Danh sách 455 liệt sĩ tỉnh Hải Dương yên nghỉ tại NTLS Trường Sơn
- Thứ tư - 24/07/2019 16:54
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Nhân ngày Thương binh liệt sĩ 27/7, Chí Linh quê tôi xin đăng danh sách 455 liệt sĩ tỉnh Hải Dương yên nghỉ tại NTLS Trường Sơn được đăng trên website Trang thông tin tìm kiếm Liệt sỹ trên các nghĩa trang Quảng Trị.
STT | Tên Liệt sĩ | Năm sinh | Nguyên quán | Ngày hi sinh | Vị trí mộ |
1 | Bùi Duy Vệ | 1950 | Hưng Thái, Ninh Giang | 19/02/1972 | 3,K,38 |
2 | Bùi Khắc Triệu | 1944 | Lai Vu, Kim Thành | 20/10/1972 | 3,S,14 |
3 | Bùi Quang Bòng | 1953 | Tân Dân, Chí Linh | 03/11/1972 | 3,K,39 |
4 | Bùi Quang Hàn | 1943 | Kim Xuyên, Kim Thành | 04/11/1969 | 3,E,46 |
5 | Bùi Quang Phúng | 1937 | Hưng Thái, Ninh Giang | 23/05/1969 | 3,U,27 |
6 | Bùi Quốc Thể | 1947 | Tân Phong, Ninh Giang | 08/02/1973 | 3,M,6 |
7 | Bùi Thị Hoà | 1955 | Hiệp Lực, Ninh Giang | 07/04/1973 | 3,T,35 |
8 | Bùi Tiến Đỏ | 1945 | Tứ Xuyên, Tứ Kỳ | 07/11/1969 | 3,N,46 |
9 | Bùi Viết Hảo | 1950 | Tứ Xuyên, Tứ Kỳ | 31/01/1972 | 3,K,10 |
10 | Bùi Văn Khoá | 1946 | Hưng Long, Ninh Giang | 19/01/1969 | 3,N,34 |
11 | Bùi Văn Lượng | 1943 | Quang Minh, Gia Lộc | 14/09/1969 | 3,U,46 |
12 | Bùi Văn Nam | 1954 | Nhân Huệ, Chí Linh | 14/09/1972 | 3,G,52 |
13 | Bùi Văn Nhung | 1947 | Lương Điền, Cẩm Giàng | 10/04/1968 | 3,A,29 |
14 | Bùi Văn Sỹ | 1954 | Thăng Long, Kinh Môn | 22/06/1972 | 3,Q,7 |
15 | Bùi Văn Tiếp | 1934 | Chu Trinh, Ân Thi | 25/04/1969 | 3,T,29 |
16 | Bùi Văn Toại | 1930 | Tân An, Thanh Hà | 24/01/1971 | 3,L,35 |
17 | Bùi Văn Vế | 1952 | Hưng Thái, Ninh Giang | 17/05/1972 | 3,G,34 |
18 | Bùi Văn Xứng | 1949 | Minh Hoà, Kinh Môn | 20/08/1969 | 3,Q,2 |
19 | Bùi Văn Y | 1940 | Lê Hồng, Thanh Miện | 22/02/1969 | 3,M,34 |
20 | Bùi Văn Đức | ---- | --/--/---- | 3,O,25 | |
21 | Bùi Xuân Hinh | ---- | Thượng Vũ, Kim Thành | --/--/---- | 3,R,37 |
22 | Bùi Xuân Quý | 1949 | An Bình, Nam Sách | 06/03/1972 | 3,K,7 |
23 | Bùi Xuân Thưởng | 1946 | Văn Tố, Tứ Kỳ | 21/05/1969 | 3,Đ,50 |
24 | Bùi Xuân Tùng | 1946 | Cẩm La, Kim Thành | 24/03/1970 | 3,T,28 |
25 | Bùi Xuân Từng | 1946 | Cẩm La, Kim Thành | 24/03/1970 | 3,Đ,1 |
26 | Bùi Xuân Đàm | 1946 | Kiến Quốc, Ninh Giang | 25/12/1968 | 3,E,38 |
27 | Bùi Đức Doanh | ---- | Hà Kỳ, Tứ Kỳ | 26/05/1970 | 3,R,27 |
28 | Bùi Đức Hinh | 1952 | Cộng Hoà, Kim Thành | 26/12/1972 | 3,N,43 |
29 | Bùi Đức Mây | 1947 | Lê Hồng, Thanh Miện | 15/12/1966 | 3,L,30 |
30 | Cao Văn Thanh | 1950 | Kim Lương, Kim Thành | 29/01/1972 | 3,K,52 |
31 | Cao Xuân Đuốc | 1933 | Thanh Xá, Thanh Hà | 06/10/1968 | 3,S,41 |
32 | Chu Mân | 1948 | Phúc Thành, Kim Thành | 23/02/1967 | 3,L,40 |
33 | Dương Văn Cấp | 1940 | Thái Học, Bình Giang | 11/10/1968 | 3,T,9 |
34 | Hoàng Bá Dinh | 1934 | Ngô Quyền, Thanh Miện | 08/10/1972 | 3,M,7 |
35 | Hoàng Huy Bảng | 1949 | Hồng Phong, Nam Sách | 24/10/1971 | 3,C,29 |
36 | Hoàng Huy Hải | 1948 | Cẩm Văn, Cẩm Giàng | 17/01/1969 | 3,T,20 |
37 | Hoàng Văn Cộng | ---- | Kim Lương, Kim Thành | 11/03/2007 | 3,G,5 |
38 | Hoàng Văn Dương | 1939 | Nam Đồng, Nam Sách | 28/02/1969 | 3,T,10 |
39 | Hoàng Văn Kiều | 1948 | Lê Hồng, Thanh Miên | 28/09/1967 | 2,A,6 |
40 | Hoàng Văn Linh | 1944 | Ngô Quyền, Thanh Miện | 04/10/1967 | 3,U,23 |
41 | Hoàng Văn Thóc | 1936 | Nghĩa Ân, Ninh Giang | 28/02/1969 | 3,T,18 |
42 | Hoàng Văn Vượng | 1942 | Cộng Hoà, Chí Linh | 22/06/1966 | 3,M,39 |
43 | Hoàng Văn Đúc | 1947 | Hồng Phong, Nam Sách | 23/04/1969 | 3,L,1 |
44 | Hoàng Đa Nhâm | 1946 | An Lương, Thanh Hà | 29/12/1968 | 3,U,6 |
45 | Hà Văn Kiến | 1951 | Vĩnh Hoà, Ninh Giang | 01/07/1972 | 3,I,24 |
46 | Kiều Văn Dưa | 1948 | Minh Đức, Tứ Kỳ | 01/08/1971 | 3,O,28 |
47 | Lê Huy Thực | 1952 | Cẩm Điền, Cẩm Giàng | 27/08/1972 | 3,I,14 |
48 | Lê Hữu Chử | 1947 | Hiến Nam, Kim Động | 11/03/1970 | 3,Đ,2 |
49 | Lê Hữu Tư | 1947 | Đồng Lạc, Nam Sách | 08/12/1967 | 3,N,20 |
50 | Lê Quang Phụ | 1944 | Đồng Lạc, Nam Sách | 01/02/1968 | 3,I,30 |
51 | Lê Trọng Thuỷ | 1943 | Yên Sở, Yên Hà | 29/04/1969 | 3,K,11 |
52 | Lê Văn Bùi | 1937 | Chi Lăng Bắc, Thanh Miện | 10/10/1968 | 3,P,44 |
53 | Lê Văn Dung | 1937 | Thanh Hải, Thanh Hà | 25/11/1972 | 3,E,33 |
54 | Lê Văn Hường | ---- | Đoàn Tùng, Thanh Miện | 29/09/1968 | 3,E,2 |
55 | Lê Văn Ty | 1947 | Tân Phong, Ninh Giang | 14/06/1972 | 3,Q,21 |
56 | Lê Xuân Kinh | 1950 | Cổ Bì, Bình Giang | 22/06/1971 | 3,L,21 |
57 | Lê Đại Nghĩa | 1943 | Thái Học, Bình Giang | 13/11/1968 | 3,Q,28 |
58 | Lê Đức Thiệu | 1946 | Cẩm Phúc, Cẩm Giàng | 02/12/1967 | 3,Q,38 |
59 | Lê Đức Thái | 1938 | Thanh Bính, Thanh Hà | 11/04/1966 | 3,Q,3 |
60 | Lưu Văn Quỳnh | 1940 | Nghĩa An, Ninh Giang | 06/12/1968 | 3,H,13 |
61 | Lưu Văn Thiêu | 1940 | Tứ Cường, Thanh Miện | 03/04/1966 | 3,N,22 |
62 | Lương Ngọc Phải | 1951 | An Phụ, Kinh Môn | 15/06/1972 | 3,L,41 |
63 | Mai Văn Tới | 1943 | Thanh Quang, Nam Sách | 10/08/1967 | 3,P,48 |
64 | Mai Văn Đệ | 1942 | Liên Hồng, Gia Lộc | 09/01/1970 | 3,T,44 |
65 | Mai Xuân Đại | 1947 | Lam Sơn, Thanh Miện | 27/05/1971 | 3,T,43 |
66 | Mạc Phúc Lảo | 1946 | Nam Tân, Nam Sách | 25/05/1970 | 3,Q,12 |
67 | Mạc Văn Lê | 1945 | Nam Tân, Nam Sách | 09/09/1971 | 3,K,24 |
68 | Nghiêm Viết Phúc | 1944 | Bình Hàn, TP Hải Dương | 08/01/1973 | 3,A,11 |
69 | Nguyễn Anh Thơ | 1948 | Minh Đức, Tứ Kỳ | 12/01/1973 | 3,U,7 |
70 | Nguyễn Cao Nghiêm | ---- | Gia Xuyên, Gia Lộc | 01/01/1969 | 3,N,16 |
71 | Nguyễn Chí Sáu | 1938 | Văn Đức, Chí Linh | 06/12/1971 | 3,T,21 |
72 | Nguyễn Công Nhiêm | 1946 | Cộng Lạc, Tứ Kỳ | 21/01/1971 | 3,Đ,22 |
73 | Nguyễn Công Nước | 1953 | Đoàn Tùng, Thanh Miện | 26/01/1972 | 3,K,17 |
74 | Nguyễn Công Đồn | 1952 | Thái Học, Chí Linh | 10/01/1971 | 3,G,14 |
75 | Nguyễn Danh Cứu | 1934 | An Bình, Nam Sách | 28/07/1972 | 3,T,14 |
76 | Nguyễn Danh Thoảng | 1943 | Phượng Hoàng, Thanh Hà | 17/03/1969 | 3,T,42 |
77 | Nguyễn Duy Kiên | 1945 | Bình Dân, Kim Thành | 28/03/1967 | 3,R,10 |
78 | Nguyễn Duy Nhất | 1954 | Đức Chính, Cẩm Giàng | 15/02/1974 | 3,E,14 |
79 | Nguyễn Duy Nhất | 1954 | Đức Chính, Cẩm Giàng | 15/02/1974 | 3,E,14 |
80 | Nguyễn Duy Sách | 1949 | Quốc Tuấn, Nam Sách | 22/09/1970 | 3,H,37 |
81 | Nguyễn Duyên Quyền | 1938 | Gia Khánh, Gia Lộc | 01/05/1969 | 3,R,14 |
82 | Nguyễn Dương Quyến | 1948 | Bình Dân, Kim Thành | 05/03/1969 | 3,D,28 |
83 | Nguyễn Huy Cảnh | 1940 | Thanh Hồng, Thanh Hà | 01/01/1967 | 3,P,23 |
84 | Nguyễn Hương Bằng | 1943 | Thanh Khê, Thanh hà | 20/04/1966 | 3,Đ,30 |
85 | Nguyễn Hải Độ | 1946 | Số 28B Trần Bình Trọng, TP Hải Dương | 08/09/1969 | 3,O,36 |
86 | Nguyễn Hồng Sơn | 1939 | Lai Cách, Cẩm Giàng | 01/07/1974 | 3,H,2 |
87 | Nguyễn Hồng Tấn | 1940 | Kim Giang, Cẩm Giàng | 09/02/1966 | 3,N,32 |
88 | Nguyễn Hữu Giang | 1942 | Hồng Phúc, Ninh Giang | 30/03/1970 | 3,M,30 |
89 | Nguyễn Hữu Liêu | 1951 | Hưng Đạo, Tứ Kỳ | 12/06/1970 | 3,D,7 |
90 | Nguyễn Hữu Ngạn | ---- | Bình Dân, Kim Thành | 06/03/1966 | 3,N,18 |
91 | Nguyễn Khương Duy | ---- | Khu Phố 2, TP Hải Dương | 05/09/1971 | 3,B,11 |
92 | Nguyễn Khắc Dũng | 1947 | Cẩm Đông, Cẩm Giàng | 10/11/1969 | 3,L,50 |
93 | Nguyễn Minh Tuyết | 1939 | Tiên Động, Tứ Kỳ | 05/04/1970 | 3,S,2 |
94 | Nguyễn Minh Tấn | 1953 | Lê Hồng, Thanh Miện | 13/05/1971 | 3,O,10 |
95 | Nguyễn Mạnh Cường | 1941 | Liên Mạc, Thanh Hà | 04/06/1970 | 3,I,32 |
96 | Nguyễn Mạnh Thảng | 1939 | Phượng Hoàng, Thanh Hà | 17/03/1969 | 3,G,2 |
97 | Nguyễn Ngọc Bảo | 1953 | Hoàng Tân, Chí Linh | 06/03/1972 | 3,I,25 |
98 | Nguyễn Ngọc Lan | 1940 | Cổ Thành, Chí Linh | 03/04/1966 | 3,A,17 |
99 | Nguyễn Ngọc Tý | ---- | Tuấn Hưng, Kim Thành | 13/12/1971 | 3,H,23 |
100 | Nguyễn Ngọc Tư | 1942 | Đông Kỳ, Tứ Kỳ | 06/04/1966 | 3,R,30 |
101 | Nguyễn Ngọc Đoàn | 1952 | Ngọc Liên, Cẩm Giàng | 06/02/1974 | 3,M,52 |
102 | Nguyễn Ngọc Đạc | 1936 | Cổ Thành, Chí Linh | 24/04/1968 | 3,U,3 |
103 | Nguyễn Như Tế | 1951 | Vĩnh Long, Khoái Châu | 18/09/1972 | 3,T,6 |
104 | Nguyễn Phúc Sính | 1938 | Thanh Lang, Thanh Hà | 12/03/1969 | 3,R,48 |
105 | Nguyễn Quang Tiến | 1946 | Văn Giang, Ninh Giang | 03/08/1966 | 3,P,3 |
106 | Nguyễn Quý Ngân | ---- | Cộng Hoà, Chí Linh | 09/01/1970 | 3,Đ,3 |
107 | Nguyễn Quốc Chí | 1945 | Ngũ Phúc, Kim Thành | 24/11/1970 | 3,I,33 |
108 | Nguyễn Quốc Đạt | 1951 | Phả Lại, Chí Linh | 11/02/1973 | 3,A,7 |
109 | Nguyễn Song Hỷ | 1940 | Phố Chợ, Hải Dương | 20/05/1969 | 3,U,29 |
110 | Nguyễn Thanh Huân | ---- | Thái Dương, Bình Giang | 11/03/1969 | 3,E,19 |
111 | Nguyễn Thanh Liễn | 1946 | Thượng Quán, Kinh Môn | 20/02/1970 | 3,Q,44 |
112 | Nguyễn Thiên Lương | 1947 | Tứ Xuyên, Tứ Kỳ | 13/02/1969 | 3,C,23 |
113 | Nguyễn Thành Khiêm | 1940 | Bình Dân, Kim Thành | 10/05/1969 | 3,P,43 |
114 | Nguyễn Thành Kiêm | 1940 | Bình Dân, Kim Thành | 10/05/1969 | 3,K,8 |
115 | Nguyễn Thế Nghĩa | 1937 | Thanh Giang, Thanh Miện | 21/02/1972 | 3,Q,30 |
116 | Nguyễn Thị Chíp | 1950 | Tân Kỳ, Tứ Kỳ | 06/10/1971 | 3,K,4 |
117 | Nguyễn Tiến Luật | 1953 | Tân Kỳ, Tứ Kỳ | 22/08/1971 | 3,H,43 |
118 | Nguyễn Tiến Ấp | 1952 | Hồng Phong, Ninh Giang | 07/04/1971 | 3,C,9 |
119 | Nguyễn Trí Cường | 1947 | Ngọc Liên, Cẩm Giàng | 23/03/1970 | 3,D,18 |
120 | Nguyễn Trọng Bắc | 1954 | Đồng Tâm, Ninh Giang | 28/12/1972 | 3,M,46 |
121 | Nguyễn Trọng Cường | 1948 | An Bình, Nam Sách | 17/03/1970 | 3,P,37 |
122 | Nguyễn Trọng Khái | 1944 | Thái Thịnh, Kinh Môn | 23/12/1969 | 3,L,13 |
123 | Nguyễn Trọng Thắng | 1947 | Trường Thành, Thanh Hà | 11/11/1969 | 3,B,23 |
124 | Nguyễn Viết Thơm | 1934 | Đoan Tường, Thanh Miện | 04/12/1969 | 3,Đ,6 |
125 | Nguyễn Văn An | 1950 | Tiền Tiến, Thanh Hà | 19/12/1969 | 3,G,43 |
126 | Nguyễn Văn Ba | 1949 | Tái Sơn, Tứ Kỳ | 21/02/1971 | 3,S,1 |
127 | Nguyễn Văn Bê | 1952 | Quang Trung, Kinh Môn | 18/09/1972 | 3,P,18 |
128 | Nguyễn Văn Bật | 1948 | Cộng Hoà, Nam Sách | 21/02/1973 | 3,A,41 |
129 | Nguyễn Văn Cao | 1941 | Liên Mạc, Thanh Hà | 06/10/1968 | 3,S,39 |
130 | Nguyễn Văn Chiến | 1951 | Thống Nhất, Gia Lộc | 14/03/1971 | 3,B,1 |
131 | Nguyễn Văn Chung | 1946 | Ngũ Phúc, Kim Thành | 15/07/1966 | 3,Đ,26 |
132 | Nguyễn Văn Chuyển | 1930 | Hiệp Lực, Ninh Giang | 29/12/1971 | 3,A,1 |
133 | Nguyễn Văn Chương | 1944 | Thanh Hải, Thanh Hà | 07/12/1967 | 3,O,26 |
134 | Nguyễn Văn Cư | 1947 | Thạch Lỗi, Cẩm Giàng | 05/03/1971 | 3,N,42 |
135 | Nguyễn Văn Cừu | 1948 | Thanh Giang, Thanh Miện | 07/10/1967 | 3,U,4 |
136 | Nguyễn Văn Diên | ---- | Chi Lăng, Thanh Miện | 14/06/1966 | 3,M,26 |
137 | Nguyễn Văn Duyên | 1950 | Hồng Khê, Bình Giang | 23/04/1973 | 3,M,9 |
138 | Nguyễn Văn Dân | 1947 | Thái Sơn, Kinh Môn | --/--/---- | 3,T,26 |
139 | Nguyễn Văn Dư | 1950 | Vĩnh Tuy, Bình Giang | 08/01/1971 | 3,Đ,40 |
140 | Nguyễn Văn Ghi | 1946 | Tân Phong, Ninh Giang | 28/03/1971 | 3,B,21 |
141 | Nguyễn Văn Guồng | 1943 | Thái Hoà, Bình Giang | 10/12/1967 | 3,M,44 |
142 | Nguyễn Văn Gầy | 1943 | Hồng Thái, Ninh Giang | 12/12/1969 | 3,O,38 |
143 | Nguyễn Văn Hay | 1936 | Ninh Hải, Ninh Giang | 03/05/1969 | 3,S,52 |
144 | Nguyễn Văn Hoà | 1941 | Tam Kỳ, Kim Thành | 24/08/1972 | 3,G,10 |
145 | Nguyễn Văn Hoá | 1940 | An Sinh, Kinh Môn | 12/06/1966 | 3,S,40 |
146 | Nguyễn Văn Hùng | 1943 | Nhật Tân, Gia Lộc | 18/03/1968 | 3,G,8 |
147 | Nguyễn Văn Hùng | 1944 | Hoàn Long, Yên Mỹ | 23/10/1972 | 3,E,10 |
148 | Nguyễn Văn Hương | 1948 | Nam Đồng, Nam Sách | 30/06/1968 | 3,D,19 |
149 | Nguyễn Văn Hồng | 1951 | Ngọc Liên, Cẩm Giàng | 01/04/1973 | 3,,U,5 |
150 | Nguyễn Văn Hợi | 1945 | Minh Đức, Tứ Kỳ | 18/06/1968 | 3,M,38 |
151 | Nguyễn Văn Khá | 1948 | Hồng Hưng, Gia Lộc | 08/01/1972 | 3,U,42 |
152 | Nguyễn Văn Khánh | 1951 | Xuân Như, Tứ Kỳ | 01/03/1973 | 3,P,9 |
153 | Nguyễn Văn Kình | 1941 | Quang Phục, Tứ Kỳ | 06/02/1969 | 3,Q,22 |
154 | Nguyễn Văn Luân | 1954 | Ngô Quyền, Thanh Miện | 18/06/1971 | 3,N,6 |
155 | Nguyễn Văn Lê | 1950 | An Lâm, Nam Sách | 06/12/1973 | 3,M,50 |
156 | Nguyễn Văn Lù | 1940 | Cổ Dũng, Kim Thành | 07/11/1969 | 3,A,35 |
157 | Nguyễn Văn Lương | 1952 | Đại Đức, Kim Thành | 07/02/1972 | 3,K,23 |
158 | Nguyễn Văn Lộc | 1949 | Quang Phục, Tứ Kỳ | 05/04/1971 | 3,H,8 |
159 | Nguyễn Văn Mộc | 1945 | Tam Kỳ, Kim Thành | 09/05/1970 | 3,A,37 |
160 | Nguyễn Văn Nghinh | 1945 | Đoàn Thượng, Gia Lộc | 10/01/1968 | 3,O,22 |
161 | Nguyễn Văn Nghĩnh | 1949 | Cẩm Hoàng, Cẩm Giàng | 18/04/1971 | 3,U,30 |
162 | Nguyễn Văn Nguyên | 1942 | Cổ Bì, Bình Giang | 17/11/1971 | 3,R,2 |
163 | Nguyễn Văn Nguyệt | 1945 | Minh Đức, Tứ Kỳ | 23/01/1972 | 3,O,16 |
164 | Nguyễn Văn Ngân | 1933 | Nhân Huệ, Chí Linh | 06/02/1970 | 3,I,6 |
165 | Nguyễn Văn Nhiên | 1947 | Bình Xuyên, Bình Giang | 01/08/1971 | 3,P,10 |
166 | Nguyễn Văn Nhẫn | 1948 | Cổ Bi, Bình Giang | 02/03/1971 | 3,S,31 |
167 | Nguyễn Văn Năm | 1950 | Tứ Xuyên, Tứ Kỳ | 31/10/1971 | 3,Q,16 |
168 | Nguyễn Văn Phóng | 1943 | Đồng Quang, Gia Lộc | 15/09/1966 | 3,M,29 |
169 | Nguyễn Văn Phức | ---- | Tiền Phong, Thanh Miện | 08/02/1968 | 3,E,41 |
170 | Nguyễn Văn Quyền | 1938 | Ngọc Liên, Cẩm Giàng | 03/05/1970 | 3,U,15 |
171 | Nguyễn Văn Quân | ---- | Cẩm Đông, Cẩm Giàng | 07/06/1971 | 3,I,16 |
172 | Nguyễn Văn Quý | 1951 | Hồng Quang, Thanh Miện | 28/04/1972 | 3,E,12 |
173 | Nguyễn Văn Quế | 1942 | Ngọc Liên, Cẩm Giàng | 06/03/1971 | 3,O,27 |
174 | Nguyễn Văn Sen | 1943 | Tuấn Hưng, Kim Thành | 28/01/1971 | 3,R,17 |
175 | Nguyễn Văn Thanh | 1945 | Kim Lương, Kim Thành | 17/05/1968 | 3,Đ,43 |
176 | Nguyễn Văn Thiệp | 1941 | Đại Tỉnh, Gia Lộc | 20/03/1970 | 3,M,25 |
177 | Nguyễn Văn Thoan | 1944 | Phạm Kha, Thanh Miện | 12/04/1967 | 3,K,5 |
178 | Nguyễn Văn Thu | 1937 | Tam Kỳ, Kim Thành | 25/11/1969 | 3,I,3 |
179 | Nguyễn Văn Thuyết | 1950 | Tân Cường, Cảm Giàng | 09/12/1967 | 3,L,20 |
180 | Nguyễn Văn Thuật | 1943 | Thanh Giang, Thanh Miện | 30/12/1969 | 3,P,25 |
181 | Nguyễn Văn Thép | 1936 | Ngô Quyền, Thanh Miện | 21/10/1969 | 3,U,44 |
182 | Nguyễn Văn Thông | 1948 | Kim Lương, Kim Thành | 07/05/1968 | 3,C,43 |
183 | Nguyễn Văn Thảo | 1941 | Bình Lảng, Tứ Kỳ | 08/04/1968 | 3,S,10 |
184 | Nguyễn Văn Thấu | 1933 | Minh Hoà, Kinh Môn | 06/10/1968 | 3,S,21 |
185 | Nguyễn Văn Thẩm | 1945 | Cổ Dũng, Kim Thành | 20/02/1971 | 3,M,48 |
186 | Nguyễn Văn Thịnh | 1948 | Đông Quang, Gia Lộc | 11/11/1968 | 3,T,37 |
187 | Nguyễn Văn Thọ | 1948 | Cộng Hoà, Nam Sách | 16/01/1972 | 3,H,17 |
188 | Nguyễn Văn Thời | 1951 | Nhân Huệ, Chí Linh | 06/10/1968 | 3,U,21 |
189 | Nguyễn Văn Thức | 1945 | Nhật Tân, Gia Lộc | 27/02/1968 | 3,T,45 |
190 | Nguyễn Văn Tiến | 1940 | Long Xuyên, Kinh Môn | 13/03/1969 | 3,U,28 |
191 | Nguyễn Văn Tiến | ---- | Phạm Trấn, Gia Lộc | 13/05/1970 | 3,G,9 |
192 | Nguyễn Văn Tiệm | 1948 | Hiến Thành, Kinh Môn | 14/12/1971 | 3,C,15 |
193 | Nguyễn Văn Toàn | 1942 | Thái Sơn, Kinh Môn | 19/05/1968 | 3,B,31 |
194 | Nguyễn Văn Toàn | 1947 | Nghĩa An, Ninh Giang | 01/08/1966 | 3,M,1 |
195 | Nguyễn Văn Tung | 1949 | Ninh Hải, Ninh Giang | 03/05/1971 | 3,Q,11 |
196 | Nguyễn Văn Tuyến | 1939 | Tân Trường, Cẩm Giàng | 03/10/1968 | 3,T,17 |
197 | Nguyễn Văn Tuấn | ---- | Thanh Giang, Thanh Miên | 25/02/1974 | 3,M,22 |
198 | Nguyễn Văn Tác | 1950 | Hồng Hưng, Gia Lộc | 13/07/1971 | 3,H,27 |
199 | Nguyễn Văn Tâm | 1934 | Thanh Hải, Thanh Hà | 06/10/1968 | 3,S,37 |
200 | Nguyễn Văn Tư | 1936 | Cổ Bi, Bình Giang | 17/05/1970 | 3,U,43 |
201 | Nguyễn Văn Tạc | 1947 | Thúc Kháng, Bình Giang | 31/05/1969 | 3,Đ,32 |
202 | Nguyễn Văn Tẩm | 1938 | Đức Chính, Cẩm Giàng | 17/06/1971 | 3,N,10 |
203 | Nguyễn Văn Viêm | 1948 | Thống Nhất, Gia Lộc | 19/04/1968 | 3,U,20 |
204 | Nguyễn Văn Vĩnh | 1942 | Gia Khánh, Gia Lộc | 29/04/1974 | 3,Đ,46 |
205 | Nguyễn Văn Xuyền | 1950 | Kim Đính, Kim Thành | 01/05/1971 | 3,R,11 |
206 | Nguyễn Văn Điểm | 1946 | Kim Anh, Kim Thành | 25/05/1970 | 3,T,23 |
207 | Nguyễn Văn Ơ | 1948 | Duy Tân, Kinh Môn | 21/02/1968 | 3,C,37 |
208 | Nguyễn Văn Ưởng | 1947 | Thanh Hải, Thanh Hà | 14/11/1968 | 3,U,8 |
209 | Nguyễn Xuân Bim | 1937 | Cẩm Điền, Cảm Giàng | 28/01/1970 | 3,P,38 |
210 | Nguyễn Xuân Bách | 1949 | Ngọc Châu, Nam Sách | 01/08/1972 | 3,L,27 |
211 | Nguyễn Xuân Bái | ---- | Thượng Quận, Kinh Môn | 27/07/1971 | 3,C,7 |
212 | Nguyễn Xuân Bình | ---- | Cẩm Điền, Cẩm Giàng | 28/01/1971 | 3,Đ,31 |
213 | Nguyễn Xuân Hanh | 1949 | Thượng Quận, Kinh Môn | 02/12/1972 | 3,P,11 |
214 | Nguyễn Xuân Hiến | 1948 | Duy Tân, Kinh Môn | 11/11/1972 | 3,R,23 |
215 | Nguyễn Xuân Hương | 1948 | Thạch Khôi, Gia Lộc | 27/01/1973 | 3,I,26 |
216 | Nguyễn Xuân Hồi | 1941 | Hợp Tiến, Nam Sách | 20/12/1966 | 3,M,19 |
217 | Nguyễn Xuân Khoản | 1948 | Tam Kỳ, Kim Thành | 13/05/1970 | 3,G,7 |
218 | Nguyễn Xuân Lúa | 1952 | Văn Tố, Tứ Kỳ | 02/04/1971 | 3,L,19 |
219 | Nguyễn Xuân Lịch | 1945 | Đại Hợp, Tứ Kỳ | 21/03/1968 | 3,O,20 |
220 | Nguyễn Xuân Mai | 1941 | Đức Hợp, Kim Động | 08/02/1966 | 3,S,24 |
221 | Nguyễn Xuân Ngoạn | 1950 | Thanh Lang, Thanh Hà | 06/10/1968 | 3,S,29 |
222 | Nguyễn Xuân Náp | 1945 | Tuấn Hưng, Kim Thành | 17/04/1971 | 3,K,42 |
223 | Nguyễn Xuân Tiếp | 1950 | Thanh Quang, Nam Sách | 08/11/1972 | 3,K,37 |
224 | Nguyễn Xuân Tuyến | 1943 | Việt Hoà TPHD | 15/02/1969 | 3,Đ,21 |
225 | Nguyễn Xuân Tường | 1948 | Văn An, Chí Linh | 22/05/1969 | 3,S,17 |
226 | Nguyễn Xuân Ưởng | 1953 | Duy Tân, Kinh Môn | 09/02/1969 | 3,U,24 |
227 | Nguyễn văn Mạch | 1948 | Bạch Đằng, Kinh Môn | 13/04/1970 | 3,I,9 |
228 | Nguyễn Đinh Mùi | 1943 | Cộng Hoà, Nam Sách | 29/11/1968 | 3,Q,26 |
229 | Nguyễn Đình Bổng | 1946 | Đồng Gia, Bình Giang | 24/12/1973 | 3,M,16 |
230 | Nguyễn Đình Doanh | ---- | Phượng Hoàng, Thanh Hà | 24/09/1969 | 3,Đ,33 |
231 | Nguyễn Đình Khiêm | 1946 | Hiệp Sơn, Kinh Môn | 20/06/1968 | 3,D,16 |
232 | Nguyễn Đình Minh | 1950 | Thanh Giang, Thanh Miện | 28/05/1970 | 3,G,50 |
233 | Nguyễn Đình Quy | 1944 | Gia Lộc | 12/02/1967 | 3,I,40 |
234 | Nguyễn Đình Sinh | 1950 | Thanh Hồng, Thanh Hà | 06/10/1968 | 3,S,35 |
235 | Nguyễn Đình Tưởng | 1942 | Đại Hợp, Tứ Kỳ | 15/09/1971 | 3,Q,41 |
236 | Nguyễn Đăng Băng | 1948 | Nam Hưng, Nam Sách | 29/03/1972 | 3,A,27 |
237 | Nguyễn Đắc Sở | 1949 | An Châu, Gia Lộc | 28/02/1969 | 3,T,20 |
238 | Nguyễn Đức Bằng | 1946 | Đồng Lạc, Chí Linh | 19/02/1972 | 3,S,36 |
239 | Nguyễn Đức Bộ | 1944 | Đông Quang, Gia Lộc | 14/02/1969 | 3,P,16 |
240 | Nguyễn Đức Căm | 1951 | Liên Mạc, Thanh Hà | 07/06/1970 | 3,Q,16 |
241 | Nguyễn Đức Lương | 1948 | Bắc An, Chí Linh | 04/12/1969 | 3,C,5 |
242 | Nguyễn Đức Nghĩ | 1933 | Thông Kênh, Gia Lộc | 29/09/1968 | 3,I,1 |
243 | Nguyễn Đức Quýnh | 1946 | Kim Đính, Kim Thành | 10/04/1971 | 3,P,12 |
244 | Nguyễn Đức Rởng | 1949 | Phú Thứ, Kinh Môn | 06/06/1970 | 3,I,50 |
245 | Nguyễn Đức Thuộc | 1952 | Tứ Cường, Thanh Miện | 26/09/1970 | 3,I,52 |
246 | Nguyễn Đức Thơ | 1944 | Thanh Hồng, Thanh Hà | 06/10/1968 | 3,T,21 |
247 | Nguyễn Đức Thức | 1950 | Phương Hưng, Gia Lộc | 26/01/1972 | 3,H,1 |
248 | Nguyễn Đức Toàn | 1950 | Tuy Hoà, Hải Dương | 04/09/1971 | 3,H,33 |
249 | Nguyễn Đức Tuyên | 1942 | Kim Định, Kim Thành | 23/06/1966 | 3,M,5 |
250 | Nguyễn Đức Tuyến | 1948 | Thất Hùng, Kinh Môn | 11/02/1973 | 3,Q,29 |
251 | Nguyễn Đức Văn | 1947 | Bình Xuyên, Bình Giang | 05/02/1972 | 3,G,1 |
252 | Nguyễn Đức Xô | ---- | Quyết Thắng, Thanh Hà | 16/01/1968 | 3,Đ,44 |
253 | Ngô Duy Bạt | 1948 | Duy Tân, Kinh Môn | 14/03/1969 | 3,K,26 |
254 | Ngô Quý Bát | 1934 | Phù Chấn, Từ Sơn | 01/07/1974 | 3,N,4 |
255 | Ngô Tiến Dương | 1948 | Cẩm Hoà, Cẩm Giàng | 21/03/1973 | 3,R,9 |
256 | Ngô Xuân Ngũ | 1945 | Tân Trào, Thanh Miện | 06/01/1970 | 3,C,25 |
257 | Nhu Đình Tập | ---- | Thái Hoà, Bình Giang | 06/10/1968 | 3,S,23 |
258 | Nhữ Văn Đạt | 1951 | Thái Hoà, Bình Giang | 14/03/1971 | 3,C,13 |
259 | Nuyễn Thế Hưng | 1946 | Phượng Kỳ, Tứ Kỳ | 22/07/1970 | 3,I,35 |
260 | Nuyễn Văn Hướng | 1947 | Duy Tân, Kinh Môn | 04/12/1969 | 3,K,48 |
261 | Nuyễn Văn Lật | ---- | Phạm Kha, Thanh Miện | 26/11/1971 | 3,I,31 |
262 | Nông Văn Ém | 1944 | Hoài Dương, Trùng Khánh | 22/09/1970 | 5,Đ,1 |
263 | Nông Đức Tình | ---- | Vĩnh Hồng, Bình Giang | 04/01/1969 | 3,L,10 |
264 | Phan Văn Nhuần | 1938 | Thái Dương, Bình Giang | 22/12/1967 | 3,O,32 |
265 | Phí Văn Bẽ | 1946 | Liên Hoà, Kim Thành | 04/06/1968 | 3,R,13 |
266 | Phùng Văn Xuân | 1947 | Tân Hưng, Thanh Hà | 12/08/1967 | 3,Đ,20 |
267 | Phạm Bá Tưới | 1952 | Kim Xuyên, Kim Thành | 11/03/1971 | 3,C,17 |
268 | Phạm Bá Đoài | 1945 | Toàn Thắng, Gia Lộc | 20/11/1971 | 3,R,42 |
269 | Phạm Gia Định | 1950 | Hoàng Diệu, Gia Lộc | 14/01/1971 | 3,I,37 |
270 | Phạm Huy Cân | 1942 | Ngũ Hùng, Thanh Miện | 12/01/1970 | 3,O,52 |
271 | Phạm Khắc Bính | 1940 | Thanh Hải, Thanh Hà | 15/05/1972 | 3,G,13 |
272 | Phạm Khắc Dung | 1942 | An Thanh, Tứ Kỳ | 12/12/1970 | 3,H,11 |
273 | Phạm Kim Đó | ---- | Thống Nhất, Gia Lộc | 26/04/1968 | 3,E,35 |
274 | Phạm Minh Đức | 1947 | Cẩm La, Kim Thành | 23/12/1967 | 3,M,35 |
275 | Phạm Nguyên Xứng | 1941 | Thanh Bình, Thanh Hà | 31/01/1969 | 3,T,46 |
276 | Phạm Ngọc Khôi | 1947 | Cao An, Cẩm Giàng | 01/04/1970 | 3,L,6 |
277 | Phạm Ngọc Sứng | 1941 | Thanh Bính, Thanh Hà | 31/01/1968 | 3,L,33 |
278 | Phạm Ngọc Xứng | 1941 | Thanh Bình, Thanh Hà | 21/12/1968 | 3,L,33 |
279 | Phạm Quang Tung | 1951 | Cấp Tiến, Tiên Lữ | 24/08/1971 | 3,H,41 |
280 | Phạm Sỹ Nhúc | 1948 | Việt Hồng, Thanh Hà | 04/12/1972 | 3,A,3 |
281 | Phạm Thanh Chai | 1952 | Quyết Thắng, Thanh Hà | 09/12/1972 | 3,E,25 |
282 | Phạm Thanh Lâm | 1941 | Thăng Long, Kinh Môn | 18/10/1970 | 3,D,14 |
283 | Phạm Thanh Ngoạn | 1952 | Tái Sơn, Tứ Kỳ | 31/12/1972 | 3,U,12 |
284 | Phạm Tiến Thuỳ | 1945 | Vân Tố, Tứ Kỳ | 25/10/1968 | 3,G,26 |
285 | Phạm Trung Chập | 1946 | Trường Thành, Thanh Hà | 02/02/1970 | 3,E,23 |
286 | Phạm Trung Tập | 1946 | Trường Thanh, Thanh Hà | 02/02/1970 | 3,Đ,4 |
287 | Phạm Trọng Hiếu | 1948 | An Lương, Thanh Hà | 23/12/1971 | 3,Q,15 |
288 | Phạm Trọng Năng | ---- | Nguyễn Giáp, Tứ Kỳ | 13/08/1971 | 3,T,41 |
289 | Phạm Trọng Thuỵ | 1941 | Hà Thành, Tứ Kỳ | 04/04/1969 | 3,U,1 |
290 | Phạm Tất Thông | 1935 | Tân Trào, Thanh Miện | 26/02/1968 | 3,O,7 |
291 | Phạm Văn Bối | 1950 | An Phụ, Kinh Môn | 11/12/1969 | 3,R,16 |
292 | Phạm Văn Dần | 1950 | Thúc Kháng, Bình Giang | 13/04/1971 | 3,G,32 |
293 | Phạm Văn Hiền | 1947 | Lê Hồng, Thanh Miện | 12/11/1969 | 3,G,17 |
294 | Phạm Văn Hát | 1945 | Cẩm Sơn, Cẩm Giàng | 09/12/1968 | 3,L,34 |
295 | Phạm Văn Hấn | 1948 | Quảng Minh, Gia Lộc | 19/04/1970 | 3,O,44 |
296 | Phạm Văn Kháng | 1942 | Tráng Liệt, Bình Giang | 23/04/1971 | 3,N,30 |
297 | Phạm Văn Khôi | 1947 | Cao An, Cẩm Giàng | 25/03/1969 | 3,N,36 |
298 | Phạm Văn Liên | 1942 | Hiệp Sơn, Kinh Môn | 12/02/1971 | 3,O,2 |
299 | Phạm Văn Lụa | 1946 | Long Xuyên, Bình Giang | 01/06/1970 | 3,K,44 |
300 | Phạm Văn Mịch | 1944 | Gia Hoà, Gia Lộc | 19/03/1969 | 3,R,52 |
301 | Phạm Văn Nghĩa | 1942 | Tiên Tiến, Thanh Hà | 17/12/1968 | 3,C,41 |
302 | Phạm Văn Ngân | 1934 | Toàn Thắng, Gia Lộc | 01/11/1967 | 3,U,18 |
303 | Phạm Văn Nô | 1945 | Quang Minh, Gia Lộc | 13/02/1969 | 3,E,37 |
304 | Phạm Văn Nức | 1941 | Diên Hồng, Thanh Miện | 08/12/1967 | 3,M,42 |
305 | Phạm Văn Phú | 1951 | Cẩm Văn, Cẩm Giàng | 18/10/1968 | 3,S,33 |
306 | Phạm Văn Quyên | 1936 | Thanh Hải, Thanh Hà | 29/05/1972 | 3,R,24 |
307 | Phạm Văn Thịnh | 1947 | Quang Hưng, Ninh Giang | 25/04/1968 | 3,L,18 |
308 | Phạm Văn Tiển | 1936 | Đức Xương, Gia Lộc | 22/05/1974 | 3,E,6 |
309 | Phạm Văn Tân | 1947 | Vĩnh Lập, Thanh Hà | 25/05/1970 | 3,K,18 |
310 | Phạm Văn Tước | 1946 | Lê Lợi, Gia Lộc | 14/05/1969 | 3,Q,50 |
311 | Phạm Văn Xít | 1944 | Ngũ Hùng, Thanh Miện | 26/12/1969 | 3,S,48 |
312 | Phạm Văn Điền | 1949 | Nam Đồng, Nam Sách | 16/01/1971 | 3,L,12 |
313 | Phạm Văn Đấu | 1950 | Hồng Phong, Ninh Giang | 04/12/1971 | 3,O,32 |
314 | Phạm Văn Định | 1937 | Duy Tân, Kinh Môn | 02/02/1970 | 3,C,31 |
315 | Phạm Xuân Chiến | 1942 | Vĩnh Hồng, Bình Giang | 16/02/1970 | 3,O,50 |
316 | Phạm Xuân Lang | ---- | Tái Sơn, Tứ Kỳ | 11/11/1969 | 3,K,25 |
317 | Phạm Xuân Thuỷ | ---- | Dương Quang, TP Hải Dương | 11/01/1970 | 3,U,26 |
318 | Phạm Xuân Đi | 1938 | Vĩnh Lập, Thanh Hà | 11/05/1969 | 3,O,34 |
319 | Phạm Xuân Đề | 1948 | Đoàn Kết, Thanh Miện | 21/10/1969 | 3,T,50 |
320 | Phạm Đình Phúng | 1947 | Cẩm Chế, Thanh Hà | 01/04/1967 | 3,G,37 |
321 | Phạm Đức Chính | 1947 | Kẻ Sặt, Bình Giang | 05/05/1971 | 3,E,21 |
322 | Phạm Đức Chăm | 1946 | Phượng Kỳ, Tứ Kỳ | 13/08/1966 | 3,R,21 |
323 | Phạm Đức Phan | 1950 | Cẩm Văn, Cẩm Giàng | 08/12/1968 | 3,T,15 |
324 | Phạm Đức Phan | 1950 | Cẩm Văn, Cẩm Giàng | 08/12/1968 | 3,T,15 |
325 | Phạm Đức Trâm | ---- | Phượng Kỳ, Tứ Kỳ | 15/03/1968 | 3,Q,3 |
326 | Quách Đại Cư | ---- | Thanh Xá, Thanh Hà | 11/02/1971 | 3,E,29 |
327 | Trương Công Tý | 1944 | Hiệp Sơn, Kinh Môn | 28/02/1970 | 3,P,13 |
328 | Trương Mạnh Tuấn | 1952 | Thọ Khang, Chí Linh | 19/11/1973 | 2,A,7 |
329 | Trương Mạnh Tuấn | 1948 | Chí Minh, Chí Linh | 06/10/1968 | 2,A,11 |
330 | Trương Văn Chức | 1941 | Phú Thứ, Kinh Môn | 11/11/1967 | 3,B,19 |
331 | Trương Văn Quây | 1954 | An Thanh, Tứ Kỳ | 23/01/1972 | 3,L,38 |
332 | Trương Văn Tẩm | 1935 | Lam Sơn, Thanh Miện | 21/10/1969 | 3,T,52 |
333 | Trần Công Thức | 1948 | Đức Chính, Cẩm Giàng | 05/03/1973 | 3,C,39 |
334 | Trần Duy Nhật | 1950 | Thanh Quang, Nam Sách | 26/01/1972 | 3,S,19 |
335 | Trần Duy Sóc | 1932 | Thanh Giang, Thanh Miện | 03/02/1972 | 3,T,27 |
336 | Trần Duy Thiết | 1943 | Ngũ Phúc, Kim Thành | 31/12/1968 | 3,K,35 |
337 | Trần Hữu Chừng | ---- | Bạch Đằng, Kinh Môn | 09/04/1970 | 3,B,41 |
338 | Trần Khắc Dược | 1944 | Minh Tâm, Kinh Môn | 31/08/1971 | 3,Q,9 |
339 | Trần Minh Tuấn | 1941 | An Thắng, Cẩm Giàng | 05/10/1970 | 3,G,12 |
340 | Trần Minh Tân | 1946 | Lê Hồng, Thanh Miện | 05/01/1973 | 3,L,28 |
341 | Trần Phú Chính | 1949 | Lê Hồng, Thanh Miện | 19/05/1970 | 3,R,4 |
342 | Trần Quốc Bi | 1944 | Thái Dương, Bình Giang | 18/12/1972 | 3,R,35 |
343 | Trần Quốc Đảm | 1947 | Phương Hưng, Gia Lộc | 29/10/1968 | 3,E,31 |
344 | Trần Trọng Đát | 1952 | Đông Xuyên, Ninh Giang | 26/11/1972 | 3,I,23 |
345 | Trần Văn Bằng | 1951 | Cẩm Chế, Thanh Hà | 06/10/1968 | 3,S,43 |
346 | Trần Văn Hanh | 1945 | An Lưu, Kinh Môn | 20/07/1972 | 3,U,10 |
347 | Trần Văn Hường | ---- | Minh Đức, Tứ Kỳ | 01/08/1971 | 3,Q,17 |
348 | Trần Văn Phúc | 1944 | Ninh Hải, Ninh Giang | 21/01/1969 | 3,O,18 |
349 | Trần Văn Thóp | ---- | Kim Tân, Kim Thành | 06/02/1971 | 3,G,18 |
350 | Trần Văn Thảo | 1950 | Việt Hoà, TP Hải Dương | 01/05/1971 | 3,P,5 |
351 | Trần Văn Toản | 1947 | Gia Khánh, Gia Lộc | 21/07/1966 | 3,S,30 |
352 | Trần Văn Tâm | 1949 | Đức Chính, Cẩm Giàng | 01/05/1971 | 3,R,5 |
353 | Trần Văn Tắm | 1952 | Hoành Sơn, Kinh Môn | 04/01/1972 | 3,P,33 |
354 | Trần Xuân Mai | 1953 | Quốc Tuấn, Nam Sách | 02/05/1972 | 3,Q,36 |
355 | Trần Đình Khởi | 1942 | Tuấn Hưng, Kim Thành | 13/01/1968 | 3,D,27 |
356 | Trần Đức Thành | 1945 | Thanh Bính, Thanh Hà | 21/03/1972 | 3,E,52 |
357 | Trịnh Minh Trình | 1945 | Quảng Nghiệp, Tứ Kỳ | 23/02/1972 | 3,R,39 |
358 | Trịnh Quốc Chỉnh | 1944 | Thanh Thuỷ, Thanh Hà | 08/07/1972 | 3,S,16 |
359 | Trịnh Xuân Chi | 1942 | Đoàn Kết, Thanh Miện | 12/06/1969 | 3,G,11 |
360 | Trịnh Xuân Thị | 1942 | Đoàn Kết, Thanh Miện | 12/06/1969 | 3,S,38 |
361 | Trịnh Đình Đại | 1951 | Số 17 Quang Hải, TP Hải Dương | 16/02/1973 | 3,S,3 |
362 | Tô Văn Dị | 1948 | Chí Minh, Chí Linh | 21/12/1970 | 3,N,2 |
363 | Tăng Bá Thoa | 1948 | Thanh Hồng, Thanh Hà | 01/04/1967 | 3,U,13 |
364 | Tạ Ngọc Tình | 1943 | Ứng Hoè, Ninh Giang | 27/08/1966 | 3,T,34 |
365 | Tạ Đình Còm | 1943 | Thượng Vũ, Kim Thành | 07/07/1972 | 3,S,45 |
366 | Vũ Chí Lớn | 1940 | Thanh Xuân, Thanh Hà | 06/10/1968 | 3,H,9 |
367 | Vũ Công Binh | ---- | Dân Chủ, Tứ Kỳ | 17/02/1971 | 3,H,29 |
368 | Vũ Công Thêm | 1946 | Nhân Quyền, Bình Giang | 01/09/1966 | 3,M,24 |
369 | Vũ Duy Tố | 1947 | Tân Việt, Bình Giang | 19/09/1972 | 3,R,41 |
370 | Vũ Duy Điệu | 1948 | Bình Minh, Bình Giang | 13/06/1969 | 3,Q,52 |
371 | Vũ Minh Thông | 1938 | Thúc Kháng, Bình Giang | 18/02/1969 | 3,P,50 |
372 | Vũ Nguyên Nghiêm | 1948 | Trùng Khánh, Gia Lộc | 16/01/1968 | 3,N,14 |
373 | Vũ Ngọc Bơi | ---- | Minh Hoà, Kinh Môn | 25/02/1970 | 3,P,6 |
374 | Vũ Ngọc Cần | 1950 | Quốc Tuấn, Hải Dương | 11/01/1971 | 5,A,3 |
375 | Vũ Ngọc Hoà | 1949 | Số 64, Quang Trung, TP Hải Dương | 01/08/1971 | 3,Q,39 |
376 | Vũ Ngọc Kim | 1937 | 10 Hoàng Hanh 1, Hải Dương | 09/08/1969 | 3,I,38 |
377 | Vũ Ngọc Minh | 1941 | Phạm Kha, Thanh Miện | 04/02/1972 | 3,S,20 |
378 | Vũ Quang Tấn | 1939 | Cẩm Hoàng, Cẩm Giàng | 15/12/1969 | 3,M,27 |
379 | Vũ Thanh Bình | 1948 | Thanh An, Thanh Hà | 27/06/1972 | 3,O,11 |
380 | Vũ Thị Nhiên | 1956 | Hoàng Tân, Chí Linh | 11/12/1973 | 3,Đ,24 |
381 | Vũ Viết Hùng | 1950 | Tân Việt, Thanh Hà | 04/04/1969 | 3,L,32 |
382 | Vũ Văn Cọt | 1945 | Chi Lăng Bắc, Thanh Miện | 16/09/1972 | U,31 |
383 | Vũ Văn Cựa | 1945 | Việt Hưng, Kim Thành | 12/09/1965 | 3,E,48 |
384 | Vũ Văn Huấn | 1946 | Phạm Kha, Thanh Miện | 23/03/1971 | 3,U,32 |
385 | Vũ Văn Khai | 1950 | Tân Việt, Bình Giang | 13/05/1971 | 3,R,3 |
386 | Vũ Văn Kiều | 1945 | Thanh Tùng, Thanh Miện | 13/01/1971 | 3,Q,5 |
387 | Vũ Văn Mãn | 1942 | Cổ Thành, Chí Linh | 25/12/1969 | 3,N,48 |
388 | Vũ Văn Thuyết | 1930 | Hùng Sơn, Thanh Miện | 03/06/1966 | 3,O,13 |
389 | Vũ Văn Thạo | 1951 | Chi Lăng Bắc, Thanh Miện | 20/07/1972 | 3,G,4 |
390 | Vũ Văn Trụ | ---- | Cẩm Giàng | 21/01/1972 | 3,I,18 |
391 | Vũ Văn Trụ | 1942 | Gia Lương, Gia Lộc | 21/07/1972 | 3,H,15 |
392 | Vũ Văn Tuỳ | 1943 | Nghĩa An, Ninh Giang | 18/05/1970 | 3,R,29 |
393 | Vũ Văn Ý | 1939 | Liên Hồng, Gia Lộc | 13/02/1970 | 3,N,40 |
394 | Vũ Văn Đạt | 1947 | Lê Ninh, Kinh Môn | 24/12/1966 | 3,M,17 |
395 | Vũ Văn Đội | 1952 | Long Xuyên, Kinh Môn | 22/12/1972 | 3,L,25 |
396 | Vũ Xuân Thư | 1946 | Tân Trào, Thanh Miện | 10/04/1968 | 3,U,22 |
397 | Vũ Xuân Đường | 1941 | Tân Trào, Thanh Miện | 18/03/1971 | 3,P,28 |
398 | Vũ Đình Bạ | 1948 | Diên Hồng, Thanh Miện | 17/09/1972 | 3,L,23 |
399 | Vũ Đình Cốc | 1953 | Quốc Tuấn , Nam Sách | 04/04/1972 | 3,P,31 |
400 | Vũ Đình Thu | 1952 | Cộng Hoà, Chí Linh | 12/04/1972 | 3,H,21 |
401 | Vũ Đình Vay | 1938 | Tân Việt, Bình Giang | 10/11/1967 | 3,P,19 |
402 | Vũ Đức Sơn | 1953 | Cẩm Hưng, Cẩm Giàng | 31/08/1972 | 3,H,19 |
403 | Vũ Đức Xuân | 1946 | Chi Lăng Nam, Thanh Miện | 05/12/1972 | 3,K,16 |
404 | Vũ Đức Điềm | 1946 | Thúc Kháng, Bình Giang | 01/03/1974 | 3,H,6 |
405 | Vương Văn Pha | 1942 | Minh Tân, Nam Sách | 25/01/1969 | 3,L,46 |
406 | Đinh Huy Tương | ---- | Hiến Thành, Kinh Môn | 03/05/1968 | 3,O,4 |
407 | Đinh Hồng Tư | 1949 | Hồng Lạc, Thanh Hà | 04/12/1971 | 3,U,28 |
408 | Đinh Long Đỉnh | 1947 | Kim Xuyên, Kim Thành | 29/05/1970 | 3,O,46 |
409 | Đinh Thảnh | 1944 | Nam Đồng, Nam Sách | 17/03/1967 | 3,T,1 |
410 | Đinh Văn Chiến | 1947 | Nam Đồng, Nam Sách | 08/12/1967 | 3,H,35 |
411 | Đinh Xuân Đồng | 1951 | Đoàn Kết, Thanh Miện | 27/02/1971 | 3,S,5 |
412 | Đoàn Ngọc Đĩnh | 1950 | Phượng Kỳ, Tứ Kỳ | 24/12/1968 | 3,K,15 |
413 | Đoàn Thị Vĩ | ---- | Lê Hồng, Thanh Miện | 30/07/1970 | 3,K,12 |
414 | Đoàn Văn Cương | 1941 | Công Lạc, Tứ Kỳ | 09/11/1968 | 3,B,29 |
415 | Đoàn Văn Ngưu | 1942 | Thống Nhất, Gia Lộc | 06/05/1971 | 3,L,52 |
416 | Đoàn Văn Vụ | 1952 | Toàn Thắng, Gia Lộc | 15/06/1972 | 3,O,33 |
417 | Đoàn Đại Luyện | 1953 | Gia Lương, Gia Lộc | 14/03/1972 | 3,D,41 |
418 | Đào Bá Loan | 1949 | Động Lạc, Chí Linh | 27/08/1967 | 3,R,12 |
419 | Đào Huy Lậm | ---- | Tứ Kỳ, Hải Dương | 16/12/1972 | 3,A,9 |
420 | Đào Hữu Điểm | 1949 | Cẩm Đông, Cẩm Giàng | 13/01/1972 | 3,A,33 |
421 | Đào Quang Tuyến | 1943 | Tứ Ninh, Cẩm Giàng | 11/10/1968 | 3,T,19 |
422 | Đào Văn Diện | 1949 | Hà Kỳ, Tứ Kỳ | 14/06/1969 | 3,U,34 |
423 | Đào Văn Xay | 1942 | Ngọc Hội, Gia Lộc | 01/05/1971 | 3,Q,13 |
424 | Đào Xuân Hậu | 1946 | Đại Đức, Kim Thành | 11/05/1972 | 3,T,4 |
425 | Đào Xuân Trong | 1939 | Cẩm Vũ, Cẩm Giàng | 03/02/1970 | 3,Q,6 |
426 | Đào Đình Tam | 1942 | Lam Sơn, Thanh Miện | 18/03/1969 | 3,U,17 |
427 | Đào Đức Trương | 1944 | Nhân Quyền, Bình Giang | 14/03/1972 | 3,G,30 |
428 | Đặng Minh Chính | 1936 | Lê Hồng, Thanh Miện | 24/06/1974 | 3,H,10 |
429 | Đặng Ngọc Chỉnh | 1954 | Đông Kỳ, Tứ Kỳ | 03/07/1972 | 3,L,2 |
430 | Đặng Ngọc Vinh | 1944 | Diên Hồng, Kinh Môn | 29/01/1968 | 3,U,14 |
431 | Đặng Văn Dong | 1939 | Nhân Huệ, Chí Linh | 18/09/1968 | 3,Đ,11 |
432 | Đặng Văn Hải | 1950 | Phương Hưng, Gia Lộc | 01/04/1971 | 3,O,12 |
433 | Đặng Văn Niên | 1941 | Đồng Lạc, Chí Linh | 12/04/1972 | 3,I,15 |
434 | Đặng Văn Phàn | 1937 | Gia Lương, Gia Lộc | 09/03/1969 | 3,P,8 |
435 | Đặng Xuân Lạng | 1945 | Tân Việt, Bình Giang | 31/03/1970 | 3,I,48 |
436 | Đồng Văn Lanh | 1940 | Nhân Huệ, Chí Linh | 14/04/1971 | 3,M,21 |
437 | Đỗ Bá Lưu | 1938 | Phương Hưng, Gia Lộc | 12/09/1971 | 3,C,19 |
438 | Đỗ Danh Trứ | 1931 | Tân Trường, Cẩm Giàng | 26/01/1972 | 3,R,15 |
439 | Đỗ Minh Hới | 1948 | Liên Hoà, Kim Thành | 12/01/1970 | 3,E,28 |
440 | Đỗ Minh Toán | 1935 | Thanh Xuân, Thanh Hà | 20/05/1966 | 3,S,28 |
441 | Đỗ Mạnh Hà | 1947 | Phúc Thành, Kim Thành | 13/01/1968 | 3,Đ,29 |
442 | Đỗ Ngọc Sinh | ---- | 25 Quang Trung, TP Hải Dương | 02/02/1971 | 3,N,12 |
443 | Đỗ Ngọc Sơn | 1951 | Cao Thắng, Thanh Miện | 04/01/1971 | 3,I,12 |
444 | Đỗ Quang Đào | 1933 | Thanh Xuân, Thanh Hà | 23/10/1968 | 3,Đ,25 |
445 | Đỗ Thanh Tứ | 1937 | Lê Lợi, Chí Linh | 03/11/1969 | 3,I,46 |
446 | Đỗ Tiến Hữu | 1938 | Hoàng Hanh, Ninh Giang | 06/07/1967 | 3,M,40 |
447 | Đỗ Văn Bên | 1941 | Minh Tân, Kinh Môn | 26/10/1969 | 3,O,8 |
448 | Đỗ Văn Do | 1951 | Phúc Thành, Kim Thành | 13/11/1971 | 3,R,46 |
449 | Đỗ Văn Nếp | 1940 | Số 8, Lý Thường Kiệt, TP Hải Dương | 21/05/1969 | 3,T,32 |
450 | Đỗ Văn Thanh | 1951 | Lương Điền, Cẩm Giàng | 01/03/1972 | 3,T,39 |
451 | Đỗ Văn Trụ | 1944 | Toàn Thắng, Gia Lộc | 26/11/1969 | 3,C,33 |
452 | Đỗ Văn Tặng | 1940 | Gia Khánh, Gia Lộc | 28/05/1969 | 3,D,32 |
453 | Đỗ Đình Tru | ---- | Cổ Thành, Chí Linh | 10/10/1969 | 3,E,3 |
454 | Đỗ Đình Tứ | 1951 | Tân Việt, Bình Giang | 05/05/1971 | 3,C,17 |
455 | Đỗ Đức Quỳnh | 1946 | 156 Trần Hưng Đạo, Ninh Giang | 26/01/1972 | 3,E,42 |