | ||||
34B-001.66 | 1950 | 15h30 | 05;11;17;23;29 | Công ty CP VTHK Thắng Lợi | |||
34K-9479 | 1950 | 16h00 | 7; 17; 27 | Công ty CP VTHK Thắng Lợi | |||
34B-004.12 | 1950 | 16h00 | 03; 15; 27 | Công ty CP VTHK Thắng Lợi | |||
127 | 34M-2350 | Hải Tân | Bù Đốp - Bình Phước | 1850 | 19h00 | 01,11,21 | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh |
34B-003.59 | 1850 | 9h30 | 02;08;14;20;26 | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh | |||
128 | 34B-004.96 | Hải Tân | Trường Hải - Bình Phước | 1860 | 03h00 | 02;142;19;24 | Công ty ô tô VTHK Vân Thanh |
129 | 34B-002.69 | Ninh Giang | Trường Hải - Bình Phước | 1860 | 19h00 | 01,07,13,19,25 | Công ty TNHH MTV Việt Hưng-HD |
34B-009.50 | 1860 | 03h00 | 02;06;10;16;20;26 | Công ty TNHH MTV Việt Hưng-HD | |||
34B-007.92 | 1860 | 03h00 | 04,08,12,18,22,28 | Công ty TNHH MTV Việt Hưng-HD |
Danh sách các cơ sở đào tạo sát hạch lái xe
1. Trung tâm Bồi dưỡng đào tạo kỹ thuật Nghiệp vụ Giao thông vận tải Địa chỉ: Phố Đỗ Ngọc Du – Phường Thanh Bình – TP Hải Dương 2. Trung tâm Giới thiệu Việc làm Hải Dương Địa chỉ: Đường Hồng Quang - TP Hải Dương 3. Trường Cao đẳng nghề LICOGI Địa chỉ: Phường Sao Đỏ - Thị xã Chí Linh - Hải Dương 4. Trường Trung cấp Nghề cơ giới đường bộ - Tổng Cục Đường bộ Việt Nam Địa chỉ: Phường Cộng Hòa – thị xã Sao Đỏ - Hải Dương 5. Trung tâm Dạy nghề Việt Đức Địa chỉ: Số 115 Nguyễn Văn Trỗi - TTr Nam Sách - huyện Nam Sách - Hải Dương 6. Trung tâm Hướng nghiệp dạy nghề tổng hợp Ninh Giang Địa chỉ: Đồng Tâm - Ninh Giang - Hải Dương 7. Trung tâm Dạy nghề và sát hạch lái xe Lập Phương Thành Địa chỉ: Số 822 Lê Thanh Nghị - P. Hải Tân - TP Hải Dương |