| STT | Tên Liệt sĩ | Năm sinh | Nguyên quán | Ngày hi sinh | Vị trí mộ |
| 1 | Bùi Duy Vệ | 1950 | Hưng Thái, Ninh Giang | 19/02/1972 | 3,K,38 |
| 2 | Bùi Khắc Triệu | 1944 | Lai Vu, Kim Thành | 20/10/1972 | 3,S,14 |
| 3 | Bùi Quang Bòng | 1953 | Tân Dân, Chí Linh | 03/11/1972 | 3,K,39 |
| 4 | Bùi Quang Hàn | 1943 | Kim Xuyên, Kim Thành | 04/11/1969 | 3,E,46 |
| 5 | Bùi Quang Phúng | 1937 | Hưng Thái, Ninh Giang | 23/05/1969 | 3,U,27 |
| 6 | Bùi Quốc Thể | 1947 | Tân Phong, Ninh Giang | 08/02/1973 | 3,M,6 |
| 7 | Bùi Thị Hoà | 1955 | Hiệp Lực, Ninh Giang | 07/04/1973 | 3,T,35 |
| 8 | Bùi Tiến Đỏ | 1945 | Tứ Xuyên, Tứ Kỳ | 07/11/1969 | 3,N,46 |
| 9 | Bùi Viết Hảo | 1950 | Tứ Xuyên, Tứ Kỳ | 31/01/1972 | 3,K,10 |
| 10 | Bùi Văn Khoá | 1946 | Hưng Long, Ninh Giang | 19/01/1969 | 3,N,34 |
| 11 | Bùi Văn Lượng | 1943 | Quang Minh, Gia Lộc | 14/09/1969 | 3,U,46 |
| 12 | Bùi Văn Nam | 1954 | Nhân Huệ, Chí Linh | 14/09/1972 | 3,G,52 |
| 13 | Bùi Văn Nhung | 1947 | Lương Điền, Cẩm Giàng | 10/04/1968 | 3,A,29 |
| 14 | Bùi Văn Sỹ | 1954 | Thăng Long, Kinh Môn | 22/06/1972 | 3,Q,7 |
| 15 | Bùi Văn Tiếp | 1934 | Chu Trinh, Ân Thi | 25/04/1969 | 3,T,29 |
| 16 | Bùi Văn Toại | 1930 | Tân An, Thanh Hà | 24/01/1971 | 3,L,35 |
| 17 | Bùi Văn Vế | 1952 | Hưng Thái, Ninh Giang | 17/05/1972 | 3,G,34 |
| 18 | Bùi Văn Xứng | 1949 | Minh Hoà, Kinh Môn | 20/08/1969 | 3,Q,2 |
| 19 | Bùi Văn Y | 1940 | Lê Hồng, Thanh Miện | 22/02/1969 | 3,M,34 |
| 20 | Bùi Văn Đức | ---- | --/--/---- | 3,O,25 | |
| 21 | Bùi Xuân Hinh | ---- | Thượng Vũ, Kim Thành | --/--/---- | 3,R,37 |
| 22 | Bùi Xuân Quý | 1949 | An Bình, Nam Sách | 06/03/1972 | 3,K,7 |
| 23 | Bùi Xuân Thưởng | 1946 | Văn Tố, Tứ Kỳ | 21/05/1969 | 3,Đ,50 |
| 24 | Bùi Xuân Tùng | 1946 | Cẩm La, Kim Thành | 24/03/1970 | 3,T,28 |
| 25 | Bùi Xuân Từng | 1946 | Cẩm La, Kim Thành | 24/03/1970 | 3,Đ,1 |
| 26 | Bùi Xuân Đàm | 1946 | Kiến Quốc, Ninh Giang | 25/12/1968 | 3,E,38 |
| 27 | Bùi Đức Doanh | ---- | Hà Kỳ, Tứ Kỳ | 26/05/1970 | 3,R,27 |
| 28 | Bùi Đức Hinh | 1952 | Cộng Hoà, Kim Thành | 26/12/1972 | 3,N,43 |
| 29 | Bùi Đức Mây | 1947 | Lê Hồng, Thanh Miện | 15/12/1966 | 3,L,30 |
| 30 | Cao Văn Thanh | 1950 | Kim Lương, Kim Thành | 29/01/1972 | 3,K,52 |
| 31 | Cao Xuân Đuốc | 1933 | Thanh Xá, Thanh Hà | 06/10/1968 | 3,S,41 |
| 32 | Chu Mân | 1948 | Phúc Thành, Kim Thành | 23/02/1967 | 3,L,40 |
| 33 | Dương Văn Cấp | 1940 | Thái Học, Bình Giang | 11/10/1968 | 3,T,9 |
| 34 | Hoàng Bá Dinh | 1934 | Ngô Quyền, Thanh Miện | 08/10/1972 | 3,M,7 |
| 35 | Hoàng Huy Bảng | 1949 | Hồng Phong, Nam Sách | 24/10/1971 | 3,C,29 |
| 36 | Hoàng Huy Hải | 1948 | Cẩm Văn, Cẩm Giàng | 17/01/1969 | 3,T,20 |
| 37 | Hoàng Văn Cộng | ---- | Kim Lương, Kim Thành | 11/03/2007 | 3,G,5 |
| 38 | Hoàng Văn Dương | 1939 | Nam Đồng, Nam Sách | 28/02/1969 | 3,T,10 |
| 39 | Hoàng Văn Kiều | 1948 | Lê Hồng, Thanh Miên | 28/09/1967 | 2,A,6 |
| 40 | Hoàng Văn Linh | 1944 | Ngô Quyền, Thanh Miện | 04/10/1967 | 3,U,23 |
| 41 | Hoàng Văn Thóc | 1936 | Nghĩa Ân, Ninh Giang | 28/02/1969 | 3,T,18 |
| 42 | Hoàng Văn Vượng | 1942 | Cộng Hoà, Chí Linh | 22/06/1966 | 3,M,39 |
| 43 | Hoàng Văn Đúc | 1947 | Hồng Phong, Nam Sách | 23/04/1969 | 3,L,1 |
| 44 | Hoàng Đa Nhâm | 1946 | An Lương, Thanh Hà | 29/12/1968 | 3,U,6 |
| 45 | Hà Văn Kiến | 1951 | Vĩnh Hoà, Ninh Giang | 01/07/1972 | 3,I,24 |
| 46 | Kiều Văn Dưa | 1948 | Minh Đức, Tứ Kỳ | 01/08/1971 | 3,O,28 |
| 47 | Lê Huy Thực | 1952 | Cẩm Điền, Cẩm Giàng | 27/08/1972 | 3,I,14 |
| 48 | Lê Hữu Chử | 1947 | Hiến Nam, Kim Động | 11/03/1970 | 3,Đ,2 |
| 49 | Lê Hữu Tư | 1947 | Đồng Lạc, Nam Sách | 08/12/1967 | 3,N,20 |
| 50 | Lê Quang Phụ | 1944 | Đồng Lạc, Nam Sách | 01/02/1968 | 3,I,30 |
| 51 | Lê Trọng Thuỷ | 1943 | Yên Sở, Yên Hà | 29/04/1969 | 3,K,11 |
| 52 | Lê Văn Bùi | 1937 | Chi Lăng Bắc, Thanh Miện | 10/10/1968 | 3,P,44 |
| 53 | Lê Văn Dung | 1937 | Thanh Hải, Thanh Hà | 25/11/1972 | 3,E,33 |
| 54 | Lê Văn Hường | ---- | Đoàn Tùng, Thanh Miện | 29/09/1968 | 3,E,2 |
| 55 | Lê Văn Ty | 1947 | Tân Phong, Ninh Giang | 14/06/1972 | 3,Q,21 |
| 56 | Lê Xuân Kinh | 1950 | Cổ Bì, Bình Giang | 22/06/1971 | 3,L,21 |
| 57 | Lê Đại Nghĩa | 1943 | Thái Học, Bình Giang | 13/11/1968 | 3,Q,28 |
| 58 | Lê Đức Thiệu | 1946 | Cẩm Phúc, Cẩm Giàng | 02/12/1967 | 3,Q,38 |
| 59 | Lê Đức Thái | 1938 | Thanh Bính, Thanh Hà | 11/04/1966 | 3,Q,3 |
| 60 | Lưu Văn Quỳnh | 1940 | Nghĩa An, Ninh Giang | 06/12/1968 | 3,H,13 |
| 61 | Lưu Văn Thiêu | 1940 | Tứ Cường, Thanh Miện | 03/04/1966 | 3,N,22 |
| 62 | Lương Ngọc Phải | 1951 | An Phụ, Kinh Môn | 15/06/1972 | 3,L,41 |
| 63 | Mai Văn Tới | 1943 | Thanh Quang, Nam Sách | 10/08/1967 | 3,P,48 |
| 64 | Mai Văn Đệ | 1942 | Liên Hồng, Gia Lộc | 09/01/1970 | 3,T,44 |
| 65 | Mai Xuân Đại | 1947 | Lam Sơn, Thanh Miện | 27/05/1971 | 3,T,43 |
| 66 | Mạc Phúc Lảo | 1946 | Nam Tân, Nam Sách | 25/05/1970 | 3,Q,12 |
| 67 | Mạc Văn Lê | 1945 | Nam Tân, Nam Sách | 09/09/1971 | 3,K,24 |
| 68 | Nghiêm Viết Phúc | 1944 | Bình Hàn, TP Hải Dương | 08/01/1973 | 3,A,11 |
| 69 | Nguyễn Anh Thơ | 1948 | Minh Đức, Tứ Kỳ | 12/01/1973 | 3,U,7 |
| 70 | Nguyễn Cao Nghiêm | ---- | Gia Xuyên, Gia Lộc | 01/01/1969 | 3,N,16 |
| 71 | Nguyễn Chí Sáu | 1938 | Văn Đức, Chí Linh | 06/12/1971 | 3,T,21 |
| 72 | Nguyễn Công Nhiêm | 1946 | Cộng Lạc, Tứ Kỳ | 21/01/1971 | 3,Đ,22 |
| 73 | Nguyễn Công Nước | 1953 | Đoàn Tùng, Thanh Miện | 26/01/1972 | 3,K,17 |
| 74 | Nguyễn Công Đồn | 1952 | Thái Học, Chí Linh | 10/01/1971 | 3,G,14 |
| 75 | Nguyễn Danh Cứu | 1934 | An Bình, Nam Sách | 28/07/1972 | 3,T,14 |
| 76 | Nguyễn Danh Thoảng | 1943 | Phượng Hoàng, Thanh Hà | 17/03/1969 | 3,T,42 |
| 77 | Nguyễn Duy Kiên | 1945 | Bình Dân, Kim Thành | 28/03/1967 | 3,R,10 |
| 78 | Nguyễn Duy Nhất | 1954 | Đức Chính, Cẩm Giàng | 15/02/1974 | 3,E,14 |
| 79 | Nguyễn Duy Nhất | 1954 | Đức Chính, Cẩm Giàng | 15/02/1974 | 3,E,14 |
| 80 | Nguyễn Duy Sách | 1949 | Quốc Tuấn, Nam Sách | 22/09/1970 | 3,H,37 |
| 81 | Nguyễn Duyên Quyền | 1938 | Gia Khánh, Gia Lộc | 01/05/1969 | 3,R,14 |
| 82 | Nguyễn Dương Quyến | 1948 | Bình Dân, Kim Thành | 05/03/1969 | 3,D,28 |
| 83 | Nguyễn Huy Cảnh | 1940 | Thanh Hồng, Thanh Hà | 01/01/1967 | 3,P,23 |
| 84 | Nguyễn Hương Bằng | 1943 | Thanh Khê, Thanh hà | 20/04/1966 | 3,Đ,30 |
| 85 | Nguyễn Hải Độ | 1946 | Số 28B Trần Bình Trọng, TP Hải Dương | 08/09/1969 | 3,O,36 |
| 86 | Nguyễn Hồng Sơn | 1939 | Lai Cách, Cẩm Giàng | 01/07/1974 | 3,H,2 |
| 87 | Nguyễn Hồng Tấn | 1940 | Kim Giang, Cẩm Giàng | 09/02/1966 | 3,N,32 |
| 88 | Nguyễn Hữu Giang | 1942 | Hồng Phúc, Ninh Giang | 30/03/1970 | 3,M,30 |
| 89 | Nguyễn Hữu Liêu | 1951 | Hưng Đạo, Tứ Kỳ | 12/06/1970 | 3,D,7 |
| 90 | Nguyễn Hữu Ngạn | ---- | Bình Dân, Kim Thành | 06/03/1966 | 3,N,18 |
| 91 | Nguyễn Khương Duy | ---- | Khu Phố 2, TP Hải Dương | 05/09/1971 | 3,B,11 |
| 92 | Nguyễn Khắc Dũng | 1947 | Cẩm Đông, Cẩm Giàng | 10/11/1969 | 3,L,50 |
| 93 | Nguyễn Minh Tuyết | 1939 | Tiên Động, Tứ Kỳ | 05/04/1970 | 3,S,2 |
| 94 | Nguyễn Minh Tấn | 1953 | Lê Hồng, Thanh Miện | 13/05/1971 | 3,O,10 |
| 95 | Nguyễn Mạnh Cường | 1941 | Liên Mạc, Thanh Hà | 04/06/1970 | 3,I,32 |
| 96 | Nguyễn Mạnh Thảng | 1939 | Phượng Hoàng, Thanh Hà | 17/03/1969 | 3,G,2 |
| 97 | Nguyễn Ngọc Bảo | 1953 | Hoàng Tân, Chí Linh | 06/03/1972 | 3,I,25 |
| 98 | Nguyễn Ngọc Lan | 1940 | Cổ Thành, Chí Linh | 03/04/1966 | 3,A,17 |
| 99 | Nguyễn Ngọc Tý | ---- | Tuấn Hưng, Kim Thành | 13/12/1971 | 3,H,23 |
| 100 | Nguyễn Ngọc Tư | 1942 | Đông Kỳ, Tứ Kỳ | 06/04/1966 | 3,R,30 |
| 101 | Nguyễn Ngọc Đoàn | 1952 | Ngọc Liên, Cẩm Giàng | 06/02/1974 | 3,M,52 |
| 102 | Nguyễn Ngọc Đạc | 1936 | Cổ Thành, Chí Linh | 24/04/1968 | 3,U,3 |
| 103 | Nguyễn Như Tế | 1951 | Vĩnh Long, Khoái Châu | 18/09/1972 | 3,T,6 |
| 104 | Nguyễn Phúc Sính | 1938 | Thanh Lang, Thanh Hà | 12/03/1969 | 3,R,48 |
| 105 | Nguyễn Quang Tiến | 1946 | Văn Giang, Ninh Giang | 03/08/1966 | 3,P,3 |
| 106 | Nguyễn Quý Ngân | ---- | Cộng Hoà, Chí Linh | 09/01/1970 | 3,Đ,3 |
| 107 | Nguyễn Quốc Chí | 1945 | Ngũ Phúc, Kim Thành | 24/11/1970 | 3,I,33 |
| 108 | Nguyễn Quốc Đạt | 1951 | Phả Lại, Chí Linh | 11/02/1973 | 3,A,7 |
| 109 | Nguyễn Song Hỷ | 1940 | Phố Chợ, Hải Dương | 20/05/1969 | 3,U,29 |
| 110 | Nguyễn Thanh Huân | ---- | Thái Dương, Bình Giang | 11/03/1969 | 3,E,19 |
| 111 | Nguyễn Thanh Liễn | 1946 | Thượng Quán, Kinh Môn | 20/02/1970 | 3,Q,44 |
| 112 | Nguyễn Thiên Lương | 1947 | Tứ Xuyên, Tứ Kỳ | 13/02/1969 | 3,C,23 |
| 113 | Nguyễn Thành Khiêm | 1940 | Bình Dân, Kim Thành | 10/05/1969 | 3,P,43 |
| 114 | Nguyễn Thành Kiêm | 1940 | Bình Dân, Kim Thành | 10/05/1969 | 3,K,8 |
| 115 | Nguyễn Thế Nghĩa | 1937 | Thanh Giang, Thanh Miện | 21/02/1972 | 3,Q,30 |
| 116 | Nguyễn Thị Chíp | 1950 | Tân Kỳ, Tứ Kỳ | 06/10/1971 | 3,K,4 |
| 117 | Nguyễn Tiến Luật | 1953 | Tân Kỳ, Tứ Kỳ | 22/08/1971 | 3,H,43 |
| 118 | Nguyễn Tiến Ấp | 1952 | Hồng Phong, Ninh Giang | 07/04/1971 | 3,C,9 |
| 119 | Nguyễn Trí Cường | 1947 | Ngọc Liên, Cẩm Giàng | 23/03/1970 | 3,D,18 |
| 120 | Nguyễn Trọng Bắc | 1954 | Đồng Tâm, Ninh Giang | 28/12/1972 | 3,M,46 |
| 121 | Nguyễn Trọng Cường | 1948 | An Bình, Nam Sách | 17/03/1970 | 3,P,37 |
| 122 | Nguyễn Trọng Khái | 1944 | Thái Thịnh, Kinh Môn | 23/12/1969 | 3,L,13 |
| 123 | Nguyễn Trọng Thắng | 1947 | Trường Thành, Thanh Hà | 11/11/1969 | 3,B,23 |
| 124 | Nguyễn Viết Thơm | 1934 | Đoan Tường, Thanh Miện | 04/12/1969 | 3,Đ,6 |
| 125 | Nguyễn Văn An | 1950 | Tiền Tiến, Thanh Hà | 19/12/1969 | 3,G,43 |
| 126 | Nguyễn Văn Ba | 1949 | Tái Sơn, Tứ Kỳ | 21/02/1971 | 3,S,1 |
| 127 | Nguyễn Văn Bê | 1952 | Quang Trung, Kinh Môn | 18/09/1972 | 3,P,18 |
| 128 | Nguyễn Văn Bật | 1948 | Cộng Hoà, Nam Sách | 21/02/1973 | 3,A,41 |
| 129 | Nguyễn Văn Cao | 1941 | Liên Mạc, Thanh Hà | 06/10/1968 | 3,S,39 |
| 130 | Nguyễn Văn Chiến | 1951 | Thống Nhất, Gia Lộc | 14/03/1971 | 3,B,1 |
| 131 | Nguyễn Văn Chung | 1946 | Ngũ Phúc, Kim Thành | 15/07/1966 | 3,Đ,26 |
| 132 | Nguyễn Văn Chuyển | 1930 | Hiệp Lực, Ninh Giang | 29/12/1971 | 3,A,1 |
| 133 | Nguyễn Văn Chương | 1944 | Thanh Hải, Thanh Hà | 07/12/1967 | 3,O,26 |
| 134 | Nguyễn Văn Cư | 1947 | Thạch Lỗi, Cẩm Giàng | 05/03/1971 | 3,N,42 |
| 135 | Nguyễn Văn Cừu | 1948 | Thanh Giang, Thanh Miện | 07/10/1967 | 3,U,4 |
| 136 | Nguyễn Văn Diên | ---- | Chi Lăng, Thanh Miện | 14/06/1966 | 3,M,26 |
| 137 | Nguyễn Văn Duyên | 1950 | Hồng Khê, Bình Giang | 23/04/1973 | 3,M,9 |
| 138 | Nguyễn Văn Dân | 1947 | Thái Sơn, Kinh Môn | --/--/---- | 3,T,26 |
| 139 | Nguyễn Văn Dư | 1950 | Vĩnh Tuy, Bình Giang | 08/01/1971 | 3,Đ,40 |
| 140 | Nguyễn Văn Ghi | 1946 | Tân Phong, Ninh Giang | 28/03/1971 | 3,B,21 |
| 141 | Nguyễn Văn Guồng | 1943 | Thái Hoà, Bình Giang | 10/12/1967 | 3,M,44 |
| 142 | Nguyễn Văn Gầy | 1943 | Hồng Thái, Ninh Giang | 12/12/1969 | 3,O,38 |
| 143 | Nguyễn Văn Hay | 1936 | Ninh Hải, Ninh Giang | 03/05/1969 | 3,S,52 |
| 144 | Nguyễn Văn Hoà | 1941 | Tam Kỳ, Kim Thành | 24/08/1972 | 3,G,10 |
| 145 | Nguyễn Văn Hoá | 1940 | An Sinh, Kinh Môn | 12/06/1966 | 3,S,40 |
| 146 | Nguyễn Văn Hùng | 1943 | Nhật Tân, Gia Lộc | 18/03/1968 | 3,G,8 |
| 147 | Nguyễn Văn Hùng | 1944 | Hoàn Long, Yên Mỹ | 23/10/1972 | 3,E,10 |
| 148 | Nguyễn Văn Hương | 1948 | Nam Đồng, Nam Sách | 30/06/1968 | 3,D,19 |
| 149 | Nguyễn Văn Hồng | 1951 | Ngọc Liên, Cẩm Giàng | 01/04/1973 | 3,,U,5 |
| 150 | Nguyễn Văn Hợi | 1945 | Minh Đức, Tứ Kỳ | 18/06/1968 | 3,M,38 |
| 151 | Nguyễn Văn Khá | 1948 | Hồng Hưng, Gia Lộc | 08/01/1972 | 3,U,42 |
| 152 | Nguyễn Văn Khánh | 1951 | Xuân Như, Tứ Kỳ | 01/03/1973 | 3,P,9 |
| 153 | Nguyễn Văn Kình | 1941 | Quang Phục, Tứ Kỳ | 06/02/1969 | 3,Q,22 |
| 154 | Nguyễn Văn Luân | 1954 | Ngô Quyền, Thanh Miện | 18/06/1971 | 3,N,6 |
| 155 | Nguyễn Văn Lê | 1950 | An Lâm, Nam Sách | 06/12/1973 | 3,M,50 |
| 156 | Nguyễn Văn Lù | 1940 | Cổ Dũng, Kim Thành | 07/11/1969 | 3,A,35 |
| 157 | Nguyễn Văn Lương | 1952 | Đại Đức, Kim Thành | 07/02/1972 | 3,K,23 |
| 158 | Nguyễn Văn Lộc | 1949 | Quang Phục, Tứ Kỳ | 05/04/1971 | 3,H,8 |
| 159 | Nguyễn Văn Mộc | 1945 | Tam Kỳ, Kim Thành | 09/05/1970 | 3,A,37 |
| 160 | Nguyễn Văn Nghinh | 1945 | Đoàn Thượng, Gia Lộc | 10/01/1968 | 3,O,22 |
| 161 | Nguyễn Văn Nghĩnh | 1949 | Cẩm Hoàng, Cẩm Giàng | 18/04/1971 | 3,U,30 |
| 162 | Nguyễn Văn Nguyên | 1942 | Cổ Bì, Bình Giang | 17/11/1971 | 3,R,2 |
| 163 | Nguyễn Văn Nguyệt | 1945 | Minh Đức, Tứ Kỳ | 23/01/1972 | 3,O,16 |
| 164 | Nguyễn Văn Ngân | 1933 | Nhân Huệ, Chí Linh | 06/02/1970 | 3,I,6 |
| 165 | Nguyễn Văn Nhiên | 1947 | Bình Xuyên, Bình Giang | 01/08/1971 | 3,P,10 |
| 166 | Nguyễn Văn Nhẫn | 1948 | Cổ Bi, Bình Giang | 02/03/1971 | 3,S,31 |
| 167 | Nguyễn Văn Năm | 1950 | Tứ Xuyên, Tứ Kỳ | 31/10/1971 | 3,Q,16 |
| 168 | Nguyễn Văn Phóng | 1943 | Đồng Quang, Gia Lộc | 15/09/1966 | 3,M,29 |
| 169 | Nguyễn Văn Phức | ---- | Tiền Phong, Thanh Miện | 08/02/1968 | 3,E,41 |
| 170 | Nguyễn Văn Quyền | 1938 | Ngọc Liên, Cẩm Giàng | 03/05/1970 | 3,U,15 |
| 171 | Nguyễn Văn Quân | ---- | Cẩm Đông, Cẩm Giàng | 07/06/1971 | 3,I,16 |
| 172 | Nguyễn Văn Quý | 1951 | Hồng Quang, Thanh Miện | 28/04/1972 | 3,E,12 |
| 173 | Nguyễn Văn Quế | 1942 | Ngọc Liên, Cẩm Giàng | 06/03/1971 | 3,O,27 |
| 174 | Nguyễn Văn Sen | 1943 | Tuấn Hưng, Kim Thành | 28/01/1971 | 3,R,17 |
| 175 | Nguyễn Văn Thanh | 1945 | Kim Lương, Kim Thành | 17/05/1968 | 3,Đ,43 |
| 176 | Nguyễn Văn Thiệp | 1941 | Đại Tỉnh, Gia Lộc | 20/03/1970 | 3,M,25 |
| 177 | Nguyễn Văn Thoan | 1944 | Phạm Kha, Thanh Miện | 12/04/1967 | 3,K,5 |
| 178 | Nguyễn Văn Thu | 1937 | Tam Kỳ, Kim Thành | 25/11/1969 | 3,I,3 |
| 179 | Nguyễn Văn Thuyết | 1950 | Tân Cường, Cảm Giàng | 09/12/1967 | 3,L,20 |
| 180 | Nguyễn Văn Thuật | 1943 | Thanh Giang, Thanh Miện | 30/12/1969 | 3,P,25 |
| 181 | Nguyễn Văn Thép | 1936 | Ngô Quyền, Thanh Miện | 21/10/1969 | 3,U,44 |
| 182 | Nguyễn Văn Thông | 1948 | Kim Lương, Kim Thành | 07/05/1968 | 3,C,43 |
| 183 | Nguyễn Văn Thảo | 1941 | Bình Lảng, Tứ Kỳ | 08/04/1968 | 3,S,10 |
| 184 | Nguyễn Văn Thấu | 1933 | Minh Hoà, Kinh Môn | 06/10/1968 | 3,S,21 |
| 185 | Nguyễn Văn Thẩm | 1945 | Cổ Dũng, Kim Thành | 20/02/1971 | 3,M,48 |
| 186 | Nguyễn Văn Thịnh | 1948 | Đông Quang, Gia Lộc | 11/11/1968 | 3,T,37 |
| 187 | Nguyễn Văn Thọ | 1948 | Cộng Hoà, Nam Sách | 16/01/1972 | 3,H,17 |
| 188 | Nguyễn Văn Thời | 1951 | Nhân Huệ, Chí Linh | 06/10/1968 | 3,U,21 |
| 189 | Nguyễn Văn Thức | 1945 | Nhật Tân, Gia Lộc | 27/02/1968 | 3,T,45 |
| 190 | Nguyễn Văn Tiến | 1940 | Long Xuyên, Kinh Môn | 13/03/1969 | 3,U,28 |
| 191 | Nguyễn Văn Tiến | ---- | Phạm Trấn, Gia Lộc | 13/05/1970 | 3,G,9 |
| 192 | Nguyễn Văn Tiệm | 1948 | Hiến Thành, Kinh Môn | 14/12/1971 | 3,C,15 |
| 193 | Nguyễn Văn Toàn | 1942 | Thái Sơn, Kinh Môn | 19/05/1968 | 3,B,31 |
| 194 | Nguyễn Văn Toàn | 1947 | Nghĩa An, Ninh Giang | 01/08/1966 | 3,M,1 |
| 195 | Nguyễn Văn Tung | 1949 | Ninh Hải, Ninh Giang | 03/05/1971 | 3,Q,11 |
| 196 | Nguyễn Văn Tuyến | 1939 | Tân Trường, Cẩm Giàng | 03/10/1968 | 3,T,17 |
| 197 | Nguyễn Văn Tuấn | ---- | Thanh Giang, Thanh Miên | 25/02/1974 | 3,M,22 |
| 198 | Nguyễn Văn Tác | 1950 | Hồng Hưng, Gia Lộc | 13/07/1971 | 3,H,27 |
| 199 | Nguyễn Văn Tâm | 1934 | Thanh Hải, Thanh Hà | 06/10/1968 | 3,S,37 |
| 200 | Nguyễn Văn Tư | 1936 | Cổ Bi, Bình Giang | 17/05/1970 | 3,U,43 |
| 201 | Nguyễn Văn Tạc | 1947 | Thúc Kháng, Bình Giang | 31/05/1969 | 3,Đ,32 |
| 202 | Nguyễn Văn Tẩm | 1938 | Đức Chính, Cẩm Giàng | 17/06/1971 | 3,N,10 |
| 203 | Nguyễn Văn Viêm | 1948 | Thống Nhất, Gia Lộc | 19/04/1968 | 3,U,20 |
| 204 | Nguyễn Văn Vĩnh | 1942 | Gia Khánh, Gia Lộc | 29/04/1974 | 3,Đ,46 |
| 205 | Nguyễn Văn Xuyền | 1950 | Kim Đính, Kim Thành | 01/05/1971 | 3,R,11 |
| 206 | Nguyễn Văn Điểm | 1946 | Kim Anh, Kim Thành | 25/05/1970 | 3,T,23 |
| 207 | Nguyễn Văn Ơ | 1948 | Duy Tân, Kinh Môn | 21/02/1968 | 3,C,37 |
| 208 | Nguyễn Văn Ưởng | 1947 | Thanh Hải, Thanh Hà | 14/11/1968 | 3,U,8 |
| 209 | Nguyễn Xuân Bim | 1937 | Cẩm Điền, Cảm Giàng | 28/01/1970 | 3,P,38 |
| 210 | Nguyễn Xuân Bách | 1949 | Ngọc Châu, Nam Sách | 01/08/1972 | 3,L,27 |
| 211 | Nguyễn Xuân Bái | ---- | Thượng Quận, Kinh Môn | 27/07/1971 | 3,C,7 |
| 212 | Nguyễn Xuân Bình | ---- | Cẩm Điền, Cẩm Giàng | 28/01/1971 | 3,Đ,31 |
| 213 | Nguyễn Xuân Hanh | 1949 | Thượng Quận, Kinh Môn | 02/12/1972 | 3,P,11 |
| 214 | Nguyễn Xuân Hiến | 1948 | Duy Tân, Kinh Môn | 11/11/1972 | 3,R,23 |
| 215 | Nguyễn Xuân Hương | 1948 | Thạch Khôi, Gia Lộc | 27/01/1973 | 3,I,26 |
| 216 | Nguyễn Xuân Hồi | 1941 | Hợp Tiến, Nam Sách | 20/12/1966 | 3,M,19 |
| 217 | Nguyễn Xuân Khoản | 1948 | Tam Kỳ, Kim Thành | 13/05/1970 | 3,G,7 |
| 218 | Nguyễn Xuân Lúa | 1952 | Văn Tố, Tứ Kỳ | 02/04/1971 | 3,L,19 |
| 219 | Nguyễn Xuân Lịch | 1945 | Đại Hợp, Tứ Kỳ | 21/03/1968 | 3,O,20 |
| 220 | Nguyễn Xuân Mai | 1941 | Đức Hợp, Kim Động | 08/02/1966 | 3,S,24 |
| 221 | Nguyễn Xuân Ngoạn | 1950 | Thanh Lang, Thanh Hà | 06/10/1968 | 3,S,29 |
| 222 | Nguyễn Xuân Náp | 1945 | Tuấn Hưng, Kim Thành | 17/04/1971 | 3,K,42 |
| 223 | Nguyễn Xuân Tiếp | 1950 | Thanh Quang, Nam Sách | 08/11/1972 | 3,K,37 |
| 224 | Nguyễn Xuân Tuyến | 1943 | Việt Hoà TPHD | 15/02/1969 | 3,Đ,21 |
| 225 | Nguyễn Xuân Tường | 1948 | Văn An, Chí Linh | 22/05/1969 | 3,S,17 |
| 226 | Nguyễn Xuân Ưởng | 1953 | Duy Tân, Kinh Môn | 09/02/1969 | 3,U,24 |
| 227 | Nguyễn văn Mạch | 1948 | Bạch Đằng, Kinh Môn | 13/04/1970 | 3,I,9 |
| 228 | Nguyễn Đinh Mùi | 1943 | Cộng Hoà, Nam Sách | 29/11/1968 | 3,Q,26 |
| 229 | Nguyễn Đình Bổng | 1946 | Đồng Gia, Bình Giang | 24/12/1973 | 3,M,16 |
| 230 | Nguyễn Đình Doanh | ---- | Phượng Hoàng, Thanh Hà | 24/09/1969 | 3,Đ,33 |
| 231 | Nguyễn Đình Khiêm | 1946 | Hiệp Sơn, Kinh Môn | 20/06/1968 | 3,D,16 |
| 232 | Nguyễn Đình Minh | 1950 | Thanh Giang, Thanh Miện | 28/05/1970 | 3,G,50 |
| 233 | Nguyễn Đình Quy | 1944 | Gia Lộc | 12/02/1967 | 3,I,40 |
| 234 | Nguyễn Đình Sinh | 1950 | Thanh Hồng, Thanh Hà | 06/10/1968 | 3,S,35 |
| 235 | Nguyễn Đình Tưởng | 1942 | Đại Hợp, Tứ Kỳ | 15/09/1971 | 3,Q,41 |
| 236 | Nguyễn Đăng Băng | 1948 | Nam Hưng, Nam Sách | 29/03/1972 | 3,A,27 |
| 237 | Nguyễn Đắc Sở | 1949 | An Châu, Gia Lộc | 28/02/1969 | 3,T,20 |
| 238 | Nguyễn Đức Bằng | 1946 | Đồng Lạc, Chí Linh | 19/02/1972 | 3,S,36 |
| 239 | Nguyễn Đức Bộ | 1944 | Đông Quang, Gia Lộc | 14/02/1969 | 3,P,16 |
| 240 | Nguyễn Đức Căm | 1951 | Liên Mạc, Thanh Hà | 07/06/1970 | 3,Q,16 |
| 241 | Nguyễn Đức Lương | 1948 | Bắc An, Chí Linh | 04/12/1969 | 3,C,5 |
| 242 | Nguyễn Đức Nghĩ | 1933 | Thông Kênh, Gia Lộc | 29/09/1968 | 3,I,1 |
| 243 | Nguyễn Đức Quýnh | 1946 | Kim Đính, Kim Thành | 10/04/1971 | 3,P,12 |
| 244 | Nguyễn Đức Rởng | 1949 | Phú Thứ, Kinh Môn | 06/06/1970 | 3,I,50 |
| 245 | Nguyễn Đức Thuộc | 1952 | Tứ Cường, Thanh Miện | 26/09/1970 | 3,I,52 |
| 246 | Nguyễn Đức Thơ | 1944 | Thanh Hồng, Thanh Hà | 06/10/1968 | 3,T,21 |
| 247 | Nguyễn Đức Thức | 1950 | Phương Hưng, Gia Lộc | 26/01/1972 | 3,H,1 |
| 248 | Nguyễn Đức Toàn | 1950 | Tuy Hoà, Hải Dương | 04/09/1971 | 3,H,33 |
| 249 | Nguyễn Đức Tuyên | 1942 | Kim Định, Kim Thành | 23/06/1966 | 3,M,5 |
| 250 | Nguyễn Đức Tuyến | 1948 | Thất Hùng, Kinh Môn | 11/02/1973 | 3,Q,29 |
| 251 | Nguyễn Đức Văn | 1947 | Bình Xuyên, Bình Giang | 05/02/1972 | 3,G,1 |
| 252 | Nguyễn Đức Xô | ---- | Quyết Thắng, Thanh Hà | 16/01/1968 | 3,Đ,44 |
| 253 | Ngô Duy Bạt | 1948 | Duy Tân, Kinh Môn | 14/03/1969 | 3,K,26 |
| 254 | Ngô Quý Bát | 1934 | Phù Chấn, Từ Sơn | 01/07/1974 | 3,N,4 |
| 255 | Ngô Tiến Dương | 1948 | Cẩm Hoà, Cẩm Giàng | 21/03/1973 | 3,R,9 |
| 256 | Ngô Xuân Ngũ | 1945 | Tân Trào, Thanh Miện | 06/01/1970 | 3,C,25 |
| 257 | Nhu Đình Tập | ---- | Thái Hoà, Bình Giang | 06/10/1968 | 3,S,23 |
| 258 | Nhữ Văn Đạt | 1951 | Thái Hoà, Bình Giang | 14/03/1971 | 3,C,13 |
| 259 | Nuyễn Thế Hưng | 1946 | Phượng Kỳ, Tứ Kỳ | 22/07/1970 | 3,I,35 |
| 260 | Nuyễn Văn Hướng | 1947 | Duy Tân, Kinh Môn | 04/12/1969 | 3,K,48 |
| 261 | Nuyễn Văn Lật | ---- | Phạm Kha, Thanh Miện | 26/11/1971 | 3,I,31 |
| 262 | Nông Văn Ém | 1944 | Hoài Dương, Trùng Khánh | 22/09/1970 | 5,Đ,1 |
| 263 | Nông Đức Tình | ---- | Vĩnh Hồng, Bình Giang | 04/01/1969 | 3,L,10 |
| 264 | Phan Văn Nhuần | 1938 | Thái Dương, Bình Giang | 22/12/1967 | 3,O,32 |
| 265 | Phí Văn Bẽ | 1946 | Liên Hoà, Kim Thành | 04/06/1968 | 3,R,13 |
| 266 | Phùng Văn Xuân | 1947 | Tân Hưng, Thanh Hà | 12/08/1967 | 3,Đ,20 |
| 267 | Phạm Bá Tưới | 1952 | Kim Xuyên, Kim Thành | 11/03/1971 | 3,C,17 |
| 268 | Phạm Bá Đoài | 1945 | Toàn Thắng, Gia Lộc | 20/11/1971 | 3,R,42 |
| 269 | Phạm Gia Định | 1950 | Hoàng Diệu, Gia Lộc | 14/01/1971 | 3,I,37 |
| 270 | Phạm Huy Cân | 1942 | Ngũ Hùng, Thanh Miện | 12/01/1970 | 3,O,52 |
| 271 | Phạm Khắc Bính | 1940 | Thanh Hải, Thanh Hà | 15/05/1972 | 3,G,13 |
| 272 | Phạm Khắc Dung | 1942 | An Thanh, Tứ Kỳ | 12/12/1970 | 3,H,11 |
| 273 | Phạm Kim Đó | ---- | Thống Nhất, Gia Lộc | 26/04/1968 | 3,E,35 |
| 274 | Phạm Minh Đức | 1947 | Cẩm La, Kim Thành | 23/12/1967 | 3,M,35 |
| 275 | Phạm Nguyên Xứng | 1941 | Thanh Bình, Thanh Hà | 31/01/1969 | 3,T,46 |
| 276 | Phạm Ngọc Khôi | 1947 | Cao An, Cẩm Giàng | 01/04/1970 | 3,L,6 |
| 277 | Phạm Ngọc Sứng | 1941 | Thanh Bính, Thanh Hà | 31/01/1968 | 3,L,33 |
| 278 | Phạm Ngọc Xứng | 1941 | Thanh Bình, Thanh Hà | 21/12/1968 | 3,L,33 |
| 279 | Phạm Quang Tung | 1951 | Cấp Tiến, Tiên Lữ | 24/08/1971 | 3,H,41 |
| 280 | Phạm Sỹ Nhúc | 1948 | Việt Hồng, Thanh Hà | 04/12/1972 | 3,A,3 |
| 281 | Phạm Thanh Chai | 1952 | Quyết Thắng, Thanh Hà | 09/12/1972 | 3,E,25 |
| 282 | Phạm Thanh Lâm | 1941 | Thăng Long, Kinh Môn | 18/10/1970 | 3,D,14 |
| 283 | Phạm Thanh Ngoạn | 1952 | Tái Sơn, Tứ Kỳ | 31/12/1972 | 3,U,12 |
| 284 | Phạm Tiến Thuỳ | 1945 | Vân Tố, Tứ Kỳ | 25/10/1968 | 3,G,26 |
| 285 | Phạm Trung Chập | 1946 | Trường Thành, Thanh Hà | 02/02/1970 | 3,E,23 |
| 286 | Phạm Trung Tập | 1946 | Trường Thanh, Thanh Hà | 02/02/1970 | 3,Đ,4 |
| 287 | Phạm Trọng Hiếu | 1948 | An Lương, Thanh Hà | 23/12/1971 | 3,Q,15 |
| 288 | Phạm Trọng Năng | ---- | Nguyễn Giáp, Tứ Kỳ | 13/08/1971 | 3,T,41 |
| 289 | Phạm Trọng Thuỵ | 1941 | Hà Thành, Tứ Kỳ | 04/04/1969 | 3,U,1 |
| 290 | Phạm Tất Thông | 1935 | Tân Trào, Thanh Miện | 26/02/1968 | 3,O,7 |
| 291 | Phạm Văn Bối | 1950 | An Phụ, Kinh Môn | 11/12/1969 | 3,R,16 |
| 292 | Phạm Văn Dần | 1950 | Thúc Kháng, Bình Giang | 13/04/1971 | 3,G,32 |
| 293 | Phạm Văn Hiền | 1947 | Lê Hồng, Thanh Miện | 12/11/1969 | 3,G,17 |
| 294 | Phạm Văn Hát | 1945 | Cẩm Sơn, Cẩm Giàng | 09/12/1968 | 3,L,34 |
| 295 | Phạm Văn Hấn | 1948 | Quảng Minh, Gia Lộc | 19/04/1970 | 3,O,44 |
| 296 | Phạm Văn Kháng | 1942 | Tráng Liệt, Bình Giang | 23/04/1971 | 3,N,30 |
| 297 | Phạm Văn Khôi | 1947 | Cao An, Cẩm Giàng | 25/03/1969 | 3,N,36 |
| 298 | Phạm Văn Liên | 1942 | Hiệp Sơn, Kinh Môn | 12/02/1971 | 3,O,2 |
| 299 | Phạm Văn Lụa | 1946 | Long Xuyên, Bình Giang | 01/06/1970 | 3,K,44 |
| 300 | Phạm Văn Mịch | 1944 | Gia Hoà, Gia Lộc | 19/03/1969 | 3,R,52 |
| 301 | Phạm Văn Nghĩa | 1942 | Tiên Tiến, Thanh Hà | 17/12/1968 | 3,C,41 |
| 302 | Phạm Văn Ngân | 1934 | Toàn Thắng, Gia Lộc | 01/11/1967 | 3,U,18 |
| 303 | Phạm Văn Nô | 1945 | Quang Minh, Gia Lộc | 13/02/1969 | 3,E,37 |
| 304 | Phạm Văn Nức | 1941 | Diên Hồng, Thanh Miện | 08/12/1967 | 3,M,42 |
| 305 | Phạm Văn Phú | 1951 | Cẩm Văn, Cẩm Giàng | 18/10/1968 | 3,S,33 |
| 306 | Phạm Văn Quyên | 1936 | Thanh Hải, Thanh Hà | 29/05/1972 | 3,R,24 |
| 307 | Phạm Văn Thịnh | 1947 | Quang Hưng, Ninh Giang | 25/04/1968 | 3,L,18 |
| 308 | Phạm Văn Tiển | 1936 | Đức Xương, Gia Lộc | 22/05/1974 | 3,E,6 |
| 309 | Phạm Văn Tân | 1947 | Vĩnh Lập, Thanh Hà | 25/05/1970 | 3,K,18 |
| 310 | Phạm Văn Tước | 1946 | Lê Lợi, Gia Lộc | 14/05/1969 | 3,Q,50 |
| 311 | Phạm Văn Xít | 1944 | Ngũ Hùng, Thanh Miện | 26/12/1969 | 3,S,48 |
| 312 | Phạm Văn Điền | 1949 | Nam Đồng, Nam Sách | 16/01/1971 | 3,L,12 |
| 313 | Phạm Văn Đấu | 1950 | Hồng Phong, Ninh Giang | 04/12/1971 | 3,O,32 |
| 314 | Phạm Văn Định | 1937 | Duy Tân, Kinh Môn | 02/02/1970 | 3,C,31 |
| 315 | Phạm Xuân Chiến | 1942 | Vĩnh Hồng, Bình Giang | 16/02/1970 | 3,O,50 |
| 316 | Phạm Xuân Lang | ---- | Tái Sơn, Tứ Kỳ | 11/11/1969 | 3,K,25 |
| 317 | Phạm Xuân Thuỷ | ---- | Dương Quang, TP Hải Dương | 11/01/1970 | 3,U,26 |
| 318 | Phạm Xuân Đi | 1938 | Vĩnh Lập, Thanh Hà | 11/05/1969 | 3,O,34 |
| 319 | Phạm Xuân Đề | 1948 | Đoàn Kết, Thanh Miện | 21/10/1969 | 3,T,50 |
| 320 | Phạm Đình Phúng | 1947 | Cẩm Chế, Thanh Hà | 01/04/1967 | 3,G,37 |
| 321 | Phạm Đức Chính | 1947 | Kẻ Sặt, Bình Giang | 05/05/1971 | 3,E,21 |
| 322 | Phạm Đức Chăm | 1946 | Phượng Kỳ, Tứ Kỳ | 13/08/1966 | 3,R,21 |
| 323 | Phạm Đức Phan | 1950 | Cẩm Văn, Cẩm Giàng | 08/12/1968 | 3,T,15 |
| 324 | Phạm Đức Phan | 1950 | Cẩm Văn, Cẩm Giàng | 08/12/1968 | 3,T,15 |
| 325 | Phạm Đức Trâm | ---- | Phượng Kỳ, Tứ Kỳ | 15/03/1968 | 3,Q,3 |
| 326 | Quách Đại Cư | ---- | Thanh Xá, Thanh Hà | 11/02/1971 | 3,E,29 |
| 327 | Trương Công Tý | 1944 | Hiệp Sơn, Kinh Môn | 28/02/1970 | 3,P,13 |
| 328 | Trương Mạnh Tuấn | 1952 | Thọ Khang, Chí Linh | 19/11/1973 | 2,A,7 |
| 329 | Trương Mạnh Tuấn | 1948 | Chí Minh, Chí Linh | 06/10/1968 | 2,A,11 |
| 330 | Trương Văn Chức | 1941 | Phú Thứ, Kinh Môn | 11/11/1967 | 3,B,19 |
| 331 | Trương Văn Quây | 1954 | An Thanh, Tứ Kỳ | 23/01/1972 | 3,L,38 |
| 332 | Trương Văn Tẩm | 1935 | Lam Sơn, Thanh Miện | 21/10/1969 | 3,T,52 |
| 333 | Trần Công Thức | 1948 | Đức Chính, Cẩm Giàng | 05/03/1973 | 3,C,39 |
| 334 | Trần Duy Nhật | 1950 | Thanh Quang, Nam Sách | 26/01/1972 | 3,S,19 |
| 335 | Trần Duy Sóc | 1932 | Thanh Giang, Thanh Miện | 03/02/1972 | 3,T,27 |
| 336 | Trần Duy Thiết | 1943 | Ngũ Phúc, Kim Thành | 31/12/1968 | 3,K,35 |
| 337 | Trần Hữu Chừng | ---- | Bạch Đằng, Kinh Môn | 09/04/1970 | 3,B,41 |
| 338 | Trần Khắc Dược | 1944 | Minh Tâm, Kinh Môn | 31/08/1971 | 3,Q,9 |
| 339 | Trần Minh Tuấn | 1941 | An Thắng, Cẩm Giàng | 05/10/1970 | 3,G,12 |
| 340 | Trần Minh Tân | 1946 | Lê Hồng, Thanh Miện | 05/01/1973 | 3,L,28 |
| 341 | Trần Phú Chính | 1949 | Lê Hồng, Thanh Miện | 19/05/1970 | 3,R,4 |
| 342 | Trần Quốc Bi | 1944 | Thái Dương, Bình Giang | 18/12/1972 | 3,R,35 |
| 343 | Trần Quốc Đảm | 1947 | Phương Hưng, Gia Lộc | 29/10/1968 | 3,E,31 |
| 344 | Trần Trọng Đát | 1952 | Đông Xuyên, Ninh Giang | 26/11/1972 | 3,I,23 |
| 345 | Trần Văn Bằng | 1951 | Cẩm Chế, Thanh Hà | 06/10/1968 | 3,S,43 |
| 346 | Trần Văn Hanh | 1945 | An Lưu, Kinh Môn | 20/07/1972 | 3,U,10 |
| 347 | Trần Văn Hường | ---- | Minh Đức, Tứ Kỳ | 01/08/1971 | 3,Q,17 |
| 348 | Trần Văn Phúc | 1944 | Ninh Hải, Ninh Giang | 21/01/1969 | 3,O,18 |
| 349 | Trần Văn Thóp | ---- | Kim Tân, Kim Thành | 06/02/1971 | 3,G,18 |
| 350 | Trần Văn Thảo | 1950 | Việt Hoà, TP Hải Dương | 01/05/1971 | 3,P,5 |
| 351 | Trần Văn Toản | 1947 | Gia Khánh, Gia Lộc | 21/07/1966 | 3,S,30 |
| 352 | Trần Văn Tâm | 1949 | Đức Chính, Cẩm Giàng | 01/05/1971 | 3,R,5 |
| 353 | Trần Văn Tắm | 1952 | Hoành Sơn, Kinh Môn | 04/01/1972 | 3,P,33 |
| 354 | Trần Xuân Mai | 1953 | Quốc Tuấn, Nam Sách | 02/05/1972 | 3,Q,36 |
| 355 | Trần Đình Khởi | 1942 | Tuấn Hưng, Kim Thành | 13/01/1968 | 3,D,27 |
| 356 | Trần Đức Thành | 1945 | Thanh Bính, Thanh Hà | 21/03/1972 | 3,E,52 |
| 357 | Trịnh Minh Trình | 1945 | Quảng Nghiệp, Tứ Kỳ | 23/02/1972 | 3,R,39 |
| 358 | Trịnh Quốc Chỉnh | 1944 | Thanh Thuỷ, Thanh Hà | 08/07/1972 | 3,S,16 |
| 359 | Trịnh Xuân Chi | 1942 | Đoàn Kết, Thanh Miện | 12/06/1969 | 3,G,11 |
| 360 | Trịnh Xuân Thị | 1942 | Đoàn Kết, Thanh Miện | 12/06/1969 | 3,S,38 |
| 361 | Trịnh Đình Đại | 1951 | Số 17 Quang Hải, TP Hải Dương | 16/02/1973 | 3,S,3 |
| 362 | Tô Văn Dị | 1948 | Chí Minh, Chí Linh | 21/12/1970 | 3,N,2 |
| 363 | Tăng Bá Thoa | 1948 | Thanh Hồng, Thanh Hà | 01/04/1967 | 3,U,13 |
| 364 | Tạ Ngọc Tình | 1943 | Ứng Hoè, Ninh Giang | 27/08/1966 | 3,T,34 |
| 365 | Tạ Đình Còm | 1943 | Thượng Vũ, Kim Thành | 07/07/1972 | 3,S,45 |
| 366 | Vũ Chí Lớn | 1940 | Thanh Xuân, Thanh Hà | 06/10/1968 | 3,H,9 |
| 367 | Vũ Công Binh | ---- | Dân Chủ, Tứ Kỳ | 17/02/1971 | 3,H,29 |
| 368 | Vũ Công Thêm | 1946 | Nhân Quyền, Bình Giang | 01/09/1966 | 3,M,24 |
| 369 | Vũ Duy Tố | 1947 | Tân Việt, Bình Giang | 19/09/1972 | 3,R,41 |
| 370 | Vũ Duy Điệu | 1948 | Bình Minh, Bình Giang | 13/06/1969 | 3,Q,52 |
| 371 | Vũ Minh Thông | 1938 | Thúc Kháng, Bình Giang | 18/02/1969 | 3,P,50 |
| 372 | Vũ Nguyên Nghiêm | 1948 | Trùng Khánh, Gia Lộc | 16/01/1968 | 3,N,14 |
| 373 | Vũ Ngọc Bơi | ---- | Minh Hoà, Kinh Môn | 25/02/1970 | 3,P,6 |
| 374 | Vũ Ngọc Cần | 1950 | Quốc Tuấn, Hải Dương | 11/01/1971 | 5,A,3 |
| 375 | Vũ Ngọc Hoà | 1949 | Số 64, Quang Trung, TP Hải Dương | 01/08/1971 | 3,Q,39 |
| 376 | Vũ Ngọc Kim | 1937 | 10 Hoàng Hanh 1, Hải Dương | 09/08/1969 | 3,I,38 |
| 377 | Vũ Ngọc Minh | 1941 | Phạm Kha, Thanh Miện | 04/02/1972 | 3,S,20 |
| 378 | Vũ Quang Tấn | 1939 | Cẩm Hoàng, Cẩm Giàng | 15/12/1969 | 3,M,27 |
| 379 | Vũ Thanh Bình | 1948 | Thanh An, Thanh Hà | 27/06/1972 | 3,O,11 |
| 380 | Vũ Thị Nhiên | 1956 | Hoàng Tân, Chí Linh | 11/12/1973 | 3,Đ,24 |
| 381 | Vũ Viết Hùng | 1950 | Tân Việt, Thanh Hà | 04/04/1969 | 3,L,32 |
| 382 | Vũ Văn Cọt | 1945 | Chi Lăng Bắc, Thanh Miện | 16/09/1972 | U,31 |
| 383 | Vũ Văn Cựa | 1945 | Việt Hưng, Kim Thành | 12/09/1965 | 3,E,48 |
| 384 | Vũ Văn Huấn | 1946 | Phạm Kha, Thanh Miện | 23/03/1971 | 3,U,32 |
| 385 | Vũ Văn Khai | 1950 | Tân Việt, Bình Giang | 13/05/1971 | 3,R,3 |
| 386 | Vũ Văn Kiều | 1945 | Thanh Tùng, Thanh Miện | 13/01/1971 | 3,Q,5 |
| 387 | Vũ Văn Mãn | 1942 | Cổ Thành, Chí Linh | 25/12/1969 | 3,N,48 |
| 388 | Vũ Văn Thuyết | 1930 | Hùng Sơn, Thanh Miện | 03/06/1966 | 3,O,13 |
| 389 | Vũ Văn Thạo | 1951 | Chi Lăng Bắc, Thanh Miện | 20/07/1972 | 3,G,4 |
| 390 | Vũ Văn Trụ | ---- | Cẩm Giàng | 21/01/1972 | 3,I,18 |
| 391 | Vũ Văn Trụ | 1942 | Gia Lương, Gia Lộc | 21/07/1972 | 3,H,15 |
| 392 | Vũ Văn Tuỳ | 1943 | Nghĩa An, Ninh Giang | 18/05/1970 | 3,R,29 |
| 393 | Vũ Văn Ý | 1939 | Liên Hồng, Gia Lộc | 13/02/1970 | 3,N,40 |
| 394 | Vũ Văn Đạt | 1947 | Lê Ninh, Kinh Môn | 24/12/1966 | 3,M,17 |
| 395 | Vũ Văn Đội | 1952 | Long Xuyên, Kinh Môn | 22/12/1972 | 3,L,25 |
| 396 | Vũ Xuân Thư | 1946 | Tân Trào, Thanh Miện | 10/04/1968 | 3,U,22 |
| 397 | Vũ Xuân Đường | 1941 | Tân Trào, Thanh Miện | 18/03/1971 | 3,P,28 |
| 398 | Vũ Đình Bạ | 1948 | Diên Hồng, Thanh Miện | 17/09/1972 | 3,L,23 |
| 399 | Vũ Đình Cốc | 1953 | Quốc Tuấn , Nam Sách | 04/04/1972 | 3,P,31 |
| 400 | Vũ Đình Thu | 1952 | Cộng Hoà, Chí Linh | 12/04/1972 | 3,H,21 |
| 401 | Vũ Đình Vay | 1938 | Tân Việt, Bình Giang | 10/11/1967 | 3,P,19 |
| 402 | Vũ Đức Sơn | 1953 | Cẩm Hưng, Cẩm Giàng | 31/08/1972 | 3,H,19 |
| 403 | Vũ Đức Xuân | 1946 | Chi Lăng Nam, Thanh Miện | 05/12/1972 | 3,K,16 |
| 404 | Vũ Đức Điềm | 1946 | Thúc Kháng, Bình Giang | 01/03/1974 | 3,H,6 |
| 405 | Vương Văn Pha | 1942 | Minh Tân, Nam Sách | 25/01/1969 | 3,L,46 |
| 406 | Đinh Huy Tương | ---- | Hiến Thành, Kinh Môn | 03/05/1968 | 3,O,4 |
| 407 | Đinh Hồng Tư | 1949 | Hồng Lạc, Thanh Hà | 04/12/1971 | 3,U,28 |
| 408 | Đinh Long Đỉnh | 1947 | Kim Xuyên, Kim Thành | 29/05/1970 | 3,O,46 |
| 409 | Đinh Thảnh | 1944 | Nam Đồng, Nam Sách | 17/03/1967 | 3,T,1 |
| 410 | Đinh Văn Chiến | 1947 | Nam Đồng, Nam Sách | 08/12/1967 | 3,H,35 |
| 411 | Đinh Xuân Đồng | 1951 | Đoàn Kết, Thanh Miện | 27/02/1971 | 3,S,5 |
| 412 | Đoàn Ngọc Đĩnh | 1950 | Phượng Kỳ, Tứ Kỳ | 24/12/1968 | 3,K,15 |
| 413 | Đoàn Thị Vĩ | ---- | Lê Hồng, Thanh Miện | 30/07/1970 | 3,K,12 |
| 414 | Đoàn Văn Cương | 1941 | Công Lạc, Tứ Kỳ | 09/11/1968 | 3,B,29 |
| 415 | Đoàn Văn Ngưu | 1942 | Thống Nhất, Gia Lộc | 06/05/1971 | 3,L,52 |
| 416 | Đoàn Văn Vụ | 1952 | Toàn Thắng, Gia Lộc | 15/06/1972 | 3,O,33 |
| 417 | Đoàn Đại Luyện | 1953 | Gia Lương, Gia Lộc | 14/03/1972 | 3,D,41 |
| 418 | Đào Bá Loan | 1949 | Động Lạc, Chí Linh | 27/08/1967 | 3,R,12 |
| 419 | Đào Huy Lậm | ---- | Tứ Kỳ, Hải Dương | 16/12/1972 | 3,A,9 |
| 420 | Đào Hữu Điểm | 1949 | Cẩm Đông, Cẩm Giàng | 13/01/1972 | 3,A,33 |
| 421 | Đào Quang Tuyến | 1943 | Tứ Ninh, Cẩm Giàng | 11/10/1968 | 3,T,19 |
| 422 | Đào Văn Diện | 1949 | Hà Kỳ, Tứ Kỳ | 14/06/1969 | 3,U,34 |
| 423 | Đào Văn Xay | 1942 | Ngọc Hội, Gia Lộc | 01/05/1971 | 3,Q,13 |
| 424 | Đào Xuân Hậu | 1946 | Đại Đức, Kim Thành | 11/05/1972 | 3,T,4 |
| 425 | Đào Xuân Trong | 1939 | Cẩm Vũ, Cẩm Giàng | 03/02/1970 | 3,Q,6 |
| 426 | Đào Đình Tam | 1942 | Lam Sơn, Thanh Miện | 18/03/1969 | 3,U,17 |
| 427 | Đào Đức Trương | 1944 | Nhân Quyền, Bình Giang | 14/03/1972 | 3,G,30 |
| 428 | Đặng Minh Chính | 1936 | Lê Hồng, Thanh Miện | 24/06/1974 | 3,H,10 |
| 429 | Đặng Ngọc Chỉnh | 1954 | Đông Kỳ, Tứ Kỳ | 03/07/1972 | 3,L,2 |
| 430 | Đặng Ngọc Vinh | 1944 | Diên Hồng, Kinh Môn | 29/01/1968 | 3,U,14 |
| 431 | Đặng Văn Dong | 1939 | Nhân Huệ, Chí Linh | 18/09/1968 | 3,Đ,11 |
| 432 | Đặng Văn Hải | 1950 | Phương Hưng, Gia Lộc | 01/04/1971 | 3,O,12 |
| 433 | Đặng Văn Niên | 1941 | Đồng Lạc, Chí Linh | 12/04/1972 | 3,I,15 |
| 434 | Đặng Văn Phàn | 1937 | Gia Lương, Gia Lộc | 09/03/1969 | 3,P,8 |
| 435 | Đặng Xuân Lạng | 1945 | Tân Việt, Bình Giang | 31/03/1970 | 3,I,48 |
| 436 | Đồng Văn Lanh | 1940 | Nhân Huệ, Chí Linh | 14/04/1971 | 3,M,21 |
| 437 | Đỗ Bá Lưu | 1938 | Phương Hưng, Gia Lộc | 12/09/1971 | 3,C,19 |
| 438 | Đỗ Danh Trứ | 1931 | Tân Trường, Cẩm Giàng | 26/01/1972 | 3,R,15 |
| 439 | Đỗ Minh Hới | 1948 | Liên Hoà, Kim Thành | 12/01/1970 | 3,E,28 |
| 440 | Đỗ Minh Toán | 1935 | Thanh Xuân, Thanh Hà | 20/05/1966 | 3,S,28 |
| 441 | Đỗ Mạnh Hà | 1947 | Phúc Thành, Kim Thành | 13/01/1968 | 3,Đ,29 |
| 442 | Đỗ Ngọc Sinh | ---- | 25 Quang Trung, TP Hải Dương | 02/02/1971 | 3,N,12 |
| 443 | Đỗ Ngọc Sơn | 1951 | Cao Thắng, Thanh Miện | 04/01/1971 | 3,I,12 |
| 444 | Đỗ Quang Đào | 1933 | Thanh Xuân, Thanh Hà | 23/10/1968 | 3,Đ,25 |
| 445 | Đỗ Thanh Tứ | 1937 | Lê Lợi, Chí Linh | 03/11/1969 | 3,I,46 |
| 446 | Đỗ Tiến Hữu | 1938 | Hoàng Hanh, Ninh Giang | 06/07/1967 | 3,M,40 |
| 447 | Đỗ Văn Bên | 1941 | Minh Tân, Kinh Môn | 26/10/1969 | 3,O,8 |
| 448 | Đỗ Văn Do | 1951 | Phúc Thành, Kim Thành | 13/11/1971 | 3,R,46 |
| 449 | Đỗ Văn Nếp | 1940 | Số 8, Lý Thường Kiệt, TP Hải Dương | 21/05/1969 | 3,T,32 |
| 450 | Đỗ Văn Thanh | 1951 | Lương Điền, Cẩm Giàng | 01/03/1972 | 3,T,39 |
| 451 | Đỗ Văn Trụ | 1944 | Toàn Thắng, Gia Lộc | 26/11/1969 | 3,C,33 |
| 452 | Đỗ Văn Tặng | 1940 | Gia Khánh, Gia Lộc | 28/05/1969 | 3,D,32 |
| 453 | Đỗ Đình Tru | ---- | Cổ Thành, Chí Linh | 10/10/1969 | 3,E,3 |
| 454 | Đỗ Đình Tứ | 1951 | Tân Việt, Bình Giang | 05/05/1971 | 3,C,17 |
| 455 | Đỗ Đức Quỳnh | 1946 | 156 Trần Hưng Đạo, Ninh Giang | 26/01/1972 | 3,E,42 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn