STT | Tên Liệt sĩ | Năm sinh | Nguyên quán | Ngày hi sinh | Vị trí mộ |
1 | Bùi Duy Vệ | 1950 | Hưng Thái, Ninh Giang | 19/02/1972 | 3,K,38 |
2 | Bùi Khắc Triệu | 1944 | Lai Vu, Kim Thành | 20/10/1972 | 3,S,14 |
3 | Bùi Quang Bòng | 1953 | Tân Dân, Chí Linh | 03/11/1972 | 3,K,39 |
4 | Bùi Quang Hàn | 1943 | Kim Xuyên, Kim Thành | 04/11/1969 | 3,E,46 |
5 | Bùi Quang Phúng | 1937 | Hưng Thái, Ninh Giang | 23/05/1969 | 3,U,27 |
6 | Bùi Quốc Thể | 1947 | Tân Phong, Ninh Giang | 08/02/1973 | 3,M,6 |
7 | Bùi Thị Hoà | 1955 | Hiệp Lực, Ninh Giang | 07/04/1973 | 3,T,35 |
8 | Bùi Tiến Đỏ | 1945 | Tứ Xuyên, Tứ Kỳ | 07/11/1969 | 3,N,46 |
9 | Bùi Viết Hảo | 1950 | Tứ Xuyên, Tứ Kỳ | 31/01/1972 | 3,K,10 |
10 | Bùi Văn Khoá | 1946 | Hưng Long, Ninh Giang | 19/01/1969 | 3,N,34 |
11 | Bùi Văn Lượng | 1943 | Quang Minh, Gia Lộc | 14/09/1969 | 3,U,46 |
12 | Bùi Văn Nam | 1954 | Nhân Huệ, Chí Linh | 14/09/1972 | 3,G,52 |
13 | Bùi Văn Nhung | 1947 | Lương Điền, Cẩm Giàng | 10/04/1968 | 3,A,29 |
14 | Bùi Văn Sỹ | 1954 | Thăng Long, Kinh Môn | 22/06/1972 | 3,Q,7 |
15 | Bùi Văn Tiếp | 1934 | Chu Trinh, Ân Thi | 25/04/1969 | 3,T,29 |
16 | Bùi Văn Toại | 1930 | Tân An, Thanh Hà | 24/01/1971 | 3,L,35 |
17 | Bùi Văn Vế | 1952 | Hưng Thái, Ninh Giang | 17/05/1972 | 3,G,34 |
18 | Bùi Văn Xứng | 1949 | Minh Hoà, Kinh Môn | 20/08/1969 | 3,Q,2 |
19 | Bùi Văn Y | 1940 | Lê Hồng, Thanh Miện | 22/02/1969 | 3,M,34 |
20 | Bùi Văn Đức | ---- | --/--/---- | 3,O,25 | |
21 | Bùi Xuân Hinh | ---- | Thượng Vũ, Kim Thành | --/--/---- | 3,R,37 |
22 | Bùi Xuân Quý | 1949 | An Bình, Nam Sách | 06/03/1972 | 3,K,7 |
23 | Bùi Xuân Thưởng | 1946 | Văn Tố, Tứ Kỳ | 21/05/1969 | 3,Đ,50 |
24 | Bùi Xuân Tùng | 1946 | Cẩm La, Kim Thành | 24/03/1970 | 3,T,28 |
25 | Bùi Xuân Từng | 1946 | Cẩm La, Kim Thành | 24/03/1970 | 3,Đ,1 |
26 | Bùi Xuân Đàm | 1946 | Kiến Quốc, Ninh Giang | 25/12/1968 | 3,E,38 |
27 | Bùi Đức Doanh | ---- | Hà Kỳ, Tứ Kỳ | 26/05/1970 | 3,R,27 |
28 | Bùi Đức Hinh | 1952 | Cộng Hoà, Kim Thành | 26/12/1972 | 3,N,43 |
29 | Bùi Đức Mây | 1947 | Lê Hồng, Thanh Miện | 15/12/1966 | 3,L,30 |
30 | Cao Văn Thanh | 1950 | Kim Lương, Kim Thành | 29/01/1972 | 3,K,52 |
31 | Cao Xuân Đuốc | 1933 | Thanh Xá, Thanh Hà | 06/10/1968 | 3,S,41 |
32 | Chu Mân | 1948 | Phúc Thành, Kim Thành | 23/02/1967 | 3,L,40 |
33 | Dương Văn Cấp | 1940 | Thái Học, Bình Giang | 11/10/1968 | 3,T,9 |
34 | Hoàng Bá Dinh | 1934 | Ngô Quyền, Thanh Miện | 08/10/1972 | 3,M,7 |
35 | Hoàng Huy Bảng | 1949 | Hồng Phong, Nam Sách | 24/10/1971 | 3,C,29 |
36 | Hoàng Huy Hải | 1948 | Cẩm Văn, Cẩm Giàng | 17/01/1969 | 3,T,20 |
37 | Hoàng Văn Cộng | ---- | Kim Lương, Kim Thành | 11/03/2007 | 3,G,5 |
38 | Hoàng Văn Dương | 1939 | Nam Đồng, Nam Sách | 28/02/1969 | 3,T,10 |
39 | Hoàng Văn Kiều | 1948 | Lê Hồng, Thanh Miên | 28/09/1967 | 2,A,6 |
40 | Hoàng Văn Linh | 1944 | Ngô Quyền, Thanh Miện | 04/10/1967 | 3,U,23 |
41 | Hoàng Văn Thóc | 1936 | Nghĩa Ân, Ninh Giang | 28/02/1969 | 3,T,18 |
42 | Hoàng Văn Vượng | 1942 | Cộng Hoà, Chí Linh | 22/06/1966 | 3,M,39 |
43 | Hoàng Văn Đúc | 1947 | Hồng Phong, Nam Sách | 23/04/1969 | 3,L,1 |
44 | Hoàng Đa Nhâm | 1946 | An Lương, Thanh Hà | 29/12/1968 | 3,U,6 |
45 | Hà Văn Kiến | 1951 | Vĩnh Hoà, Ninh Giang | 01/07/1972 | 3,I,24 |
46 | Kiều Văn Dưa | 1948 | Minh Đức, Tứ Kỳ | 01/08/1971 | 3,O,28 |
47 | Lê Huy Thực | 1952 | Cẩm Điền, Cẩm Giàng | 27/08/1972 | 3,I,14 |
48 | Lê Hữu Chử | 1947 | Hiến Nam, Kim Động | 11/03/1970 | 3,Đ,2 |
49 | Lê Hữu Tư | 1947 | Đồng Lạc, Nam Sách | 08/12/1967 | 3,N,20 |
50 | Lê Quang Phụ | 1944 | Đồng Lạc, Nam Sách | 01/02/1968 | 3,I,30 |
51 | Lê Trọng Thuỷ | 1943 | Yên Sở, Yên Hà | 29/04/1969 | 3,K,11 |
52 | Lê Văn Bùi | 1937 | Chi Lăng Bắc, Thanh Miện | 10/10/1968 | 3,P,44 |
53 | Lê Văn Dung | 1937 | Thanh Hải, Thanh Hà | 25/11/1972 | 3,E,33 |
54 | Lê Văn Hường | ---- | Đoàn Tùng, Thanh Miện | 29/09/1968 | 3,E,2 |
55 | Lê Văn Ty | 1947 | Tân Phong, Ninh Giang | 14/06/1972 | 3,Q,21 |
56 | Lê Xuân Kinh | 1950 | Cổ Bì, Bình Giang | 22/06/1971 | 3,L,21 |
57 | Lê Đại Nghĩa | 1943 | Thái Học, Bình Giang | 13/11/1968 | 3,Q,28 |
58 | Lê Đức Thiệu | 1946 | Cẩm Phúc, Cẩm Giàng | 02/12/1967 | 3,Q,38 |
59 | Lê Đức Thái | 1938 | Thanh Bính, Thanh Hà | 11/04/1966 | 3,Q,3 |
60 | Lưu Văn Quỳnh | 1940 | Nghĩa An, Ninh Giang | 06/12/1968 | 3,H,13 |
61 | Lưu Văn Thiêu | 1940 | Tứ Cường, Thanh Miện | 03/04/1966 | 3,N,22 |
62 | Lương Ngọc Phải | 1951 | An Phụ, Kinh Môn | 15/06/1972 | 3,L,41 |
63 | Mai Văn Tới | 1943 | Thanh Quang, Nam Sách | 10/08/1967 | 3,P,48 |
64 | Mai Văn Đệ | 1942 | Liên Hồng, Gia Lộc | 09/01/1970 | 3,T,44 |
65 | Mai Xuân Đại | 1947 | Lam Sơn, Thanh Miện | 27/05/1971 | 3,T,43 |
66 | Mạc Phúc Lảo | 1946 | Nam Tân, Nam Sách | 25/05/1970 | 3,Q,12 |
67 | Mạc Văn Lê | 1945 | Nam Tân, Nam Sách | 09/09/1971 | 3,K,24 |
68 | Nghiêm Viết Phúc | 1944 | Bình Hàn, TP Hải Dương | 08/01/1973 | 3,A,11 |
69 | Nguyễn Anh Thơ | 1948 | Minh Đức, Tứ Kỳ | 12/01/1973 | 3,U,7 |
70 | Nguyễn Cao Nghiêm | ---- | Gia Xuyên, Gia Lộc | 01/01/1969 | 3,N,16 |
71 | Nguyễn Chí Sáu | 1938 | Văn Đức, Chí Linh | 06/12/1971 | 3,T,21 |
72 | Nguyễn Công Nhiêm | 1946 | Cộng Lạc, Tứ Kỳ | 21/01/1971 | 3,Đ,22 |
73 | Nguyễn Công Nước | 1953 | Đoàn Tùng, Thanh Miện | 26/01/1972 | 3,K,17 |
74 | Nguyễn Công Đồn | 1952 | Thái Học, Chí Linh | 10/01/1971 | 3,G,14 |
75 | Nguyễn Danh Cứu | 1934 | An Bình, Nam Sách | 28/07/1972 | 3,T,14 |
76 | Nguyễn Danh Thoảng | 1943 | Phượng Hoàng, Thanh Hà | 17/03/1969 | 3,T,42 |
77 | Nguyễn Duy Kiên | 1945 | Bình Dân, Kim Thành | 28/03/1967 | 3,R,10 |
78 | Nguyễn Duy Nhất | 1954 | Đức Chính, Cẩm Giàng | 15/02/1974 | 3,E,14 |
79 | Nguyễn Duy Nhất | 1954 | Đức Chính, Cẩm Giàng | 15/02/1974 | 3,E,14 |
80 | Nguyễn Duy Sách | 1949 | Quốc Tuấn, Nam Sách | 22/09/1970 | 3,H,37 |
81 | Nguyễn Duyên Quyền | 1938 | Gia Khánh, Gia Lộc | 01/05/1969 | 3,R,14 |
82 | Nguyễn Dương Quyến | 1948 | Bình Dân, Kim Thành | 05/03/1969 | 3,D,28 |
83 | Nguyễn Huy Cảnh | 1940 | Thanh Hồng, Thanh Hà | 01/01/1967 | 3,P,23 |
84 | Nguyễn Hương Bằng | 1943 | Thanh Khê, Thanh hà | 20/04/1966 | 3,Đ,30 |
85 | Nguyễn Hải Độ | 1946 | Số 28B Trần Bình Trọng, TP Hải Dương | 08/09/1969 | 3,O,36 |
86 | Nguyễn Hồng Sơn | 1939 | Lai Cách, Cẩm Giàng | 01/07/1974 | 3,H,2 |
87 | Nguyễn Hồng Tấn | 1940 | Kim Giang, Cẩm Giàng | 09/02/1966 | 3,N,32 |
88 | Nguyễn Hữu Giang | 1942 | Hồng Phúc, Ninh Giang | 30/03/1970 | 3,M,30 |
89 | Nguyễn Hữu Liêu | 1951 | Hưng Đạo, Tứ Kỳ | 12/06/1970 | 3,D,7 |
90 | Nguyễn Hữu Ngạn | ---- | Bình Dân, Kim Thành | 06/03/1966 | 3,N,18 |
91 | Nguyễn Khương Duy | ---- | Khu Phố 2, TP Hải Dương | 05/09/1971 | 3,B,11 |
92 | Nguyễn Khắc Dũng | 1947 | Cẩm Đông, Cẩm Giàng | 10/11/1969 | 3,L,50 |
93 | Nguyễn Minh Tuyết | 1939 | Tiên Động, Tứ Kỳ | 05/04/1970 | 3,S,2 |
94 | Nguyễn Minh Tấn | 1953 | Lê Hồng, Thanh Miện | 13/05/1971 | 3,O,10 |
95 | Nguyễn Mạnh Cường | 1941 | Liên Mạc, Thanh Hà | 04/06/1970 | 3,I,32 |
96 | Nguyễn Mạnh Thảng | 1939 | Phượng Hoàng, Thanh Hà | 17/03/1969 | 3,G,2 |
97 | Nguyễn Ngọc Bảo | 1953 | Hoàng Tân, Chí Linh | 06/03/1972 | 3,I,25 |
98 | Nguyễn Ngọc Lan | 1940 | Cổ Thành, Chí Linh | 03/04/1966 | 3,A,17 |
99 | Nguyễn Ngọc Tý | ---- | Tuấn Hưng, Kim Thành | 13/12/1971 | 3,H,23 |
100 | Nguyễn Ngọc Tư | 1942 | Đông Kỳ, Tứ Kỳ | 06/04/1966 | 3,R,30 |
101 | Nguyễn Ngọc Đoàn | 1952 | Ngọc Liên, Cẩm Giàng | 06/02/1974 | 3,M,52 |
102 | Nguyễn Ngọc Đạc | 1936 | Cổ Thành, Chí Linh | 24/04/1968 | 3,U,3 |
103 | Nguyễn Như Tế | 1951 | Vĩnh Long, Khoái Châu | 18/09/1972 | 3,T,6 |
104 | Nguyễn Phúc Sính | 1938 | Thanh Lang, Thanh Hà | 12/03/1969 | 3,R,48 |
105 | Nguyễn Quang Tiến | 1946 | Văn Giang, Ninh Giang | 03/08/1966 | 3,P,3 |
106 | Nguyễn Quý Ngân | ---- | Cộng Hoà, Chí Linh | 09/01/1970 | 3,Đ,3 |
107 | Nguyễn Quốc Chí | 1945 | Ngũ Phúc, Kim Thành | 24/11/1970 | 3,I,33 |
108 | Nguyễn Quốc Đạt | 1951 | Phả Lại, Chí Linh | 11/02/1973 | 3,A,7 |
109 | Nguyễn Song Hỷ | 1940 | Phố Chợ, Hải Dương | 20/05/1969 | 3,U,29 |
110 | Nguyễn Thanh Huân | ---- | Thái Dương, Bình Giang | 11/03/1969 | 3,E,19 |
111 | Nguyễn Thanh Liễn | 1946 | Thượng Quán, Kinh Môn | 20/02/1970 | 3,Q,44 |
112 | Nguyễn Thiên Lương | 1947 | Tứ Xuyên, Tứ Kỳ | 13/02/1969 | 3,C,23 |
113 | Nguyễn Thành Khiêm | 1940 | Bình Dân, Kim Thành | 10/05/1969 | 3,P,43 |
114 | Nguyễn Thành Kiêm | 1940 | Bình Dân, Kim Thành | 10/05/1969 | 3,K,8 |
115 | Nguyễn Thế Nghĩa | 1937 | Thanh Giang, Thanh Miện | 21/02/1972 | 3,Q,30 |
116 | Nguyễn Thị Chíp | 1950 | Tân Kỳ, Tứ Kỳ | 06/10/1971 | 3,K,4 |
117 | Nguyễn Tiến Luật | 1953 | Tân Kỳ, Tứ Kỳ | 22/08/1971 | 3,H,43 |
118 | Nguyễn Tiến Ấp | 1952 | Hồng Phong, Ninh Giang | 07/04/1971 | 3,C,9 |
119 | Nguyễn Trí Cường | 1947 | Ngọc Liên, Cẩm Giàng | 23/03/1970 | 3,D,18 |
120 | Nguyễn Trọng Bắc | 1954 | Đồng Tâm, Ninh Giang | 28/12/1972 | 3,M,46 |
121 | Nguyễn Trọng Cường | 1948 | An Bình, Nam Sách | 17/03/1970 | 3,P,37 |
122 | Nguyễn Trọng Khái | 1944 | Thái Thịnh, Kinh Môn | 23/12/1969 | 3,L,13 |
123 | Nguyễn Trọng Thắng | 1947 | Trường Thành, Thanh Hà | 11/11/1969 | 3,B,23 |
124 | Nguyễn Viết Thơm | 1934 | Đoan Tường, Thanh Miện | 04/12/1969 | 3,Đ,6 |
125 | Nguyễn Văn An | 1950 | Tiền Tiến, Thanh Hà | 19/12/1969 | 3,G,43 |
126 | Nguyễn Văn Ba | 1949 | Tái Sơn, Tứ Kỳ | 21/02/1971 | 3,S,1 |
127 | Nguyễn Văn Bê | 1952 | Quang Trung, Kinh Môn | 18/09/1972 | 3,P,18 |
128 | Nguyễn Văn Bật | 1948 | Cộng Hoà, Nam Sách | 21/02/1973 | 3,A,41 |
129 | Nguyễn Văn Cao | 1941 | Liên Mạc, Thanh Hà | 06/10/1968 | 3,S,39 |
130 | Nguyễn Văn Chiến | 1951 | Thống Nhất, Gia Lộc | 14/03/1971 | 3,B,1 |
131 | Nguyễn Văn Chung | 1946 | Ngũ Phúc, Kim Thành | 15/07/1966 | 3,Đ,26 |
132 | Nguyễn Văn Chuyển | 1930 | Hiệp Lực, Ninh Giang | 29/12/1971 | 3,A,1 |
133 | Nguyễn Văn Chương | 1944 | Thanh Hải, Thanh Hà | 07/12/1967 | 3,O,26 |
134 | Nguyễn Văn Cư | 1947 | Thạch Lỗi, Cẩm Giàng | 05/03/1971 | 3,N,42 |
135 | Nguyễn Văn Cừu | 1948 | Thanh Giang, Thanh Miện | 07/10/1967 | 3,U,4 |
136 | Nguyễn Văn Diên | ---- | Chi Lăng, Thanh Miện | 14/06/1966 | 3,M,26 |
137 | Nguyễn Văn Duyên | 1950 | Hồng Khê, Bình Giang | 23/04/1973 | 3,M,9 |
138 | Nguyễn Văn Dân | 1947 | Thái Sơn, Kinh Môn | --/--/---- | 3,T,26 |
139 | Nguyễn Văn Dư | 1950 | Vĩnh Tuy, Bình Giang | 08/01/1971 | 3,Đ,40 |
140 | Nguyễn Văn Ghi | 1946 | Tân Phong, Ninh Giang | 28/03/1971 | 3,B,21 |
141 | Nguyễn Văn Guồng | 1943 | Thái Hoà, Bình Giang | 10/12/1967 | 3,M,44 |
142 | Nguyễn Văn Gầy | 1943 | Hồng Thái, Ninh Giang | 12/12/1969 | 3,O,38 |
143 | Nguyễn Văn Hay | 1936 | Ninh Hải, Ninh Giang | 03/05/1969 | 3,S,52 |
144 | Nguyễn Văn Hoà | 1941 | Tam Kỳ, Kim Thành | 24/08/1972 | 3,G,10 |
145 | Nguyễn Văn Hoá | 1940 | An Sinh, Kinh Môn | 12/06/1966 | 3,S,40 |
146 | Nguyễn Văn Hùng | 1943 | Nhật Tân, Gia Lộc | 18/03/1968 | 3,G,8 |
147 | Nguyễn Văn Hùng | 1944 | Hoàn Long, Yên Mỹ | 23/10/1972 | 3,E,10 |
148 | Nguyễn Văn Hương | 1948 | Nam Đồng, Nam Sách | 30/06/1968 | 3,D,19 |
149 | Nguyễn Văn Hồng | 1951 | Ngọc Liên, Cẩm Giàng | 01/04/1973 | 3,,U,5 |
150 | Nguyễn Văn Hợi | 1945 | Minh Đức, Tứ Kỳ | 18/06/1968 | 3,M,38 |
151 | Nguyễn Văn Khá | 1948 | Hồng Hưng, Gia Lộc | 08/01/1972 | 3,U,42 |
152 | Nguyễn Văn Khánh | 1951 | Xuân Như, Tứ Kỳ | 01/03/1973 | 3,P,9 |
153 | Nguyễn Văn Kình | 1941 | Quang Phục, Tứ Kỳ | 06/02/1969 | 3,Q,22 |
154 | Nguyễn Văn Luân | 1954 | Ngô Quyền, Thanh Miện | 18/06/1971 | 3,N,6 |
155 | Nguyễn Văn Lê | 1950 | An Lâm, Nam Sách | 06/12/1973 | 3,M,50 |
156 | Nguyễn Văn Lù | 1940 | Cổ Dũng, Kim Thành | 07/11/1969 | 3,A,35 |
157 | Nguyễn Văn Lương | 1952 | Đại Đức, Kim Thành | 07/02/1972 | 3,K,23 |
158 | Nguyễn Văn Lộc | 1949 | Quang Phục, Tứ Kỳ | 05/04/1971 | 3,H,8 |
159 | Nguyễn Văn Mộc | 1945 | Tam Kỳ, Kim Thành | 09/05/1970 | 3,A,37 |
160 | Nguyễn Văn Nghinh | 1945 | Đoàn Thượng, Gia Lộc | 10/01/1968 | 3,O,22 |
161 | Nguyễn Văn Nghĩnh | 1949 | Cẩm Hoàng, Cẩm Giàng | 18/04/1971 | 3,U,30 |
162 | Nguyễn Văn Nguyên | 1942 | Cổ Bì, Bình Giang | 17/11/1971 | 3,R,2 |
163 | Nguyễn Văn Nguyệt | 1945 | Minh Đức, Tứ Kỳ | 23/01/1972 | 3,O,16 |
164 | Nguyễn Văn Ngân | 1933 | Nhân Huệ, Chí Linh | 06/02/1970 | 3,I,6 |
165 | Nguyễn Văn Nhiên | 1947 | Bình Xuyên, Bình Giang | 01/08/1971 | 3,P,10 |
166 | Nguyễn Văn Nhẫn | 1948 | Cổ Bi, Bình Giang | 02/03/1971 | 3,S,31 |
167 | Nguyễn Văn Năm | 1950 | Tứ Xuyên, Tứ Kỳ | 31/10/1971 | 3,Q,16 |
168 | Nguyễn Văn Phóng | 1943 | Đồng Quang, Gia Lộc | 15/09/1966 | 3,M,29 |
169 | Nguyễn Văn Phức | ---- | Tiền Phong, Thanh Miện | 08/02/1968 | 3,E,41 |
170 | Nguyễn Văn Quyền | 1938 | Ngọc Liên, Cẩm Giàng | 03/05/1970 | 3,U,15 |
171 | Nguyễn Văn Quân | ---- | Cẩm Đông, Cẩm Giàng | 07/06/1971 | 3,I,16 |
172 | Nguyễn Văn Quý | 1951 | Hồng Quang, Thanh Miện | 28/04/1972 | 3,E,12 |
173 | Nguyễn Văn Quế | 1942 | Ngọc Liên, Cẩm Giàng | 06/03/1971 | 3,O,27 |
174 | Nguyễn Văn Sen | 1943 | Tuấn Hưng, Kim Thành | 28/01/1971 | 3,R,17 |
175 | Nguyễn Văn Thanh | 1945 | Kim Lương, Kim Thành | 17/05/1968 | 3,Đ,43 |
176 | Nguyễn Văn Thiệp | 1941 | Đại Tỉnh, Gia Lộc | 20/03/1970 | 3,M,25 |
177 | Nguyễn Văn Thoan | 1944 | Phạm Kha, Thanh Miện | 12/04/1967 | 3,K,5 |
178 | Nguyễn Văn Thu | 1937 | Tam Kỳ, Kim Thành | 25/11/1969 | 3,I,3 |
179 | Nguyễn Văn Thuyết | 1950 | Tân Cường, Cảm Giàng | 09/12/1967 | 3,L,20 |
180 | Nguyễn Văn Thuật | 1943 | Thanh Giang, Thanh Miện | 30/12/1969 | 3,P,25 |
181 | Nguyễn Văn Thép | 1936 | Ngô Quyền, Thanh Miện | 21/10/1969 | 3,U,44 |
182 | Nguyễn Văn Thông | 1948 | Kim Lương, Kim Thành | 07/05/1968 | 3,C,43 |
183 | Nguyễn Văn Thảo | 1941 | Bình Lảng, Tứ Kỳ | 08/04/1968 | 3,S,10 |
184 | Nguyễn Văn Thấu | 1933 | Minh Hoà, Kinh Môn | 06/10/1968 | 3,S,21 |
185 | Nguyễn Văn Thẩm | 1945 | Cổ Dũng, Kim Thành | 20/02/1971 | 3,M,48 |
186 | Nguyễn Văn Thịnh | 1948 | Đông Quang, Gia Lộc | 11/11/1968 | 3,T,37 |
187 | Nguyễn Văn Thọ | 1948 | Cộng Hoà, Nam Sách | 16/01/1972 | 3,H,17 |
188 | Nguyễn Văn Thời | 1951 | Nhân Huệ, Chí Linh | 06/10/1968 | 3,U,21 |
189 | Nguyễn Văn Thức | 1945 | Nhật Tân, Gia Lộc | 27/02/1968 | 3,T,45 |
190 | Nguyễn Văn Tiến | 1940 | Long Xuyên, Kinh Môn | 13/03/1969 | 3,U,28 |
191 | Nguyễn Văn Tiến | ---- | Phạm Trấn, Gia Lộc | 13/05/1970 | 3,G,9 |
192 | Nguyễn Văn Tiệm | 1948 | Hiến Thành, Kinh Môn | 14/12/1971 | 3,C,15 |
193 | Nguyễn Văn Toàn | 1942 | Thái Sơn, Kinh Môn | 19/05/1968 | 3,B,31 |
194 | Nguyễn Văn Toàn | 1947 | Nghĩa An, Ninh Giang | 01/08/1966 | 3,M,1 |
195 | Nguyễn Văn Tung | 1949 | Ninh Hải, Ninh Giang | 03/05/1971 | 3,Q,11 |
196 | Nguyễn Văn Tuyến | 1939 | Tân Trường, Cẩm Giàng | 03/10/1968 | 3,T,17 |
197 | Nguyễn Văn Tuấn | ---- | Thanh Giang, Thanh Miên | 25/02/1974 | 3,M,22 |
198 | Nguyễn Văn Tác | 1950 | Hồng Hưng, Gia Lộc | 13/07/1971 | 3,H,27 |
199 | Nguyễn Văn Tâm | 1934 | Thanh Hải, Thanh Hà | 06/10/1968 | 3,S,37 |
200 | Nguyễn Văn Tư | 1936 | Cổ Bi, Bình Giang | 17/05/1970 | 3,U,43 |
201 | Nguyễn Văn Tạc | 1947 | Thúc Kháng, Bình Giang | 31/05/1969 | 3,Đ,32 |
202 | Nguyễn Văn Tẩm | 1938 | Đức Chính, Cẩm Giàng | 17/06/1971 | 3,N,10 |
203 | Nguyễn Văn Viêm | 1948 | Thống Nhất, Gia Lộc | 19/04/1968 | 3,U,20 |
204 | Nguyễn Văn Vĩnh | 1942 | Gia Khánh, Gia Lộc | 29/04/1974 | 3,Đ,46 |
205 | Nguyễn Văn Xuyền | 1950 | Kim Đính, Kim Thành | 01/05/1971 | 3,R,11 |
206 | Nguyễn Văn Điểm | 1946 | Kim Anh, Kim Thành | 25/05/1970 | 3,T,23 |
207 | Nguyễn Văn Ơ | 1948 | Duy Tân, Kinh Môn | 21/02/1968 | 3,C,37 |
208 | Nguyễn Văn Ưởng | 1947 | Thanh Hải, Thanh Hà | 14/11/1968 | 3,U,8 |
209 | Nguyễn Xuân Bim | 1937 | Cẩm Điền, Cảm Giàng | 28/01/1970 | 3,P,38 |
210 | Nguyễn Xuân Bách | 1949 | Ngọc Châu, Nam Sách | 01/08/1972 | 3,L,27 |
211 | Nguyễn Xuân Bái | ---- | Thượng Quận, Kinh Môn | 27/07/1971 | 3,C,7 |
212 | Nguyễn Xuân Bình | ---- | Cẩm Điền, Cẩm Giàng | 28/01/1971 | 3,Đ,31 |
213 | Nguyễn Xuân Hanh | 1949 | Thượng Quận, Kinh Môn | 02/12/1972 | 3,P,11 |
214 | Nguyễn Xuân Hiến | 1948 | Duy Tân, Kinh Môn | 11/11/1972 | 3,R,23 |
215 | Nguyễn Xuân Hương | 1948 | Thạch Khôi, Gia Lộc | 27/01/1973 | 3,I,26 |
216 | Nguyễn Xuân Hồi | 1941 | Hợp Tiến, Nam Sách | 20/12/1966 | 3,M,19 |
217 | Nguyễn Xuân Khoản | 1948 | Tam Kỳ, Kim Thành | 13/05/1970 | 3,G,7 |
218 | Nguyễn Xuân Lúa | 1952 | Văn Tố, Tứ Kỳ | 02/04/1971 | 3,L,19 |
219 | Nguyễn Xuân Lịch | 1945 | Đại Hợp, Tứ Kỳ | 21/03/1968 | 3,O,20 |
220 | Nguyễn Xuân Mai | 1941 | Đức Hợp, Kim Động | 08/02/1966 | 3,S,24 |
221 | Nguyễn Xuân Ngoạn | 1950 | Thanh Lang, Thanh Hà | 06/10/1968 | 3,S,29 |
222 | Nguyễn Xuân Náp | 1945 | Tuấn Hưng, Kim Thành | 17/04/1971 | 3,K,42 |
223 | Nguyễn Xuân Tiếp | 1950 | Thanh Quang, Nam Sách | 08/11/1972 | 3,K,37 |
224 | Nguyễn Xuân Tuyến | 1943 | Việt Hoà TPHD | 15/02/1969 | 3,Đ,21 |
225 | Nguyễn Xuân Tường | 1948 | Văn An, Chí Linh | 22/05/1969 | 3,S,17 |
226 | Nguyễn Xuân Ưởng | 1953 | Duy Tân, Kinh Môn | 09/02/1969 | 3,U,24 |
227 | Nguyễn văn Mạch | 1948 | Bạch Đằng, Kinh Môn | 13/04/1970 | 3,I,9 |
228 | Nguyễn Đinh Mùi | 1943 | Cộng Hoà, Nam Sách | 29/11/1968 | 3,Q,26 |
229 | Nguyễn Đình Bổng | 1946 | Đồng Gia, Bình Giang | 24/12/1973 | 3,M,16 |
230 | Nguyễn Đình Doanh | ---- | Phượng Hoàng, Thanh Hà | 24/09/1969 | 3,Đ,33 |
231 | Nguyễn Đình Khiêm | 1946 | Hiệp Sơn, Kinh Môn | 20/06/1968 | 3,D,16 |
232 | Nguyễn Đình Minh | 1950 | Thanh Giang, Thanh Miện | 28/05/1970 | 3,G,50 |
233 | Nguyễn Đình Quy | 1944 | Gia Lộc | 12/02/1967 | 3,I,40 |
234 | Nguyễn Đình Sinh | 1950 | Thanh Hồng, Thanh Hà | 06/10/1968 | 3,S,35 |
235 | Nguyễn Đình Tưởng | 1942 | Đại Hợp, Tứ Kỳ | 15/09/1971 | 3,Q,41 |
236 | Nguyễn Đăng Băng | 1948 | Nam Hưng, Nam Sách | 29/03/1972 | 3,A,27 |
237 | Nguyễn Đắc Sở | 1949 | An Châu, Gia Lộc | 28/02/1969 | 3,T,20 |
238 | Nguyễn Đức Bằng | 1946 | Đồng Lạc, Chí Linh | 19/02/1972 | 3,S,36 |
239 | Nguyễn Đức Bộ | 1944 | Đông Quang, Gia Lộc | 14/02/1969 | 3,P,16 |
240 | Nguyễn Đức Căm | 1951 | Liên Mạc, Thanh Hà | 07/06/1970 | 3,Q,16 |
241 | Nguyễn Đức Lương | 1948 | Bắc An, Chí Linh | 04/12/1969 | 3,C,5 |
242 | Nguyễn Đức Nghĩ | 1933 | Thông Kênh, Gia Lộc | 29/09/1968 | 3,I,1 |
243 | Nguyễn Đức Quýnh | 1946 | Kim Đính, Kim Thành | 10/04/1971 | 3,P,12 |
244 | Nguyễn Đức Rởng | 1949 | Phú Thứ, Kinh Môn | 06/06/1970 | 3,I,50 |
245 | Nguyễn Đức Thuộc | 1952 | Tứ Cường, Thanh Miện | 26/09/1970 | 3,I,52 |
246 | Nguyễn Đức Thơ | 1944 | Thanh Hồng, Thanh Hà | 06/10/1968 | 3,T,21 |
247 | Nguyễn Đức Thức | 1950 | Phương Hưng, Gia Lộc | 26/01/1972 | 3,H,1 |
248 | Nguyễn Đức Toàn | 1950 | Tuy Hoà, Hải Dương | 04/09/1971 | 3,H,33 |
249 | Nguyễn Đức Tuyên | 1942 | Kim Định, Kim Thành | 23/06/1966 | 3,M,5 |
250 | Nguyễn Đức Tuyến | 1948 | Thất Hùng, Kinh Môn | 11/02/1973 | 3,Q,29 |
251 | Nguyễn Đức Văn | 1947 | Bình Xuyên, Bình Giang | 05/02/1972 | 3,G,1 |
252 | Nguyễn Đức Xô | ---- | Quyết Thắng, Thanh Hà | 16/01/1968 | 3,Đ,44 |
253 | Ngô Duy Bạt | 1948 | Duy Tân, Kinh Môn | 14/03/1969 | 3,K,26 |
254 | Ngô Quý Bát | 1934 | Phù Chấn, Từ Sơn | 01/07/1974 | 3,N,4 |
255 | Ngô Tiến Dương | 1948 | Cẩm Hoà, Cẩm Giàng | 21/03/1973 | 3,R,9 |
256 | Ngô Xuân Ngũ | 1945 | Tân Trào, Thanh Miện | 06/01/1970 | 3,C,25 |
257 | Nhu Đình Tập | ---- | Thái Hoà, Bình Giang | 06/10/1968 | 3,S,23 |
258 | Nhữ Văn Đạt | 1951 | Thái Hoà, Bình Giang | 14/03/1971 | 3,C,13 |
259 | Nuyễn Thế Hưng | 1946 | Phượng Kỳ, Tứ Kỳ | 22/07/1970 | 3,I,35 |
260 | Nuyễn Văn Hướng | 1947 | Duy Tân, Kinh Môn | 04/12/1969 | 3,K,48 |
261 | Nuyễn Văn Lật | ---- | Phạm Kha, Thanh Miện | 26/11/1971 | 3,I,31 |
262 | Nông Văn Ém | 1944 | Hoài Dương, Trùng Khánh | 22/09/1970 | 5,Đ,1 |
263 | Nông Đức Tình | ---- | Vĩnh Hồng, Bình Giang | 04/01/1969 | 3,L,10 |
264 | Phan Văn Nhuần | 1938 | Thái Dương, Bình Giang | 22/12/1967 | 3,O,32 |
265 | Phí Văn Bẽ | 1946 | Liên Hoà, Kim Thành | 04/06/1968 | 3,R,13 |
266 | Phùng Văn Xuân | 1947 | Tân Hưng, Thanh Hà | 12/08/1967 | 3,Đ,20 |
267 | Phạm Bá Tưới | 1952 | Kim Xuyên, Kim Thành | 11/03/1971 | 3,C,17 |
268 | Phạm Bá Đoài | 1945 | Toàn Thắng, Gia Lộc | 20/11/1971 | 3,R,42 |
269 | Phạm Gia Định | 1950 | Hoàng Diệu, Gia Lộc | 14/01/1971 | 3,I,37 |
270 | Phạm Huy Cân | 1942 | Ngũ Hùng, Thanh Miện | 12/01/1970 | 3,O,52 |
271 | Phạm Khắc Bính | 1940 | Thanh Hải, Thanh Hà | 15/05/1972 | 3,G,13 |
272 | Phạm Khắc Dung | 1942 | An Thanh, Tứ Kỳ | 12/12/1970 | 3,H,11 |
273 | Phạm Kim Đó | ---- | Thống Nhất, Gia Lộc | 26/04/1968 | 3,E,35 |
274 | Phạm Minh Đức | 1947 | Cẩm La, Kim Thành | 23/12/1967 | 3,M,35 |
275 | Phạm Nguyên Xứng | 1941 | Thanh Bình, Thanh Hà | 31/01/1969 | 3,T,46 |
276 | Phạm Ngọc Khôi | 1947 | Cao An, Cẩm Giàng | 01/04/1970 | 3,L,6 |
277 | Phạm Ngọc Sứng | 1941 | Thanh Bính, Thanh Hà | 31/01/1968 | 3,L,33 |
278 | Phạm Ngọc Xứng | 1941 | Thanh Bình, Thanh Hà | 21/12/1968 | 3,L,33 |
279 | Phạm Quang Tung | 1951 | Cấp Tiến, Tiên Lữ | 24/08/1971 | 3,H,41 |
280 | Phạm Sỹ Nhúc | 1948 | Việt Hồng, Thanh Hà | 04/12/1972 | 3,A,3 |
281 | Phạm Thanh Chai | 1952 | Quyết Thắng, Thanh Hà | 09/12/1972 | 3,E,25 |
282 | Phạm Thanh Lâm | 1941 | Thăng Long, Kinh Môn | 18/10/1970 | 3,D,14 |
283 | Phạm Thanh Ngoạn | 1952 | Tái Sơn, Tứ Kỳ | 31/12/1972 | 3,U,12 |
284 | Phạm Tiến Thuỳ | 1945 | Vân Tố, Tứ Kỳ | 25/10/1968 | 3,G,26 |
285 | Phạm Trung Chập | 1946 | Trường Thành, Thanh Hà | 02/02/1970 | 3,E,23 |
286 | Phạm Trung Tập | 1946 | Trường Thanh, Thanh Hà | 02/02/1970 | 3,Đ,4 |
287 | Phạm Trọng Hiếu | 1948 | An Lương, Thanh Hà | 23/12/1971 | 3,Q,15 |
288 | Phạm Trọng Năng | ---- | Nguyễn Giáp, Tứ Kỳ | 13/08/1971 | 3,T,41 |
289 | Phạm Trọng Thuỵ | 1941 | Hà Thành, Tứ Kỳ | 04/04/1969 | 3,U,1 |
290 | Phạm Tất Thông | 1935 | Tân Trào, Thanh Miện | 26/02/1968 | 3,O,7 |
291 | Phạm Văn Bối | 1950 | An Phụ, Kinh Môn | 11/12/1969 | 3,R,16 |
292 | Phạm Văn Dần | 1950 | Thúc Kháng, Bình Giang | 13/04/1971 | 3,G,32 |
293 | Phạm Văn Hiền | 1947 | Lê Hồng, Thanh Miện | 12/11/1969 | 3,G,17 |
294 | Phạm Văn Hát | 1945 | Cẩm Sơn, Cẩm Giàng | 09/12/1968 | 3,L,34 |
295 | Phạm Văn Hấn | 1948 | Quảng Minh, Gia Lộc | 19/04/1970 | 3,O,44 |
296 | Phạm Văn Kháng | 1942 | Tráng Liệt, Bình Giang | 23/04/1971 | 3,N,30 |
297 | Phạm Văn Khôi | 1947 | Cao An, Cẩm Giàng | 25/03/1969 | 3,N,36 |
298 | Phạm Văn Liên | 1942 | Hiệp Sơn, Kinh Môn | 12/02/1971 | 3,O,2 |
299 | Phạm Văn Lụa | 1946 | Long Xuyên, Bình Giang | 01/06/1970 | 3,K,44 |
300 | Phạm Văn Mịch | 1944 | Gia Hoà, Gia Lộc | 19/03/1969 | 3,R,52 |
301 | Phạm Văn Nghĩa | 1942 | Tiên Tiến, Thanh Hà | 17/12/1968 | 3,C,41 |
302 | Phạm Văn Ngân | 1934 | Toàn Thắng, Gia Lộc | 01/11/1967 | 3,U,18 |
303 | Phạm Văn Nô | 1945 | Quang Minh, Gia Lộc | 13/02/1969 | 3,E,37 |
304 | Phạm Văn Nức | 1941 | Diên Hồng, Thanh Miện | 08/12/1967 | 3,M,42 |
305 | Phạm Văn Phú | 1951 | Cẩm Văn, Cẩm Giàng | 18/10/1968 | 3,S,33 |
306 | Phạm Văn Quyên | 1936 | Thanh Hải, Thanh Hà | 29/05/1972 | 3,R,24 |
307 | Phạm Văn Thịnh | 1947 | Quang Hưng, Ninh Giang | 25/04/1968 | 3,L,18 |
308 | Phạm Văn Tiển | 1936 | Đức Xương, Gia Lộc | 22/05/1974 | 3,E,6 |
309 | Phạm Văn Tân | 1947 | Vĩnh Lập, Thanh Hà | 25/05/1970 | 3,K,18 |
310 | Phạm Văn Tước | 1946 | Lê Lợi, Gia Lộc | 14/05/1969 | 3,Q,50 |
311 | Phạm Văn Xít | 1944 | Ngũ Hùng, Thanh Miện | 26/12/1969 | 3,S,48 |
312 | Phạm Văn Điền | 1949 | Nam Đồng, Nam Sách | 16/01/1971 | 3,L,12 |
313 | Phạm Văn Đấu | 1950 | Hồng Phong, Ninh Giang | 04/12/1971 | 3,O,32 |
314 | Phạm Văn Định | 1937 | Duy Tân, Kinh Môn | 02/02/1970 | 3,C,31 |
315 | Phạm Xuân Chiến | 1942 | Vĩnh Hồng, Bình Giang | 16/02/1970 | 3,O,50 |
316 | Phạm Xuân Lang | ---- | Tái Sơn, Tứ Kỳ | 11/11/1969 | 3,K,25 |
317 | Phạm Xuân Thuỷ | ---- | Dương Quang, TP Hải Dương | 11/01/1970 | 3,U,26 |
318 | Phạm Xuân Đi | 1938 | Vĩnh Lập, Thanh Hà | 11/05/1969 | 3,O,34 |
319 | Phạm Xuân Đề | 1948 | Đoàn Kết, Thanh Miện | 21/10/1969 | 3,T,50 |
320 | Phạm Đình Phúng | 1947 | Cẩm Chế, Thanh Hà | 01/04/1967 | 3,G,37 |
321 | Phạm Đức Chính | 1947 | Kẻ Sặt, Bình Giang | 05/05/1971 | 3,E,21 |
322 | Phạm Đức Chăm | 1946 | Phượng Kỳ, Tứ Kỳ | 13/08/1966 | 3,R,21 |
323 | Phạm Đức Phan | 1950 | Cẩm Văn, Cẩm Giàng | 08/12/1968 | 3,T,15 |
324 | Phạm Đức Phan | 1950 | Cẩm Văn, Cẩm Giàng | 08/12/1968 | 3,T,15 |
325 | Phạm Đức Trâm | ---- | Phượng Kỳ, Tứ Kỳ | 15/03/1968 | 3,Q,3 |
326 | Quách Đại Cư | ---- | Thanh Xá, Thanh Hà | 11/02/1971 | 3,E,29 |
327 | Trương Công Tý | 1944 | Hiệp Sơn, Kinh Môn | 28/02/1970 | 3,P,13 |
328 | Trương Mạnh Tuấn | 1952 | Thọ Khang, Chí Linh | 19/11/1973 | 2,A,7 |
329 | Trương Mạnh Tuấn | 1948 | Chí Minh, Chí Linh | 06/10/1968 | 2,A,11 |
330 | Trương Văn Chức | 1941 | Phú Thứ, Kinh Môn | 11/11/1967 | 3,B,19 |
331 | Trương Văn Quây | 1954 | An Thanh, Tứ Kỳ | 23/01/1972 | 3,L,38 |
332 | Trương Văn Tẩm | 1935 | Lam Sơn, Thanh Miện | 21/10/1969 | 3,T,52 |
333 | Trần Công Thức | 1948 | Đức Chính, Cẩm Giàng | 05/03/1973 | 3,C,39 |
334 | Trần Duy Nhật | 1950 | Thanh Quang, Nam Sách | 26/01/1972 | 3,S,19 |
335 | Trần Duy Sóc | 1932 | Thanh Giang, Thanh Miện | 03/02/1972 | 3,T,27 |
336 | Trần Duy Thiết | 1943 | Ngũ Phúc, Kim Thành | 31/12/1968 | 3,K,35 |
337 | Trần Hữu Chừng | ---- | Bạch Đằng, Kinh Môn | 09/04/1970 | 3,B,41 |
338 | Trần Khắc Dược | 1944 | Minh Tâm, Kinh Môn | 31/08/1971 | 3,Q,9 |
339 | Trần Minh Tuấn | 1941 | An Thắng, Cẩm Giàng | 05/10/1970 | 3,G,12 |
340 | Trần Minh Tân | 1946 | Lê Hồng, Thanh Miện | 05/01/1973 | 3,L,28 |
341 | Trần Phú Chính | 1949 | Lê Hồng, Thanh Miện | 19/05/1970 | 3,R,4 |
342 | Trần Quốc Bi | 1944 | Thái Dương, Bình Giang | 18/12/1972 | 3,R,35 |
343 | Trần Quốc Đảm | 1947 | Phương Hưng, Gia Lộc | 29/10/1968 | 3,E,31 |
344 | Trần Trọng Đát | 1952 | Đông Xuyên, Ninh Giang | 26/11/1972 | 3,I,23 |
345 | Trần Văn Bằng | 1951 | Cẩm Chế, Thanh Hà | 06/10/1968 | 3,S,43 |
346 | Trần Văn Hanh | 1945 | An Lưu, Kinh Môn | 20/07/1972 | 3,U,10 |
347 | Trần Văn Hường | ---- | Minh Đức, Tứ Kỳ | 01/08/1971 | 3,Q,17 |
348 | Trần Văn Phúc | 1944 | Ninh Hải, Ninh Giang | 21/01/1969 | 3,O,18 |
349 | Trần Văn Thóp | ---- | Kim Tân, Kim Thành | 06/02/1971 | 3,G,18 |
350 | Trần Văn Thảo | 1950 | Việt Hoà, TP Hải Dương | 01/05/1971 | 3,P,5 |
351 | Trần Văn Toản | 1947 | Gia Khánh, Gia Lộc | 21/07/1966 | 3,S,30 |
352 | Trần Văn Tâm | 1949 | Đức Chính, Cẩm Giàng | 01/05/1971 | 3,R,5 |
353 | Trần Văn Tắm | 1952 | Hoành Sơn, Kinh Môn | 04/01/1972 | 3,P,33 |
354 | Trần Xuân Mai | 1953 | Quốc Tuấn, Nam Sách | 02/05/1972 | 3,Q,36 |
355 | Trần Đình Khởi | 1942 | Tuấn Hưng, Kim Thành | 13/01/1968 | 3,D,27 |
356 | Trần Đức Thành | 1945 | Thanh Bính, Thanh Hà | 21/03/1972 | 3,E,52 |
357 | Trịnh Minh Trình | 1945 | Quảng Nghiệp, Tứ Kỳ | 23/02/1972 | 3,R,39 |
358 | Trịnh Quốc Chỉnh | 1944 | Thanh Thuỷ, Thanh Hà | 08/07/1972 | 3,S,16 |
359 | Trịnh Xuân Chi | 1942 | Đoàn Kết, Thanh Miện | 12/06/1969 | 3,G,11 |
360 | Trịnh Xuân Thị | 1942 | Đoàn Kết, Thanh Miện | 12/06/1969 | 3,S,38 |
361 | Trịnh Đình Đại | 1951 | Số 17 Quang Hải, TP Hải Dương | 16/02/1973 | 3,S,3 |
362 | Tô Văn Dị | 1948 | Chí Minh, Chí Linh | 21/12/1970 | 3,N,2 |
363 | Tăng Bá Thoa | 1948 | Thanh Hồng, Thanh Hà | 01/04/1967 | 3,U,13 |
364 | Tạ Ngọc Tình | 1943 | Ứng Hoè, Ninh Giang | 27/08/1966 | 3,T,34 |
365 | Tạ Đình Còm | 1943 | Thượng Vũ, Kim Thành | 07/07/1972 | 3,S,45 |
366 | Vũ Chí Lớn | 1940 | Thanh Xuân, Thanh Hà | 06/10/1968 | 3,H,9 |
367 | Vũ Công Binh | ---- | Dân Chủ, Tứ Kỳ | 17/02/1971 | 3,H,29 |
368 | Vũ Công Thêm | 1946 | Nhân Quyền, Bình Giang | 01/09/1966 | 3,M,24 |
369 | Vũ Duy Tố | 1947 | Tân Việt, Bình Giang | 19/09/1972 | 3,R,41 |
370 | Vũ Duy Điệu | 1948 | Bình Minh, Bình Giang | 13/06/1969 | 3,Q,52 |
371 | Vũ Minh Thông | 1938 | Thúc Kháng, Bình Giang | 18/02/1969 | 3,P,50 |
372 | Vũ Nguyên Nghiêm | 1948 | Trùng Khánh, Gia Lộc | 16/01/1968 | 3,N,14 |
373 | Vũ Ngọc Bơi | ---- | Minh Hoà, Kinh Môn | 25/02/1970 | 3,P,6 |
374 | Vũ Ngọc Cần | 1950 | Quốc Tuấn, Hải Dương | 11/01/1971 | 5,A,3 |
375 | Vũ Ngọc Hoà | 1949 | Số 64, Quang Trung, TP Hải Dương | 01/08/1971 | 3,Q,39 |
376 | Vũ Ngọc Kim | 1937 | 10 Hoàng Hanh 1, Hải Dương | 09/08/1969 | 3,I,38 |
377 | Vũ Ngọc Minh | 1941 | Phạm Kha, Thanh Miện | 04/02/1972 | 3,S,20 |
378 | Vũ Quang Tấn | 1939 | Cẩm Hoàng, Cẩm Giàng | 15/12/1969 | 3,M,27 |
379 | Vũ Thanh Bình | 1948 | Thanh An, Thanh Hà | 27/06/1972 | 3,O,11 |
380 | Vũ Thị Nhiên | 1956 | Hoàng Tân, Chí Linh | 11/12/1973 | 3,Đ,24 |
381 | Vũ Viết Hùng | 1950 | Tân Việt, Thanh Hà | 04/04/1969 | 3,L,32 |
382 | Vũ Văn Cọt | 1945 | Chi Lăng Bắc, Thanh Miện | 16/09/1972 | U,31 |
383 | Vũ Văn Cựa | 1945 | Việt Hưng, Kim Thành | 12/09/1965 | 3,E,48 |
384 | Vũ Văn Huấn | 1946 | Phạm Kha, Thanh Miện | 23/03/1971 | 3,U,32 |
385 | Vũ Văn Khai | 1950 | Tân Việt, Bình Giang | 13/05/1971 | 3,R,3 |
386 | Vũ Văn Kiều | 1945 | Thanh Tùng, Thanh Miện | 13/01/1971 | 3,Q,5 |
387 | Vũ Văn Mãn | 1942 | Cổ Thành, Chí Linh | 25/12/1969 | 3,N,48 |
388 | Vũ Văn Thuyết | 1930 | Hùng Sơn, Thanh Miện | 03/06/1966 | 3,O,13 |
389 | Vũ Văn Thạo | 1951 | Chi Lăng Bắc, Thanh Miện | 20/07/1972 | 3,G,4 |
390 | Vũ Văn Trụ | ---- | Cẩm Giàng | 21/01/1972 | 3,I,18 |
391 | Vũ Văn Trụ | 1942 | Gia Lương, Gia Lộc | 21/07/1972 | 3,H,15 |
392 | Vũ Văn Tuỳ | 1943 | Nghĩa An, Ninh Giang | 18/05/1970 | 3,R,29 |
393 | Vũ Văn Ý | 1939 | Liên Hồng, Gia Lộc | 13/02/1970 | 3,N,40 |
394 | Vũ Văn Đạt | 1947 | Lê Ninh, Kinh Môn | 24/12/1966 | 3,M,17 |
395 | Vũ Văn Đội | 1952 | Long Xuyên, Kinh Môn | 22/12/1972 | 3,L,25 |
396 | Vũ Xuân Thư | 1946 | Tân Trào, Thanh Miện | 10/04/1968 | 3,U,22 |
397 | Vũ Xuân Đường | 1941 | Tân Trào, Thanh Miện | 18/03/1971 | 3,P,28 |
398 | Vũ Đình Bạ | 1948 | Diên Hồng, Thanh Miện | 17/09/1972 | 3,L,23 |
399 | Vũ Đình Cốc | 1953 | Quốc Tuấn , Nam Sách | 04/04/1972 | 3,P,31 |
400 | Vũ Đình Thu | 1952 | Cộng Hoà, Chí Linh | 12/04/1972 | 3,H,21 |
401 | Vũ Đình Vay | 1938 | Tân Việt, Bình Giang | 10/11/1967 | 3,P,19 |
402 | Vũ Đức Sơn | 1953 | Cẩm Hưng, Cẩm Giàng | 31/08/1972 | 3,H,19 |
403 | Vũ Đức Xuân | 1946 | Chi Lăng Nam, Thanh Miện | 05/12/1972 | 3,K,16 |
404 | Vũ Đức Điềm | 1946 | Thúc Kháng, Bình Giang | 01/03/1974 | 3,H,6 |
405 | Vương Văn Pha | 1942 | Minh Tân, Nam Sách | 25/01/1969 | 3,L,46 |
406 | Đinh Huy Tương | ---- | Hiến Thành, Kinh Môn | 03/05/1968 | 3,O,4 |
407 | Đinh Hồng Tư | 1949 | Hồng Lạc, Thanh Hà | 04/12/1971 | 3,U,28 |
408 | Đinh Long Đỉnh | 1947 | Kim Xuyên, Kim Thành | 29/05/1970 | 3,O,46 |
409 | Đinh Thảnh | 1944 | Nam Đồng, Nam Sách | 17/03/1967 | 3,T,1 |
410 | Đinh Văn Chiến | 1947 | Nam Đồng, Nam Sách | 08/12/1967 | 3,H,35 |
411 | Đinh Xuân Đồng | 1951 | Đoàn Kết, Thanh Miện | 27/02/1971 | 3,S,5 |
412 | Đoàn Ngọc Đĩnh | 1950 | Phượng Kỳ, Tứ Kỳ | 24/12/1968 | 3,K,15 |
413 | Đoàn Thị Vĩ | ---- | Lê Hồng, Thanh Miện | 30/07/1970 | 3,K,12 |
414 | Đoàn Văn Cương | 1941 | Công Lạc, Tứ Kỳ | 09/11/1968 | 3,B,29 |
415 | Đoàn Văn Ngưu | 1942 | Thống Nhất, Gia Lộc | 06/05/1971 | 3,L,52 |
416 | Đoàn Văn Vụ | 1952 | Toàn Thắng, Gia Lộc | 15/06/1972 | 3,O,33 |
417 | Đoàn Đại Luyện | 1953 | Gia Lương, Gia Lộc | 14/03/1972 | 3,D,41 |
418 | Đào Bá Loan | 1949 | Động Lạc, Chí Linh | 27/08/1967 | 3,R,12 |
419 | Đào Huy Lậm | ---- | Tứ Kỳ, Hải Dương | 16/12/1972 | 3,A,9 |
420 | Đào Hữu Điểm | 1949 | Cẩm Đông, Cẩm Giàng | 13/01/1972 | 3,A,33 |
421 | Đào Quang Tuyến | 1943 | Tứ Ninh, Cẩm Giàng | 11/10/1968 | 3,T,19 |
422 | Đào Văn Diện | 1949 | Hà Kỳ, Tứ Kỳ | 14/06/1969 | 3,U,34 |
423 | Đào Văn Xay | 1942 | Ngọc Hội, Gia Lộc | 01/05/1971 | 3,Q,13 |
424 | Đào Xuân Hậu | 1946 | Đại Đức, Kim Thành | 11/05/1972 | 3,T,4 |
425 | Đào Xuân Trong | 1939 | Cẩm Vũ, Cẩm Giàng | 03/02/1970 | 3,Q,6 |
426 | Đào Đình Tam | 1942 | Lam Sơn, Thanh Miện | 18/03/1969 | 3,U,17 |
427 | Đào Đức Trương | 1944 | Nhân Quyền, Bình Giang | 14/03/1972 | 3,G,30 |
428 | Đặng Minh Chính | 1936 | Lê Hồng, Thanh Miện | 24/06/1974 | 3,H,10 |
429 | Đặng Ngọc Chỉnh | 1954 | Đông Kỳ, Tứ Kỳ | 03/07/1972 | 3,L,2 |
430 | Đặng Ngọc Vinh | 1944 | Diên Hồng, Kinh Môn | 29/01/1968 | 3,U,14 |
431 | Đặng Văn Dong | 1939 | Nhân Huệ, Chí Linh | 18/09/1968 | 3,Đ,11 |
432 | Đặng Văn Hải | 1950 | Phương Hưng, Gia Lộc | 01/04/1971 | 3,O,12 |
433 | Đặng Văn Niên | 1941 | Đồng Lạc, Chí Linh | 12/04/1972 | 3,I,15 |
434 | Đặng Văn Phàn | 1937 | Gia Lương, Gia Lộc | 09/03/1969 | 3,P,8 |
435 | Đặng Xuân Lạng | 1945 | Tân Việt, Bình Giang | 31/03/1970 | 3,I,48 |
436 | Đồng Văn Lanh | 1940 | Nhân Huệ, Chí Linh | 14/04/1971 | 3,M,21 |
437 | Đỗ Bá Lưu | 1938 | Phương Hưng, Gia Lộc | 12/09/1971 | 3,C,19 |
438 | Đỗ Danh Trứ | 1931 | Tân Trường, Cẩm Giàng | 26/01/1972 | 3,R,15 |
439 | Đỗ Minh Hới | 1948 | Liên Hoà, Kim Thành | 12/01/1970 | 3,E,28 |
440 | Đỗ Minh Toán | 1935 | Thanh Xuân, Thanh Hà | 20/05/1966 | 3,S,28 |
441 | Đỗ Mạnh Hà | 1947 | Phúc Thành, Kim Thành | 13/01/1968 | 3,Đ,29 |
442 | Đỗ Ngọc Sinh | ---- | 25 Quang Trung, TP Hải Dương | 02/02/1971 | 3,N,12 |
443 | Đỗ Ngọc Sơn | 1951 | Cao Thắng, Thanh Miện | 04/01/1971 | 3,I,12 |
444 | Đỗ Quang Đào | 1933 | Thanh Xuân, Thanh Hà | 23/10/1968 | 3,Đ,25 |
445 | Đỗ Thanh Tứ | 1937 | Lê Lợi, Chí Linh | 03/11/1969 | 3,I,46 |
446 | Đỗ Tiến Hữu | 1938 | Hoàng Hanh, Ninh Giang | 06/07/1967 | 3,M,40 |
447 | Đỗ Văn Bên | 1941 | Minh Tân, Kinh Môn | 26/10/1969 | 3,O,8 |
448 | Đỗ Văn Do | 1951 | Phúc Thành, Kim Thành | 13/11/1971 | 3,R,46 |
449 | Đỗ Văn Nếp | 1940 | Số 8, Lý Thường Kiệt, TP Hải Dương | 21/05/1969 | 3,T,32 |
450 | Đỗ Văn Thanh | 1951 | Lương Điền, Cẩm Giàng | 01/03/1972 | 3,T,39 |
451 | Đỗ Văn Trụ | 1944 | Toàn Thắng, Gia Lộc | 26/11/1969 | 3,C,33 |
452 | Đỗ Văn Tặng | 1940 | Gia Khánh, Gia Lộc | 28/05/1969 | 3,D,32 |
453 | Đỗ Đình Tru | ---- | Cổ Thành, Chí Linh | 10/10/1969 | 3,E,3 |
454 | Đỗ Đình Tứ | 1951 | Tân Việt, Bình Giang | 05/05/1971 | 3,C,17 |
455 | Đỗ Đức Quỳnh | 1946 | 156 Trần Hưng Đạo, Ninh Giang | 26/01/1972 | 3,E,42 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn