Chí Linh quê tôi: Tin tức của Người Chí Linh

https://chilinhquetoi.com:443


Danh sách 455 liệt sĩ tỉnh Hải Dương yên nghỉ tại NTLS Trường Sơn

Nhân ngày Thương binh liệt sĩ 27/7, Chí Linh quê tôi xin đăng danh sách 455 liệt sĩ tỉnh Hải Dương yên nghỉ tại NTLS Trường Sơn được đăng trên website Trang thông tin tìm kiếm Liệt sỹ trên các nghĩa trang Quảng Trị.
Hải Dương là tỉnh đầu tiên trong cả nước hoàn thành kết luận địa bàn lập bản đồ tìm kiếm, quy tập hài cốt liệt sĩ.. Ảnh: Báo Dân sinh
STT Tên Liệt sĩ Năm sinh Nguyên quán Ngày hi sinh Vị trí mộ
1 Bùi Duy Vệ 1950 Hưng Thái, Ninh Giang 19/02/1972 3,K,38
2 Bùi Khắc Triệu 1944 Lai Vu, Kim Thành 20/10/1972 3,S,14
3 Bùi Quang Bòng 1953 Tân Dân, Chí Linh 03/11/1972 3,K,39
4 Bùi Quang Hàn 1943 Kim Xuyên, Kim Thành 04/11/1969 3,E,46
5 Bùi Quang Phúng 1937 Hưng Thái, Ninh Giang 23/05/1969 3,U,27
6 Bùi Quốc Thể 1947 Tân Phong, Ninh Giang 08/02/1973 3,M,6
7 Bùi Thị Hoà 1955 Hiệp Lực, Ninh Giang 07/04/1973 3,T,35
8 Bùi Tiến Đỏ 1945 Tứ Xuyên, Tứ Kỳ 07/11/1969 3,N,46
9 Bùi Viết Hảo 1950 Tứ Xuyên, Tứ Kỳ 31/01/1972 3,K,10
10 Bùi Văn Khoá 1946 Hưng Long, Ninh Giang 19/01/1969 3,N,34
11 Bùi Văn Lượng 1943 Quang Minh, Gia Lộc 14/09/1969 3,U,46
12 Bùi Văn Nam 1954 Nhân Huệ, Chí Linh 14/09/1972 3,G,52
13 Bùi Văn Nhung 1947 Lương Điền, Cẩm Giàng 10/04/1968 3,A,29
14 Bùi Văn Sỹ 1954 Thăng Long, Kinh Môn 22/06/1972 3,Q,7
15 Bùi Văn Tiếp 1934 Chu Trinh, Ân Thi 25/04/1969 3,T,29
16 Bùi Văn Toại 1930 Tân An, Thanh Hà 24/01/1971 3,L,35
17 Bùi Văn Vế 1952 Hưng Thái, Ninh Giang 17/05/1972 3,G,34
18 Bùi Văn Xứng 1949 Minh Hoà, Kinh Môn 20/08/1969 3,Q,2
19 Bùi Văn Y 1940 Lê Hồng, Thanh Miện 22/02/1969 3,M,34
20 Bùi Văn Đức ----   --/--/---- 3,O,25
21 Bùi Xuân Hinh ---- Thượng Vũ, Kim Thành --/--/---- 3,R,37
22 Bùi Xuân Quý 1949 An Bình, Nam Sách 06/03/1972 3,K,7
23 Bùi Xuân Thưởng 1946 Văn Tố, Tứ Kỳ 21/05/1969 3,Đ,50
24 Bùi Xuân Tùng 1946 Cẩm La, Kim Thành 24/03/1970 3,T,28
25 Bùi Xuân Từng 1946 Cẩm La, Kim Thành 24/03/1970 3,Đ,1
26 Bùi Xuân Đàm 1946 Kiến Quốc, Ninh Giang 25/12/1968 3,E,38
27 Bùi Đức Doanh ---- Hà Kỳ, Tứ Kỳ 26/05/1970 3,R,27
28 Bùi Đức Hinh 1952 Cộng Hoà, Kim Thành 26/12/1972 3,N,43
29 Bùi Đức Mây 1947 Lê Hồng, Thanh Miện 15/12/1966 3,L,30
30 Cao Văn Thanh 1950 Kim Lương, Kim Thành 29/01/1972 3,K,52
31 Cao Xuân Đuốc 1933 Thanh Xá, Thanh Hà 06/10/1968 3,S,41
32 Chu Mân 1948 Phúc Thành, Kim Thành 23/02/1967 3,L,40
33 Dương Văn Cấp 1940 Thái Học, Bình Giang 11/10/1968 3,T,9
34 Hoàng Bá Dinh 1934 Ngô Quyền, Thanh Miện 08/10/1972 3,M,7
35 Hoàng Huy Bảng 1949 Hồng Phong, Nam Sách 24/10/1971 3,C,29
36 Hoàng Huy Hải 1948 Cẩm Văn, Cẩm Giàng 17/01/1969 3,T,20
37 Hoàng Văn Cộng ---- Kim Lương, Kim Thành 11/03/2007 3,G,5
38 Hoàng Văn Dương 1939 Nam Đồng, Nam Sách 28/02/1969 3,T,10
39 Hoàng Văn Kiều 1948 Lê Hồng, Thanh Miên 28/09/1967 2,A,6
40 Hoàng Văn Linh 1944 Ngô Quyền, Thanh Miện 04/10/1967 3,U,23
41 Hoàng Văn Thóc 1936 Nghĩa Ân, Ninh Giang 28/02/1969 3,T,18
42 Hoàng Văn Vượng 1942 Cộng Hoà, Chí Linh 22/06/1966 3,M,39
43 Hoàng Văn Đúc 1947 Hồng Phong, Nam Sách 23/04/1969 3,L,1
44 Hoàng Đa Nhâm 1946 An Lương, Thanh Hà 29/12/1968 3,U,6
45 Hà Văn Kiến 1951 Vĩnh Hoà, Ninh Giang 01/07/1972 3,I,24
46 Kiều Văn Dưa 1948 Minh Đức, Tứ Kỳ 01/08/1971 3,O,28
47 Lê Huy Thực 1952 Cẩm Điền, Cẩm Giàng 27/08/1972 3,I,14
48 Lê Hữu Chử 1947 Hiến Nam, Kim Động 11/03/1970 3,Đ,2
49 Lê Hữu Tư 1947 Đồng Lạc, Nam Sách 08/12/1967 3,N,20
50 Lê Quang Phụ 1944 Đồng Lạc, Nam Sách 01/02/1968 3,I,30
51 Lê Trọng Thuỷ 1943 Yên Sở, Yên Hà 29/04/1969 3,K,11
52 Lê Văn Bùi 1937 Chi Lăng Bắc, Thanh Miện 10/10/1968 3,P,44
53 Lê Văn Dung 1937 Thanh Hải, Thanh Hà 25/11/1972 3,E,33
54 Lê Văn Hường ---- Đoàn Tùng, Thanh Miện 29/09/1968 3,E,2
55 Lê Văn Ty 1947 Tân Phong, Ninh Giang 14/06/1972 3,Q,21
56 Lê Xuân Kinh 1950 Cổ Bì, Bình Giang 22/06/1971 3,L,21
57 Lê Đại Nghĩa 1943 Thái Học, Bình Giang 13/11/1968 3,Q,28
58 Lê Đức Thiệu 1946 Cẩm Phúc, Cẩm Giàng 02/12/1967 3,Q,38
59 Lê Đức Thái 1938 Thanh Bính, Thanh Hà 11/04/1966 3,Q,3
60 Lưu Văn Quỳnh 1940 Nghĩa An, Ninh Giang 06/12/1968 3,H,13
61 Lưu Văn Thiêu 1940 Tứ Cường, Thanh Miện 03/04/1966 3,N,22
62 Lương Ngọc Phải 1951 An Phụ, Kinh Môn 15/06/1972 3,L,41
63 Mai Văn Tới 1943 Thanh Quang, Nam Sách 10/08/1967 3,P,48
64 Mai Văn Đệ 1942 Liên Hồng, Gia Lộc 09/01/1970 3,T,44
65 Mai Xuân Đại 1947 Lam Sơn, Thanh Miện 27/05/1971 3,T,43
66 Mạc Phúc Lảo 1946 Nam Tân, Nam Sách 25/05/1970 3,Q,12
67 Mạc Văn Lê 1945 Nam Tân, Nam Sách 09/09/1971 3,K,24
68 Nghiêm Viết Phúc 1944 Bình Hàn, TP Hải Dương 08/01/1973 3,A,11
69 Nguyễn Anh Thơ 1948 Minh Đức, Tứ Kỳ 12/01/1973 3,U,7
70 Nguyễn Cao Nghiêm ---- Gia Xuyên, Gia Lộc 01/01/1969 3,N,16
71 Nguyễn Chí Sáu 1938 Văn Đức, Chí Linh 06/12/1971 3,T,21
72 Nguyễn Công Nhiêm 1946 Cộng Lạc, Tứ Kỳ 21/01/1971 3,Đ,22
73 Nguyễn Công Nước 1953 Đoàn Tùng, Thanh Miện 26/01/1972 3,K,17
74 Nguyễn Công Đồn 1952 Thái Học, Chí Linh 10/01/1971 3,G,14
75 Nguyễn Danh Cứu 1934 An Bình, Nam Sách 28/07/1972 3,T,14
76 Nguyễn Danh Thoảng 1943 Phượng Hoàng, Thanh Hà 17/03/1969 3,T,42
77 Nguyễn Duy Kiên 1945 Bình Dân, Kim Thành 28/03/1967 3,R,10
78 Nguyễn Duy Nhất 1954 Đức Chính, Cẩm Giàng 15/02/1974 3,E,14
79 Nguyễn Duy Nhất 1954 Đức Chính, Cẩm Giàng 15/02/1974 3,E,14
80 Nguyễn Duy Sách 1949 Quốc Tuấn, Nam Sách 22/09/1970 3,H,37
81 Nguyễn Duyên Quyền 1938 Gia Khánh, Gia Lộc 01/05/1969 3,R,14
82 Nguyễn Dương Quyến 1948 Bình Dân, Kim Thành 05/03/1969 3,D,28
83 Nguyễn Huy Cảnh 1940 Thanh Hồng, Thanh Hà 01/01/1967 3,P,23
84 Nguyễn Hương Bằng 1943 Thanh Khê, Thanh hà 20/04/1966 3,Đ,30
85 Nguyễn Hải Độ 1946 Số 28B Trần Bình Trọng, TP Hải Dương 08/09/1969 3,O,36
86 Nguyễn Hồng Sơn 1939 Lai Cách, Cẩm Giàng 01/07/1974 3,H,2
87 Nguyễn Hồng Tấn 1940 Kim Giang, Cẩm Giàng 09/02/1966 3,N,32
88 Nguyễn Hữu Giang 1942 Hồng Phúc, Ninh Giang 30/03/1970 3,M,30
89 Nguyễn Hữu Liêu 1951 Hưng Đạo, Tứ Kỳ 12/06/1970 3,D,7
90 Nguyễn Hữu Ngạn ---- Bình Dân, Kim Thành 06/03/1966 3,N,18
91 Nguyễn Khương Duy ---- Khu Phố 2, TP Hải Dương 05/09/1971 3,B,11
92 Nguyễn Khắc Dũng 1947 Cẩm Đông, Cẩm Giàng 10/11/1969 3,L,50
93 Nguyễn Minh Tuyết 1939 Tiên Động, Tứ Kỳ 05/04/1970 3,S,2
94 Nguyễn Minh Tấn 1953 Lê Hồng, Thanh Miện 13/05/1971 3,O,10
95 Nguyễn Mạnh Cường 1941 Liên Mạc, Thanh Hà 04/06/1970 3,I,32
96 Nguyễn Mạnh Thảng 1939 Phượng Hoàng, Thanh Hà 17/03/1969 3,G,2
97 Nguyễn Ngọc Bảo 1953 Hoàng Tân, Chí Linh 06/03/1972 3,I,25
98 Nguyễn Ngọc Lan 1940 Cổ Thành, Chí Linh 03/04/1966 3,A,17
99 Nguyễn Ngọc Tý ---- Tuấn Hưng, Kim Thành 13/12/1971 3,H,23
100 Nguyễn Ngọc Tư 1942 Đông Kỳ, Tứ Kỳ 06/04/1966 3,R,30
101 Nguyễn Ngọc Đoàn 1952 Ngọc Liên, Cẩm Giàng 06/02/1974 3,M,52
102 Nguyễn Ngọc Đạc 1936 Cổ Thành, Chí Linh 24/04/1968 3,U,3
103 Nguyễn Như Tế 1951 Vĩnh Long, Khoái Châu 18/09/1972 3,T,6
104 Nguyễn Phúc Sính 1938 Thanh Lang, Thanh Hà 12/03/1969 3,R,48
105 Nguyễn Quang Tiến 1946 Văn Giang, Ninh Giang 03/08/1966 3,P,3
106 Nguyễn Quý Ngân ---- Cộng Hoà, Chí Linh 09/01/1970 3,Đ,3
107 Nguyễn Quốc Chí 1945 Ngũ Phúc, Kim Thành 24/11/1970 3,I,33
108 Nguyễn Quốc Đạt 1951 Phả Lại, Chí Linh 11/02/1973 3,A,7
109 Nguyễn Song Hỷ 1940 Phố Chợ, Hải Dương 20/05/1969 3,U,29
110 Nguyễn Thanh Huân ---- Thái Dương, Bình Giang 11/03/1969 3,E,19
111 Nguyễn Thanh Liễn 1946 Thượng Quán, Kinh Môn 20/02/1970 3,Q,44
112 Nguyễn Thiên Lương 1947 Tứ Xuyên, Tứ Kỳ 13/02/1969 3,C,23
113 Nguyễn Thành Khiêm 1940 Bình Dân, Kim Thành 10/05/1969 3,P,43
114 Nguyễn Thành Kiêm 1940 Bình Dân, Kim Thành 10/05/1969 3,K,8
115 Nguyễn Thế Nghĩa 1937 Thanh Giang, Thanh Miện 21/02/1972 3,Q,30
116 Nguyễn Thị Chíp 1950 Tân Kỳ, Tứ Kỳ 06/10/1971 3,K,4
117 Nguyễn Tiến Luật 1953 Tân Kỳ, Tứ Kỳ 22/08/1971 3,H,43
118 Nguyễn Tiến Ấp 1952 Hồng Phong, Ninh Giang 07/04/1971 3,C,9
119 Nguyễn Trí Cường 1947 Ngọc Liên, Cẩm Giàng 23/03/1970 3,D,18
120 Nguyễn Trọng Bắc 1954 Đồng Tâm, Ninh Giang 28/12/1972 3,M,46
121 Nguyễn Trọng Cường 1948 An Bình, Nam Sách 17/03/1970 3,P,37
122 Nguyễn Trọng Khái 1944 Thái Thịnh, Kinh Môn 23/12/1969 3,L,13
123 Nguyễn Trọng Thắng 1947 Trường Thành, Thanh Hà 11/11/1969 3,B,23
124 Nguyễn Viết Thơm 1934 Đoan Tường, Thanh Miện 04/12/1969 3,Đ,6
125 Nguyễn Văn An 1950 Tiền Tiến, Thanh Hà 19/12/1969 3,G,43
126 Nguyễn Văn Ba 1949 Tái Sơn, Tứ Kỳ 21/02/1971 3,S,1
127 Nguyễn Văn Bê 1952 Quang Trung, Kinh Môn 18/09/1972 3,P,18
128 Nguyễn Văn Bật 1948 Cộng Hoà, Nam Sách 21/02/1973 3,A,41
129 Nguyễn Văn Cao 1941 Liên Mạc, Thanh Hà 06/10/1968 3,S,39
130 Nguyễn Văn Chiến 1951 Thống Nhất, Gia Lộc 14/03/1971 3,B,1
131 Nguyễn Văn Chung 1946 Ngũ Phúc, Kim Thành 15/07/1966 3,Đ,26
132 Nguyễn Văn Chuyển 1930 Hiệp Lực, Ninh Giang 29/12/1971 3,A,1
133 Nguyễn Văn Chương 1944 Thanh Hải, Thanh Hà 07/12/1967 3,O,26
134 Nguyễn Văn Cư 1947 Thạch Lỗi, Cẩm Giàng 05/03/1971 3,N,42
135 Nguyễn Văn Cừu 1948 Thanh Giang, Thanh Miện 07/10/1967 3,U,4
136 Nguyễn Văn Diên ---- Chi Lăng, Thanh Miện 14/06/1966 3,M,26
137 Nguyễn Văn Duyên 1950 Hồng Khê, Bình Giang 23/04/1973 3,M,9
138 Nguyễn Văn Dân 1947 Thái Sơn, Kinh Môn --/--/---- 3,T,26
139 Nguyễn Văn Dư 1950 Vĩnh Tuy, Bình Giang 08/01/1971 3,Đ,40
140 Nguyễn Văn Ghi 1946 Tân Phong, Ninh Giang 28/03/1971 3,B,21
141 Nguyễn Văn Guồng 1943 Thái Hoà, Bình Giang 10/12/1967 3,M,44
142 Nguyễn Văn Gầy 1943 Hồng Thái, Ninh Giang 12/12/1969 3,O,38
143 Nguyễn Văn Hay 1936 Ninh Hải, Ninh Giang 03/05/1969 3,S,52
144 Nguyễn Văn Hoà 1941 Tam Kỳ, Kim Thành 24/08/1972 3,G,10
145 Nguyễn Văn Hoá 1940 An Sinh, Kinh Môn 12/06/1966 3,S,40
146 Nguyễn Văn Hùng 1943 Nhật Tân, Gia Lộc 18/03/1968 3,G,8
147 Nguyễn Văn Hùng 1944 Hoàn Long, Yên Mỹ 23/10/1972 3,E,10
148 Nguyễn Văn Hương 1948 Nam Đồng, Nam Sách 30/06/1968 3,D,19
149 Nguyễn Văn Hồng 1951 Ngọc Liên, Cẩm Giàng 01/04/1973 3,,U,5
150 Nguyễn Văn Hợi 1945 Minh Đức, Tứ Kỳ 18/06/1968 3,M,38
151 Nguyễn Văn Khá 1948 Hồng Hưng, Gia Lộc 08/01/1972 3,U,42
152 Nguyễn Văn Khánh 1951 Xuân Như, Tứ Kỳ 01/03/1973 3,P,9
153 Nguyễn Văn Kình 1941 Quang Phục, Tứ Kỳ 06/02/1969 3,Q,22
154 Nguyễn Văn Luân 1954 Ngô Quyền, Thanh Miện 18/06/1971 3,N,6
155 Nguyễn Văn Lê 1950 An Lâm, Nam Sách 06/12/1973 3,M,50
156 Nguyễn Văn Lù 1940 Cổ Dũng, Kim Thành 07/11/1969 3,A,35
157 Nguyễn Văn Lương 1952 Đại Đức, Kim Thành 07/02/1972 3,K,23
158 Nguyễn Văn Lộc 1949 Quang Phục, Tứ Kỳ 05/04/1971 3,H,8
159 Nguyễn Văn Mộc 1945 Tam Kỳ, Kim Thành 09/05/1970 3,A,37
160 Nguyễn Văn Nghinh 1945 Đoàn Thượng, Gia Lộc 10/01/1968 3,O,22
161 Nguyễn Văn Nghĩnh 1949 Cẩm Hoàng, Cẩm Giàng 18/04/1971 3,U,30
162 Nguyễn Văn Nguyên 1942 Cổ Bì, Bình Giang 17/11/1971 3,R,2
163 Nguyễn Văn Nguyệt 1945 Minh Đức, Tứ Kỳ 23/01/1972 3,O,16
164 Nguyễn Văn Ngân 1933 Nhân Huệ, Chí Linh 06/02/1970 3,I,6
165 Nguyễn Văn Nhiên 1947 Bình Xuyên, Bình Giang 01/08/1971 3,P,10
166 Nguyễn Văn Nhẫn 1948 Cổ Bi, Bình Giang 02/03/1971 3,S,31
167 Nguyễn Văn Năm 1950 Tứ Xuyên, Tứ Kỳ 31/10/1971 3,Q,16
168 Nguyễn Văn Phóng 1943 Đồng Quang, Gia Lộc 15/09/1966 3,M,29
169 Nguyễn Văn Phức ---- Tiền Phong, Thanh Miện 08/02/1968 3,E,41
170 Nguyễn Văn Quyền 1938 Ngọc Liên, Cẩm Giàng 03/05/1970 3,U,15
171 Nguyễn Văn Quân ---- Cẩm Đông, Cẩm Giàng 07/06/1971 3,I,16
172 Nguyễn Văn Quý 1951 Hồng Quang, Thanh Miện 28/04/1972 3,E,12
173 Nguyễn Văn Quế 1942 Ngọc Liên, Cẩm Giàng 06/03/1971 3,O,27
174 Nguyễn Văn Sen 1943 Tuấn Hưng, Kim Thành 28/01/1971 3,R,17
175 Nguyễn Văn Thanh 1945 Kim Lương, Kim Thành 17/05/1968 3,Đ,43
176 Nguyễn Văn Thiệp 1941 Đại Tỉnh, Gia Lộc 20/03/1970 3,M,25
177 Nguyễn Văn Thoan 1944 Phạm Kha, Thanh Miện 12/04/1967 3,K,5
178 Nguyễn Văn Thu 1937 Tam Kỳ, Kim Thành 25/11/1969 3,I,3
179 Nguyễn Văn Thuyết 1950 Tân Cường, Cảm Giàng 09/12/1967 3,L,20
180 Nguyễn Văn Thuật 1943 Thanh Giang, Thanh Miện 30/12/1969 3,P,25
181 Nguyễn Văn Thép 1936 Ngô Quyền, Thanh Miện 21/10/1969 3,U,44
182 Nguyễn Văn Thông 1948 Kim Lương, Kim Thành 07/05/1968 3,C,43
183 Nguyễn Văn Thảo 1941 Bình Lảng, Tứ Kỳ 08/04/1968 3,S,10
184 Nguyễn Văn Thấu 1933 Minh Hoà, Kinh Môn 06/10/1968 3,S,21
185 Nguyễn Văn Thẩm 1945 Cổ Dũng, Kim Thành 20/02/1971 3,M,48
186 Nguyễn Văn Thịnh 1948 Đông Quang, Gia Lộc 11/11/1968 3,T,37
187 Nguyễn Văn Thọ 1948 Cộng Hoà, Nam Sách 16/01/1972 3,H,17
188 Nguyễn Văn Thời 1951 Nhân Huệ, Chí Linh 06/10/1968 3,U,21
189 Nguyễn Văn Thức 1945 Nhật Tân, Gia Lộc 27/02/1968 3,T,45
190 Nguyễn Văn Tiến 1940 Long Xuyên, Kinh Môn 13/03/1969 3,U,28
191 Nguyễn Văn Tiến ---- Phạm Trấn, Gia Lộc 13/05/1970 3,G,9
192 Nguyễn Văn Tiệm 1948 Hiến Thành, Kinh Môn 14/12/1971 3,C,15
193 Nguyễn Văn Toàn 1942 Thái Sơn, Kinh Môn 19/05/1968 3,B,31
194 Nguyễn Văn Toàn 1947 Nghĩa An, Ninh Giang 01/08/1966 3,M,1
195 Nguyễn Văn Tung 1949 Ninh Hải, Ninh Giang 03/05/1971 3,Q,11
196 Nguyễn Văn Tuyến 1939 Tân Trường, Cẩm Giàng 03/10/1968 3,T,17
197 Nguyễn Văn Tuấn ---- Thanh Giang, Thanh Miên 25/02/1974 3,M,22
198 Nguyễn Văn Tác 1950 Hồng Hưng, Gia Lộc 13/07/1971 3,H,27
199 Nguyễn Văn Tâm 1934 Thanh Hải, Thanh Hà 06/10/1968 3,S,37
200 Nguyễn Văn Tư 1936 Cổ Bi, Bình Giang 17/05/1970 3,U,43
201 Nguyễn Văn Tạc 1947 Thúc Kháng, Bình Giang 31/05/1969 3,Đ,32
202 Nguyễn Văn Tẩm 1938 Đức Chính, Cẩm Giàng 17/06/1971 3,N,10
203 Nguyễn Văn Viêm 1948 Thống Nhất, Gia Lộc 19/04/1968 3,U,20
204 Nguyễn Văn Vĩnh 1942 Gia Khánh, Gia Lộc 29/04/1974 3,Đ,46
205 Nguyễn Văn Xuyền 1950 Kim Đính, Kim Thành 01/05/1971 3,R,11
206 Nguyễn Văn Điểm 1946 Kim Anh, Kim Thành 25/05/1970 3,T,23
207 Nguyễn Văn Ơ 1948 Duy Tân, Kinh Môn 21/02/1968 3,C,37
208 Nguyễn Văn Ưởng 1947 Thanh Hải, Thanh Hà 14/11/1968 3,U,8
209 Nguyễn Xuân Bim 1937 Cẩm Điền, Cảm Giàng 28/01/1970 3,P,38
210 Nguyễn Xuân Bách 1949 Ngọc Châu, Nam Sách 01/08/1972 3,L,27
211 Nguyễn Xuân Bái ---- Thượng Quận, Kinh Môn 27/07/1971 3,C,7
212 Nguyễn Xuân Bình ---- Cẩm Điền, Cẩm Giàng 28/01/1971 3,Đ,31
213 Nguyễn Xuân Hanh 1949 Thượng Quận, Kinh Môn 02/12/1972 3,P,11
214 Nguyễn Xuân Hiến 1948 Duy Tân, Kinh Môn 11/11/1972 3,R,23
215 Nguyễn Xuân Hương 1948 Thạch Khôi, Gia Lộc 27/01/1973 3,I,26
216 Nguyễn Xuân Hồi 1941 Hợp Tiến, Nam Sách 20/12/1966 3,M,19
217 Nguyễn Xuân Khoản 1948 Tam Kỳ, Kim Thành 13/05/1970 3,G,7
218 Nguyễn Xuân Lúa 1952 Văn Tố, Tứ Kỳ 02/04/1971 3,L,19
219 Nguyễn Xuân Lịch 1945 Đại Hợp, Tứ Kỳ 21/03/1968 3,O,20
220 Nguyễn Xuân Mai 1941 Đức Hợp, Kim Động 08/02/1966 3,S,24
221 Nguyễn Xuân Ngoạn 1950 Thanh Lang, Thanh Hà 06/10/1968 3,S,29
222 Nguyễn Xuân Náp 1945 Tuấn Hưng, Kim Thành 17/04/1971 3,K,42
223 Nguyễn Xuân Tiếp 1950 Thanh Quang, Nam Sách 08/11/1972 3,K,37
224 Nguyễn Xuân Tuyến 1943 Việt Hoà TPHD 15/02/1969 3,Đ,21
225 Nguyễn Xuân Tường 1948 Văn An, Chí Linh 22/05/1969 3,S,17
226 Nguyễn Xuân Ưởng 1953 Duy Tân, Kinh Môn 09/02/1969 3,U,24
227 Nguyễn văn Mạch 1948 Bạch Đằng, Kinh Môn 13/04/1970 3,I,9
228 Nguyễn Đinh Mùi 1943 Cộng Hoà, Nam Sách 29/11/1968 3,Q,26
229 Nguyễn Đình Bổng 1946 Đồng Gia, Bình Giang 24/12/1973 3,M,16
230 Nguyễn Đình Doanh ---- Phượng Hoàng, Thanh Hà 24/09/1969 3,Đ,33
231 Nguyễn Đình Khiêm 1946 Hiệp Sơn, Kinh Môn 20/06/1968 3,D,16
232 Nguyễn Đình Minh 1950 Thanh Giang, Thanh Miện 28/05/1970 3,G,50
233 Nguyễn Đình Quy 1944 Gia Lộc 12/02/1967 3,I,40
234 Nguyễn Đình Sinh 1950 Thanh Hồng, Thanh Hà 06/10/1968 3,S,35
235 Nguyễn Đình Tưởng 1942 Đại Hợp, Tứ Kỳ 15/09/1971 3,Q,41
236 Nguyễn Đăng Băng 1948 Nam Hưng, Nam Sách 29/03/1972 3,A,27
237 Nguyễn Đắc Sở 1949 An Châu, Gia Lộc 28/02/1969 3,T,20
238 Nguyễn Đức Bằng 1946 Đồng Lạc, Chí Linh 19/02/1972 3,S,36
239 Nguyễn Đức Bộ 1944 Đông Quang, Gia Lộc 14/02/1969 3,P,16
240 Nguyễn Đức Căm 1951 Liên Mạc, Thanh Hà 07/06/1970 3,Q,16
241 Nguyễn Đức Lương 1948 Bắc An, Chí Linh 04/12/1969 3,C,5
242 Nguyễn Đức Nghĩ 1933 Thông Kênh, Gia Lộc 29/09/1968 3,I,1
243 Nguyễn Đức Quýnh 1946 Kim Đính, Kim Thành 10/04/1971 3,P,12
244 Nguyễn Đức Rởng 1949 Phú Thứ, Kinh Môn 06/06/1970 3,I,50
245 Nguyễn Đức Thuộc 1952 Tứ Cường, Thanh Miện 26/09/1970 3,I,52
246 Nguyễn Đức Thơ 1944 Thanh Hồng, Thanh Hà 06/10/1968 3,T,21
247 Nguyễn Đức Thức 1950 Phương Hưng, Gia Lộc 26/01/1972 3,H,1
248 Nguyễn Đức Toàn 1950 Tuy Hoà, Hải Dương 04/09/1971 3,H,33
249 Nguyễn Đức Tuyên 1942 Kim Định, Kim Thành 23/06/1966 3,M,5
250 Nguyễn Đức Tuyến 1948 Thất Hùng, Kinh Môn 11/02/1973 3,Q,29
251 Nguyễn Đức Văn 1947 Bình Xuyên, Bình Giang 05/02/1972 3,G,1
252 Nguyễn Đức Xô ---- Quyết Thắng, Thanh Hà 16/01/1968 3,Đ,44
253 Ngô Duy Bạt 1948 Duy Tân, Kinh Môn 14/03/1969 3,K,26
254 Ngô Quý Bát 1934 Phù Chấn, Từ Sơn 01/07/1974 3,N,4
255 Ngô Tiến Dương 1948 Cẩm Hoà, Cẩm Giàng 21/03/1973 3,R,9
256 Ngô Xuân Ngũ 1945 Tân Trào, Thanh Miện 06/01/1970 3,C,25
257 Nhu Đình Tập ---- Thái Hoà, Bình Giang 06/10/1968 3,S,23
258 Nhữ Văn Đạt 1951 Thái Hoà, Bình Giang 14/03/1971 3,C,13
259 Nuyễn Thế Hưng 1946 Phượng Kỳ, Tứ Kỳ 22/07/1970 3,I,35
260 Nuyễn Văn Hướng 1947 Duy Tân, Kinh Môn 04/12/1969 3,K,48
261 Nuyễn Văn Lật ---- Phạm Kha, Thanh Miện 26/11/1971 3,I,31
262 Nông Văn Ém 1944 Hoài Dương, Trùng Khánh 22/09/1970 5,Đ,1
263 Nông Đức Tình ---- Vĩnh Hồng, Bình Giang 04/01/1969 3,L,10
264 Phan Văn Nhuần 1938 Thái Dương, Bình Giang 22/12/1967 3,O,32
265 Phí Văn Bẽ 1946 Liên Hoà, Kim Thành 04/06/1968 3,R,13
266 Phùng Văn Xuân 1947 Tân Hưng, Thanh Hà 12/08/1967 3,Đ,20
267 Phạm Bá Tưới 1952 Kim Xuyên, Kim Thành 11/03/1971 3,C,17
268 Phạm Bá Đoài 1945 Toàn Thắng, Gia Lộc 20/11/1971 3,R,42
269 Phạm Gia Định 1950 Hoàng Diệu, Gia Lộc 14/01/1971 3,I,37
270 Phạm Huy Cân 1942 Ngũ Hùng, Thanh Miện 12/01/1970 3,O,52
271 Phạm Khắc Bính 1940 Thanh Hải, Thanh Hà 15/05/1972 3,G,13
272 Phạm Khắc Dung 1942 An Thanh, Tứ Kỳ 12/12/1970 3,H,11
273 Phạm Kim Đó ---- Thống Nhất, Gia Lộc 26/04/1968 3,E,35
274 Phạm Minh Đức 1947 Cẩm La, Kim Thành 23/12/1967 3,M,35
275 Phạm Nguyên Xứng 1941 Thanh Bình, Thanh Hà 31/01/1969 3,T,46
276 Phạm Ngọc Khôi 1947 Cao An, Cẩm Giàng 01/04/1970 3,L,6
277 Phạm Ngọc Sứng 1941 Thanh Bính, Thanh Hà 31/01/1968 3,L,33
278 Phạm Ngọc Xứng 1941 Thanh Bình, Thanh Hà 21/12/1968 3,L,33
279 Phạm Quang Tung 1951 Cấp Tiến, Tiên Lữ 24/08/1971 3,H,41
280 Phạm Sỹ Nhúc 1948 Việt Hồng, Thanh Hà 04/12/1972 3,A,3
281 Phạm Thanh Chai 1952 Quyết Thắng, Thanh Hà 09/12/1972 3,E,25
282 Phạm Thanh Lâm 1941 Thăng Long, Kinh Môn 18/10/1970 3,D,14
283 Phạm Thanh Ngoạn 1952 Tái Sơn, Tứ Kỳ 31/12/1972 3,U,12
284 Phạm Tiến Thuỳ 1945 Vân Tố, Tứ Kỳ 25/10/1968 3,G,26
285 Phạm Trung Chập 1946 Trường Thành, Thanh Hà 02/02/1970 3,E,23
286 Phạm Trung Tập 1946 Trường Thanh, Thanh Hà 02/02/1970 3,Đ,4
287 Phạm Trọng Hiếu 1948 An Lương, Thanh Hà 23/12/1971 3,Q,15
288 Phạm Trọng Năng ---- Nguyễn Giáp, Tứ Kỳ 13/08/1971 3,T,41
289 Phạm Trọng Thuỵ 1941 Hà Thành, Tứ Kỳ 04/04/1969 3,U,1
290 Phạm Tất Thông 1935 Tân Trào, Thanh Miện 26/02/1968 3,O,7
291 Phạm Văn Bối 1950 An Phụ, Kinh Môn 11/12/1969 3,R,16
292 Phạm Văn Dần 1950 Thúc Kháng, Bình Giang 13/04/1971 3,G,32
293 Phạm Văn Hiền 1947 Lê Hồng, Thanh Miện 12/11/1969 3,G,17
294 Phạm Văn Hát 1945 Cẩm Sơn, Cẩm Giàng 09/12/1968 3,L,34
295 Phạm Văn Hấn 1948 Quảng Minh, Gia Lộc 19/04/1970 3,O,44
296 Phạm Văn Kháng 1942 Tráng Liệt, Bình Giang 23/04/1971 3,N,30
297 Phạm Văn Khôi 1947 Cao An, Cẩm Giàng 25/03/1969 3,N,36
298 Phạm Văn Liên 1942 Hiệp Sơn, Kinh Môn 12/02/1971 3,O,2
299 Phạm Văn Lụa 1946 Long Xuyên, Bình Giang 01/06/1970 3,K,44
300 Phạm Văn Mịch 1944 Gia Hoà, Gia Lộc 19/03/1969 3,R,52
301 Phạm Văn Nghĩa 1942 Tiên Tiến, Thanh Hà 17/12/1968 3,C,41
302 Phạm Văn Ngân 1934 Toàn Thắng, Gia Lộc 01/11/1967 3,U,18
303 Phạm Văn Nô 1945 Quang Minh, Gia Lộc 13/02/1969 3,E,37
304 Phạm Văn Nức 1941 Diên Hồng, Thanh Miện 08/12/1967 3,M,42
305 Phạm Văn Phú 1951 Cẩm Văn, Cẩm Giàng 18/10/1968 3,S,33
306 Phạm Văn Quyên 1936 Thanh Hải, Thanh Hà 29/05/1972 3,R,24
307 Phạm Văn Thịnh 1947 Quang Hưng, Ninh Giang 25/04/1968 3,L,18
308 Phạm Văn Tiển 1936 Đức Xương, Gia Lộc 22/05/1974 3,E,6
309 Phạm Văn Tân 1947 Vĩnh Lập, Thanh Hà 25/05/1970 3,K,18
310 Phạm Văn Tước 1946 Lê Lợi, Gia Lộc 14/05/1969 3,Q,50
311 Phạm Văn Xít 1944 Ngũ Hùng, Thanh Miện 26/12/1969 3,S,48
312 Phạm Văn Điền 1949 Nam Đồng, Nam Sách 16/01/1971 3,L,12
313 Phạm Văn Đấu 1950 Hồng Phong, Ninh Giang 04/12/1971 3,O,32
314 Phạm Văn Định 1937 Duy Tân, Kinh Môn 02/02/1970 3,C,31
315 Phạm Xuân Chiến 1942 Vĩnh Hồng, Bình Giang 16/02/1970 3,O,50
316 Phạm Xuân Lang ---- Tái Sơn, Tứ Kỳ 11/11/1969 3,K,25
317 Phạm Xuân Thuỷ ---- Dương Quang, TP Hải Dương 11/01/1970 3,U,26
318 Phạm Xuân Đi 1938 Vĩnh Lập, Thanh Hà 11/05/1969 3,O,34
319 Phạm Xuân Đề 1948 Đoàn Kết, Thanh Miện 21/10/1969 3,T,50
320 Phạm Đình Phúng 1947 Cẩm Chế, Thanh Hà 01/04/1967 3,G,37
321 Phạm Đức Chính 1947 Kẻ Sặt, Bình Giang 05/05/1971 3,E,21
322 Phạm Đức Chăm 1946 Phượng Kỳ, Tứ Kỳ 13/08/1966 3,R,21
323 Phạm Đức Phan 1950 Cẩm Văn, Cẩm Giàng 08/12/1968 3,T,15
324 Phạm Đức Phan 1950 Cẩm Văn, Cẩm Giàng 08/12/1968 3,T,15
325 Phạm Đức Trâm ---- Phượng Kỳ, Tứ Kỳ 15/03/1968 3,Q,3
326 Quách Đại Cư ---- Thanh Xá, Thanh Hà 11/02/1971 3,E,29
327 Trương Công Tý 1944 Hiệp Sơn, Kinh Môn 28/02/1970 3,P,13
328 Trương Mạnh Tuấn 1952 Thọ Khang, Chí Linh 19/11/1973 2,A,7
329 Trương Mạnh Tuấn 1948 Chí Minh, Chí Linh 06/10/1968 2,A,11
330 Trương Văn Chức 1941 Phú Thứ, Kinh Môn 11/11/1967 3,B,19
331 Trương Văn Quây 1954 An Thanh, Tứ Kỳ 23/01/1972 3,L,38
332 Trương Văn Tẩm 1935 Lam Sơn, Thanh Miện 21/10/1969 3,T,52
333 Trần Công Thức 1948 Đức Chính, Cẩm Giàng 05/03/1973 3,C,39
334 Trần Duy Nhật 1950 Thanh Quang, Nam Sách 26/01/1972 3,S,19
335 Trần Duy Sóc 1932 Thanh Giang, Thanh Miện 03/02/1972 3,T,27
336 Trần Duy Thiết 1943 Ngũ Phúc, Kim Thành 31/12/1968 3,K,35
337 Trần Hữu Chừng ---- Bạch Đằng, Kinh Môn 09/04/1970 3,B,41
338 Trần Khắc Dược 1944 Minh Tâm, Kinh Môn 31/08/1971 3,Q,9
339 Trần Minh Tuấn 1941 An Thắng, Cẩm Giàng 05/10/1970 3,G,12
340 Trần Minh Tân 1946 Lê Hồng, Thanh Miện 05/01/1973 3,L,28
341 Trần Phú Chính 1949 Lê Hồng, Thanh Miện 19/05/1970 3,R,4
342 Trần Quốc Bi 1944 Thái Dương, Bình Giang 18/12/1972 3,R,35
343 Trần Quốc Đảm 1947 Phương Hưng, Gia Lộc 29/10/1968 3,E,31
344 Trần Trọng Đát 1952 Đông Xuyên, Ninh Giang 26/11/1972 3,I,23
345 Trần Văn Bằng 1951 Cẩm Chế, Thanh Hà 06/10/1968 3,S,43
346 Trần Văn Hanh 1945 An Lưu, Kinh Môn 20/07/1972 3,U,10
347 Trần Văn Hường ---- Minh Đức, Tứ Kỳ 01/08/1971 3,Q,17
348 Trần Văn Phúc 1944 Ninh Hải, Ninh Giang 21/01/1969 3,O,18
349 Trần Văn Thóp ---- Kim Tân, Kim Thành 06/02/1971 3,G,18
350 Trần Văn Thảo 1950 Việt Hoà, TP Hải Dương 01/05/1971 3,P,5
351 Trần Văn Toản 1947 Gia Khánh, Gia Lộc 21/07/1966 3,S,30
352 Trần Văn Tâm 1949 Đức Chính, Cẩm Giàng 01/05/1971 3,R,5
353 Trần Văn Tắm 1952 Hoành Sơn, Kinh Môn 04/01/1972 3,P,33
354 Trần Xuân Mai 1953 Quốc Tuấn, Nam Sách 02/05/1972 3,Q,36
355 Trần Đình Khởi 1942 Tuấn Hưng, Kim Thành 13/01/1968 3,D,27
356 Trần Đức Thành 1945 Thanh Bính, Thanh Hà 21/03/1972 3,E,52
357 Trịnh Minh Trình 1945 Quảng Nghiệp, Tứ Kỳ 23/02/1972 3,R,39
358 Trịnh Quốc Chỉnh 1944 Thanh Thuỷ, Thanh Hà 08/07/1972 3,S,16
359 Trịnh Xuân Chi 1942 Đoàn Kết, Thanh Miện 12/06/1969 3,G,11
360 Trịnh Xuân Thị 1942 Đoàn Kết, Thanh Miện 12/06/1969 3,S,38
361 Trịnh Đình Đại 1951 Số 17 Quang Hải, TP Hải Dương 16/02/1973 3,S,3
362 Tô Văn Dị 1948 Chí Minh, Chí Linh 21/12/1970 3,N,2
363 Tăng Bá Thoa 1948 Thanh Hồng, Thanh Hà 01/04/1967 3,U,13
364 Tạ Ngọc Tình 1943 Ứng Hoè, Ninh Giang 27/08/1966 3,T,34
365 Tạ Đình Còm 1943 Thượng Vũ, Kim Thành 07/07/1972 3,S,45
366 Vũ Chí Lớn 1940 Thanh Xuân, Thanh Hà 06/10/1968 3,H,9
367 Vũ Công Binh ---- Dân Chủ, Tứ Kỳ 17/02/1971 3,H,29
368 Vũ Công Thêm 1946 Nhân Quyền, Bình Giang 01/09/1966 3,M,24
369 Vũ Duy Tố 1947 Tân Việt, Bình Giang 19/09/1972 3,R,41
370 Vũ Duy Điệu 1948 Bình Minh, Bình Giang 13/06/1969 3,Q,52
371 Vũ Minh Thông 1938 Thúc Kháng, Bình Giang 18/02/1969 3,P,50
372 Vũ Nguyên Nghiêm 1948 Trùng Khánh, Gia Lộc 16/01/1968 3,N,14
373 Vũ Ngọc Bơi ---- Minh Hoà, Kinh Môn 25/02/1970 3,P,6
374 Vũ Ngọc Cần 1950 Quốc Tuấn, Hải Dương 11/01/1971 5,A,3
375 Vũ Ngọc Hoà 1949 Số 64, Quang Trung, TP Hải Dương 01/08/1971 3,Q,39
376 Vũ Ngọc Kim 1937 10 Hoàng Hanh 1, Hải Dương 09/08/1969 3,I,38
377 Vũ Ngọc Minh 1941 Phạm Kha, Thanh Miện 04/02/1972 3,S,20
378 Vũ Quang Tấn 1939 Cẩm Hoàng, Cẩm Giàng 15/12/1969 3,M,27
379 Vũ Thanh Bình 1948 Thanh An, Thanh Hà 27/06/1972 3,O,11
380 Vũ Thị Nhiên 1956 Hoàng Tân, Chí Linh 11/12/1973 3,Đ,24
381 Vũ Viết Hùng 1950 Tân Việt, Thanh Hà 04/04/1969 3,L,32
382 Vũ Văn Cọt 1945 Chi Lăng Bắc, Thanh Miện 16/09/1972 U,31
383 Vũ Văn Cựa 1945 Việt Hưng, Kim Thành 12/09/1965 3,E,48
384 Vũ Văn Huấn 1946 Phạm Kha, Thanh Miện 23/03/1971 3,U,32
385 Vũ Văn Khai 1950 Tân Việt, Bình Giang 13/05/1971 3,R,3
386 Vũ Văn Kiều 1945 Thanh Tùng, Thanh Miện 13/01/1971 3,Q,5
387 Vũ Văn Mãn 1942 Cổ Thành, Chí Linh 25/12/1969 3,N,48
388 Vũ Văn Thuyết 1930 Hùng Sơn, Thanh Miện 03/06/1966 3,O,13
389 Vũ Văn Thạo 1951 Chi Lăng Bắc, Thanh Miện 20/07/1972 3,G,4
390 Vũ Văn Trụ ---- Cẩm Giàng 21/01/1972 3,I,18
391 Vũ Văn Trụ 1942 Gia Lương, Gia Lộc 21/07/1972 3,H,15
392 Vũ Văn Tuỳ 1943 Nghĩa An, Ninh Giang 18/05/1970 3,R,29
393 Vũ Văn Ý 1939 Liên Hồng, Gia Lộc 13/02/1970 3,N,40
394 Vũ Văn Đạt 1947 Lê Ninh, Kinh Môn 24/12/1966 3,M,17
395 Vũ Văn Đội 1952 Long Xuyên, Kinh Môn 22/12/1972 3,L,25
396 Vũ Xuân Thư 1946 Tân Trào, Thanh Miện 10/04/1968 3,U,22
397 Vũ Xuân Đường 1941 Tân Trào, Thanh Miện 18/03/1971 3,P,28
398 Vũ Đình Bạ 1948 Diên Hồng, Thanh Miện 17/09/1972 3,L,23
399 Vũ Đình Cốc 1953 Quốc Tuấn , Nam Sách 04/04/1972 3,P,31
400 Vũ Đình Thu 1952 Cộng Hoà, Chí Linh 12/04/1972 3,H,21
401 Vũ Đình Vay 1938 Tân Việt, Bình Giang 10/11/1967 3,P,19
402 Vũ Đức Sơn 1953 Cẩm Hưng, Cẩm Giàng 31/08/1972 3,H,19
403 Vũ Đức Xuân 1946 Chi Lăng Nam, Thanh Miện 05/12/1972 3,K,16
404 Vũ Đức Điềm 1946 Thúc Kháng, Bình Giang 01/03/1974 3,H,6
405 Vương Văn Pha 1942 Minh Tân, Nam Sách 25/01/1969 3,L,46
406 Đinh Huy Tương ---- Hiến Thành, Kinh Môn 03/05/1968 3,O,4
407 Đinh Hồng Tư 1949 Hồng Lạc, Thanh Hà 04/12/1971 3,U,28
408 Đinh Long Đỉnh 1947 Kim Xuyên, Kim Thành 29/05/1970 3,O,46
409 Đinh Thảnh 1944 Nam Đồng, Nam Sách 17/03/1967 3,T,1
410 Đinh Văn Chiến 1947 Nam Đồng, Nam Sách 08/12/1967 3,H,35
411 Đinh Xuân Đồng 1951 Đoàn Kết, Thanh Miện 27/02/1971 3,S,5
412 Đoàn Ngọc Đĩnh 1950 Phượng Kỳ, Tứ Kỳ 24/12/1968 3,K,15
413 Đoàn Thị Vĩ ---- Lê Hồng, Thanh Miện 30/07/1970 3,K,12
414 Đoàn Văn Cương 1941 Công Lạc, Tứ Kỳ 09/11/1968 3,B,29
415 Đoàn Văn Ngưu 1942 Thống Nhất, Gia Lộc 06/05/1971 3,L,52
416 Đoàn Văn Vụ 1952 Toàn Thắng, Gia Lộc 15/06/1972 3,O,33
417 Đoàn Đại Luyện 1953 Gia Lương, Gia Lộc 14/03/1972 3,D,41
418 Đào Bá Loan 1949 Động Lạc, Chí Linh 27/08/1967 3,R,12
419 Đào Huy Lậm ---- Tứ Kỳ, Hải Dương 16/12/1972 3,A,9
420 Đào Hữu Điểm 1949 Cẩm Đông, Cẩm Giàng 13/01/1972 3,A,33
421 Đào Quang Tuyến 1943 Tứ Ninh, Cẩm Giàng 11/10/1968 3,T,19
422 Đào Văn Diện 1949 Hà Kỳ, Tứ Kỳ 14/06/1969 3,U,34
423 Đào Văn Xay 1942 Ngọc Hội, Gia Lộc 01/05/1971 3,Q,13
424 Đào Xuân Hậu 1946 Đại Đức, Kim Thành 11/05/1972 3,T,4
425 Đào Xuân Trong 1939 Cẩm Vũ, Cẩm Giàng 03/02/1970 3,Q,6
426 Đào Đình Tam 1942 Lam Sơn, Thanh Miện 18/03/1969 3,U,17
427 Đào Đức Trương 1944 Nhân Quyền, Bình Giang 14/03/1972 3,G,30
428 Đặng Minh Chính 1936 Lê Hồng, Thanh Miện 24/06/1974 3,H,10
429 Đặng Ngọc Chỉnh 1954 Đông Kỳ, Tứ Kỳ 03/07/1972 3,L,2
430 Đặng Ngọc Vinh 1944 Diên Hồng, Kinh Môn 29/01/1968 3,U,14
431 Đặng Văn Dong 1939 Nhân Huệ, Chí Linh 18/09/1968 3,Đ,11
432 Đặng Văn Hải 1950 Phương Hưng, Gia Lộc 01/04/1971 3,O,12
433 Đặng Văn Niên 1941 Đồng Lạc, Chí Linh 12/04/1972 3,I,15
434 Đặng Văn Phàn 1937 Gia Lương, Gia Lộc 09/03/1969 3,P,8
435 Đặng Xuân Lạng 1945 Tân Việt, Bình Giang 31/03/1970 3,I,48
436 Đồng Văn Lanh 1940 Nhân Huệ, Chí Linh 14/04/1971 3,M,21
437 Đỗ Bá Lưu 1938 Phương Hưng, Gia Lộc 12/09/1971 3,C,19
438 Đỗ Danh Trứ 1931 Tân Trường, Cẩm Giàng 26/01/1972 3,R,15
439 Đỗ Minh Hới 1948 Liên Hoà, Kim Thành 12/01/1970 3,E,28
440 Đỗ Minh Toán 1935 Thanh Xuân, Thanh Hà 20/05/1966 3,S,28
441 Đỗ Mạnh Hà 1947 Phúc Thành, Kim Thành 13/01/1968 3,Đ,29
442 Đỗ Ngọc Sinh ---- 25 Quang Trung, TP Hải Dương 02/02/1971 3,N,12
443 Đỗ Ngọc Sơn 1951 Cao Thắng, Thanh Miện 04/01/1971 3,I,12
444 Đỗ Quang Đào 1933 Thanh Xuân, Thanh Hà 23/10/1968 3,Đ,25
445 Đỗ Thanh Tứ 1937 Lê Lợi, Chí Linh 03/11/1969 3,I,46
446 Đỗ Tiến Hữu 1938 Hoàng Hanh, Ninh Giang 06/07/1967 3,M,40
447 Đỗ Văn Bên 1941 Minh Tân, Kinh Môn 26/10/1969 3,O,8
448 Đỗ Văn Do 1951 Phúc Thành, Kim Thành 13/11/1971 3,R,46
449 Đỗ Văn Nếp 1940 Số 8, Lý Thường Kiệt, TP Hải Dương 21/05/1969 3,T,32
450 Đỗ Văn Thanh 1951 Lương Điền, Cẩm Giàng 01/03/1972 3,T,39
451 Đỗ Văn Trụ 1944 Toàn Thắng, Gia Lộc 26/11/1969 3,C,33
452 Đỗ Văn Tặng 1940 Gia Khánh, Gia Lộc 28/05/1969 3,D,32
453 Đỗ Đình Tru ---- Cổ Thành, Chí Linh 10/10/1969 3,E,3
454 Đỗ Đình Tứ 1951 Tân Việt, Bình Giang 05/05/1971 3,C,17
455 Đỗ Đức Quỳnh 1946 156 Trần Hưng Đạo, Ninh Giang 26/01/1972 3,E,42
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây